| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | C00; D14; X70 | 24.68 | 27.1 | |
| 2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Thông tin - Thư viện | C04 | 24.41 | ||
| Thông tin - Thư viện | D14 | 24.41 | ||||
| Thông tin - Thư viện | D66 | 24.41 | ||||
| Thông tin - Thư viện | D01 | 23.91 | 25.02 | 24 | ||
| Thông tin - Thư viện | C00 | 25.41 | 27.58 | 25.3 | ||
| Thông tin - Thư viện | D15 | 24.41 | ||||
| Thông tin - Thư viện | C03 | 24.41 | ||||
| 3 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Triết học | D01; X02 | 23.11 | 25.38 | 24.22 |
| Triết học | C03; X01 | 23.61 | ||||
| 4 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Triết học | C00 | 26.9 | 26.8 | 24.7 |
| Triết học | D14 | 22.9 | 24.7 | 23.5 | ||
| Triết học | D01 | 21.9 | 24.5 | 23.5 | ||
| Triết học | A01 | 22.9 | 22.5 | 23.5 | ||
| 5 | Đại Học Cần Thơ | Triết học | C00; C19; D14; D15 | 25.41 | 25.51 | 25.1 |
| 6 | Trường Đại Học An Giang | Triết học | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 22.04 | 23.47 | 21.25 |
| Triết học | C00 | 24.8 | 23.47 | 21.25 | ||
| Triết học | A00; A02; X01; X06; X08; X10; A01; A03; A04; A05; A06; A07; X05; X24; X26; B00; B02; B03; B08; X04; X12; X14; X20; X65; D01; D07; D09; D10; D14; D15; X25; X27; X28; X78; X80; X81; M00; M01; M26; M27; M28; M29; M30 | 21.52 | 23.47 | 21.25 | ||
| 7 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Triết học | C00; C03; D01; D14; X70 | 21.85 | 15 | 15 |
| 8 | Trường Đại Học Khoa Học Huế | Triết học | A00; C19; D01; D66; X70; X78 | 16 | 16 | 15.5 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


