| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Học Viện Ngoại Giao | Nhật Bản học | A00; A01; C00; D01; D06; D07; D09; D10; D14; D15 | 24.43 | 26.73 | 26.27 |
| 2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Ngôn ngữ học | C00 | 26.75 | ||
| Ngôn ngữ học | D66 | 25.75 | ||||
| Ngôn ngữ học | D15 | 25.75 | ||||
| Ngôn ngữ học | C04 | 25.75 | ||||
| Ngôn ngữ học | D14 | 25.75 | ||||
| Ngôn ngữ học | D01 | 25.25 | 25.75 | 25.5 | ||
| Ngôn ngữ học | C03 | 25.75 | ||||
| 3 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Nhật Bản học | D14 | 22.4 | 26 | 25.2 |
| Nhật Bản học | D06 | 21.9 | 25 | 25 | ||
| Nhật Bản học | D63 | 22.9 | 25 | 25 | ||
| Nhật Bản học | D01 | 22.2 | 25.3 | 25.2 | ||
| Nhật Bản học (Chuẩn Quốc tế) | D06 | 21 | 23.1 | 23.4 | ||
| Nhật Bản học (Chuẩn Quốc tế) | D63 | 21 | 23.2 | 23.4 | ||
| Nhật Bản học (Chuẩn Quốc tế) | D01 | 20.5 | 23.3 | 23.5 | ||
| Nhật Bản học (Chuẩn Quốc tế) | D14 | 20.5 | 24.3 | 23.5 | ||
| 4 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | Nhật Bản học | D01; D06; D09; D10; D14; D15 | 18.35 | ||
| 5 | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | Nhật Bản học – BJS | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 | 22 | 21 | 22 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


