| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Học Viện Ngoại Giao | Hàn Quốc học | A00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 25.1 | 28.83 | 26.7 |
| 2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Văn học | C04 | 25.5 | ||
| Văn học | D66 | 25.5 | ||||
| Văn học | D14 | 25.5 | ||||
| Văn học | D01 | 25 | 26.3 | 26.25 | ||
| Văn học | D15 | 25.5 | ||||
| Văn học | C03 | 25.5 | ||||
| Văn học | C00 | 27.5 | 29.05 | 28.25 | ||
| 3 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Hàn Quốc học | DH5 | 21.9 | 25 | 25 |
| Hàn Quốc học | D14 | 22.25 | 25.9 | 25.12 | ||
| Hàn Quốc học | D01 | 22.25 | 25.3 | 25.12 | ||
| Hàn Quốc học | DD2 | 21.9 | 25 | |||
| 4 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | Hàn Quốc học | D01; D09; D10; D14; D15 | 20.05 | 22.38 | |
| 5 | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | Hàn Quốc học | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; DD2 | 17.25 | 16 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


