STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | C03; D01; X01; X02 | 25.25 | 23.94 |
Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C03; D01; X01; X02 | 25.18 | 23.81 | ||
2 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | A00 | 26.22 | |
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | C00 | 28.55 | |||
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | C03 | ||||
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | C04 | ||||
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | D01 | 25.41 | |||
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | A00 | 24.92 | |||
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | C00 | 27.2 | |||
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | C03 | ||||
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | C04 | ||||
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | D01 | 23.2 | |||
3 | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C00; X74; D01; A09 | 24.5 | 17 |
4 | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nam, miền Bắc) | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 19.97 | |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nam, miền Nam) | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 21.02 | |||
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 20.81 | |||
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nữ, miền Nam) | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 16.36 | |||
5 | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00; C14; C19; D01; D14 | 24.9 | |
Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước | C00; C03; C04; C14; D01 | ||||
6 | Học viện cán bộ TPHCM | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | A01; C00; C03; C04; C14; D01 | 23 | 22.5 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT