STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Lịch sử (mới) | C00; C03; D14 | ||
2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Hàn Quốc học | D01; D14; D15; DD2; D66; C00; C03; C04 | 25.01 | 27 |
3 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C03; D14; X70; X71 | 38.12 | 28.56 |
4 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Lịch sử | C00; D01; D14; D15 | 28.1 | 26 |
5 | Trường Đại Học Sài Gòn | Lịch sử | C00; C03; C07; C10; C12; D14; X70; X71; X72; X73 | ||
6 | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | C00; D14; C19; X70 | 25.17 | 22.25 |
7 | Trường Đại Học Quảng Nam | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; X01; D01; C03 | 23 | 14 |
8 | Trường Đại Học Khoa Học Huế | Lịch sử | C00; C03; C19; D14; X70 | 16 | 16 |
9 | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D10; D66; D84 | 18 | |
10 | Trường Đại Học Đà Lạt | Lịch sử | C00; X70; D14; X71; X72; X73 | 17 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT