| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Lịch sử (mới) | C00; C03; D14 | 27.75 | ||
| 2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Hàn Quốc học | C00 | 27.83 | 28.37 | 27 |
| Hàn Quốc học | D14 | 24.83 | 26.8 | |||
| Hàn Quốc học | D01 | 24.33 | 25.01 | 24.25 | ||
| Hàn Quốc học | D15 | 24.83 | ||||
| Hàn Quốc học | DD2 | 24.33 | ||||
| Hàn Quốc học | C03 | 25.33 | ||||
| Hàn Quốc học | D66 | 24.83 | ||||
| Hàn Quốc học | C04 | 25.33 | ||||
| 3 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Lịch sử | X71 | 35.26 | ||
| Lịch sử | X70 | 35.76 | ||||
| Lịch sử | C03; D14 | 34.76 | 36.12 | 26.56 | ||
| 4 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Lịch sử | D14 | 24.6 | 26.14 | 24.25 |
| Lịch sử | D01 | 22.2 | 25 | 24 | ||
| Lịch sử | C00 | 27.2 | 28.1 | 26 | ||
| Lịch sử | D15 | 23.9 | 25 | 24 | ||
| 5 | Trường Đại Học Sài Gòn | Lịch sử | C00; C03; C07; C10; C12; D14; X70; X71; X72; X73 | 27.02 | ||
| 6 | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | C00; D14; C19; X70 | 27 | 25.17 | 22.25 |
| 7 | Trường Đại Học Quảng Nam | Lịch sử | C00; D14; X17; X70 | 24 | 23 | 14 |
| 8 | Trường Đại Học Khoa Học Huế | Lịch sử | C00; C03; C19; D14; X70 | 22 | 16 | 16 |
| 9 | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D10; D66; D84 | 19.05 | 18 | |
| 10 | Trường Đại Học Đà Lạt | Lịch sử | C00; X70; D14; X72; X73; X71 | 20 | 17 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


