STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Học Viện Ngoại Giao | Hàn Quốc học | A00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 26.83 | 26.7 |
2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Văn học | C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04 | 29.05 | 24.75 |
3 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Hàn Quốc học | D01; D14; DD2; DH5 | 25.3 | 25.12 |
4 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | Hàn Quốc học | D01; D06; D09; D14; D10; D15 | 22.38 | |
5 | Trường Đại Học Bình Dương | Hàn Quốc học | A01; C00; D01; D14; D15; D66 | 15 | 15 |
6 | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | Hàn Quốc học | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; DD2 | 16 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT