STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 |
---|---|---|---|---|
1 | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | Phát triển công nghiệp văn hóa | D01 | 22.83 |
Phát triển công nghiệp văn hóa | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 23.33 | ||
Phát triển công nghiệp văn hóa | C00; X70 | 24.83 | ||
Quản lý di sản văn hóa | D01 | 23.94 | ||
Quản lý di sản văn hóa | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 24.44 | ||
Quản lý di sản văn hóa | C00; X70 | 25.94 | ||
Tổ chức hoạt động nghệ thuật | C00; X70 | 27.21 | ||
Tổ chức hoạt động nghệ thuật | D01 | 25.21 | ||
Tổ chức hoạt động nghệ thuật | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.71 | ||
Tổ chức sự kiện văn hóa | D01 | 25.55 | ||
Tổ chức sự kiện văn hóa | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 26.05 | ||
Tổ chức sự kiện văn hóa | C00; X70 | 27.55 | ||
2 | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | C00; C14; D01; D14; D15 | 25.95 |
Quản lý văn hóa | R01; R02; R03; R04 | 24.1 | ||
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | C00; C14; D01; D14; D15 | 26.55 | ||
3 | Trường Đại Học Vinh | Quản lý văn hoá | C00; C03; C19; D14 | 18 |
4 | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa | C00; X74 | 25.55 |
Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa | D01; D14; D15 | 23.55 | ||
Quản lý văn hóa | D01; D14; D15 | 23.55 | ||
Quản lý văn hóa | C00; X74 | 25.55 | ||
5 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Quản lý văn hóa | C00 | 23.82 |
Quản lý văn hóa | D14 | 25.07 | ||
Quản lý văn hóa | C04 | 25.56 | ||
Quản lý văn hóa | X74 | 22.65 | ||
Quản lý văn hóa | C20 | 22.65 | ||
Quản lý văn hóa | C03 | 25.67 | ||
Quản lý văn hóa | X70 | 22.76 | ||
Quản lý văn hóa | C19 | 22.76 | ||
6 | Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | Quản lý văn hóa | R00 | 26 |
Quản lý văn hóa | R00 | 26 | ||
Quản lý văn hóa | C00 | 18 | ||
Quản lý văn hóa | C00 | 18 | ||
7 | Trường Đại Học Hạ Long | Quản lý văn hóa | C00; C03; C04; D01; D14; D15; D65; X70 | 17 |
8 | Trường Đại Học Đông Á | Quản lý văn hóa | C00; C03; C04; B03; D01; X02; X17; M06 | 15 |
9 | Trường Đại Học Khoa Học Huế | Quản lý văn hóa | C00; C03; C19; D14; X70 | 16 |
10 | Trường Đại học Tân Trào | Quản lý văn hóa | C00; C19; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 22.6 |
11 | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | Quản lý văn hóa | C00; C04; C20; X74; D66; X78 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT