STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Xã hội học (mới) | C00; D14; X70 | ||
2 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Xã hội học | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | 32.3 | 31.25 |
3 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Xã hội học | C00; C01; C03; D01; D14; D15; X03; X04; X70; X74 | 18 | 17 |
4 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Văn hóa học | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | 28.25 | 24 |
5 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Ngành Xã hội học | C03; D01; X01; X02 | 25.8 | 25.35 |
6 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Xã hội học | A00; C00; D01; D14 | 24 | 24.5 |
7 | Đại Học Cần Thơ | Xã hội học | A01; C00; C19; D01; X70 | 26.19 | 26.1 |
8 | Trường Đại Học Công Đoàn | Xã hội học | C00; C03; C07; D01; D14; X70 | 22.75 | 20 |
9 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Xã hội học | C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | 18 | 24.1 |
10 | Trường Đại Học Bình Dương | Xã hội học | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 15 | 15 |
11 | Trường Đại Học Văn Hiến | Xã hội học | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 15.25 | 16.5 |
12 | Trường Đại Học Khoa Học Huế | Xã hội học | C00; C19; D01; D14; X70 | 16.25 | 15.5 |
13 | Trường Đại Học Đà Lạt | Xã hội học | D01; C03; C04; X01; X02; B03; D14; D15; X78; X79; D13; C00; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67 | 17 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT