STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 |
---|---|---|---|---|
1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Xã hội học (mới) | C00; D14; X70 | 25.8 |
2 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Xã hội học | C01; C03; C04; D14 | 31.51 |
Xã hội học | C00 | 31.76 | ||
Xã hội học | D01; C02 | 31.26 | ||
3 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Xã hội học | C00; C01; C03; D01; D14; D15; X03; X04; X70; X74 | 22 |
4 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Văn hóa học | C03 | 25.22 |
Văn hóa học | D15 | 25.22 | ||
Văn hóa học | D01 | 24.72 | ||
Văn hóa học | D14 | 25.22 | ||
Văn hóa học | C04 | 25.22 | ||
Văn hóa học | D66 | 25.22 | ||
Văn hóa học | C00 | 27.22 | ||
5 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Xã hội học | D01; X02 | 24.44 |
Xã hội học | C03; X01 | 24.94 | ||
6 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Xã hội học | D14 | 23.4 |
Xã hội học | A00 | 23.9 | ||
Xã hội học | D01 | 23.1 | ||
Xã hội học | C00 | 26.9 | ||
7 | Đại Học Cần Thơ | Xã hội học | A01; C00; C19; D01 | 26.12 |
8 | Trường Đại Học Công Đoàn | Xã hội học | C00; C03; C07; D01; D14; X70 | 23.7 |
9 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Xã hội học | C00; C14; C19; C20; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | 24 |
Xã hội học | D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X01 | 23 | ||
10 | Trường Đại Học Văn Hiến | Xã hội học | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 |
11 | Trường Đại Học Khoa Học Huế | Xã hội học | C00; C19; D01; D14; X70 | 15.5 |
12 | Trường Đại Học Đà Lạt | Xã hội học | D01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07 | 17 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT