STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | C00; D14; X70 | 27.1 | |
2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Thông tin - Thư viện | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | 25.54 | 22.5 |
3 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Ngành Triết học | C03; D01; X01; X02 | 25.38 | 24.22 |
4 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Triết học | A01; C00; D01; D14 | 22.5 | 23.5 |
5 | Đại Học Cần Thơ | Triết học | C00; C19; D14; D15; X70 | 25.51 | 25.1 |
6 | Trường Đại Học An Giang | Triết học | A00; A01; C00; C01; D01; X70; X80; X81 | 23.47 | 21.25 |
7 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Triết học | C00; C03; D01; D14; X70 | 15 | 15 |
8 | Trường Đại Học Khoa Học Huế | Triết học | A00; C19; D01; D66; X70; X78 | 16 | 15.5 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT