STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 |
---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Ngoại Giao | Nhật Bản học | A00; A01; C00; D01; D06; D07; D09; D10; D14; D15 | 24.43 |
2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Ngôn ngữ học | D01 | 25.25 |
Ngôn ngữ học | D14 | 25.75 | ||
Ngôn ngữ học | C04 | 25.75 | ||
Ngôn ngữ học | D66 | 25.75 | ||
Ngôn ngữ học | C00 | 26.75 | ||
Ngôn ngữ học | C03 | 25.75 | ||
Ngôn ngữ học | D15 | 25.75 | ||
3 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Nhật Bản học | D63 | 22.9 |
Nhật Bản học | D06 | 21.9 | ||
Nhật Bản học | D14 | 22.4 | ||
Nhật Bản học | D01 | 22.2 | ||
Nhật Bản học (Chuẩn Quốc tế) | D63 | 21 | ||
Nhật Bản học (Chuẩn Quốc tế) | D01 | 20.5 | ||
Nhật Bản học (Chuẩn Quốc tế) | D14 | 20.5 | ||
Nhật Bản học (Chuẩn Quốc tế) | D06 | 21 | ||
4 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | Nhật Bản học | D01; D06; D09; D10; D14; D15 | 18.35 |
5 | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | Nhật Bản học – BJS | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 | 22 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT