STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | Quản trị thư viện | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 25.5 | |
Thư viện và thiết bị trường học | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 23.85 | |||
2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Quốc tế học | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | 26.23 | 23 |
3 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Thông tin – thư viện | A01; C00; D01; D14 | 23 | 22 |
4 | Đại Học Cần Thơ | Thông tin - thư viện | A01; D01; D03; D29 | 22.15 | 21.5 |
5 | Trường Đại Học Sài Gòn | Thông tin - Thư viện | B03; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X58; X59; X60; X61; X62; X63; X64; X65; X66; X67; X68; X69; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77; X78; X79; X80; X81; Y07; Y08 | 23.51 | 21.36 |
6 | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | Thông tin - Thư viện | C00; D01; D09; D15 | 24 | 16 |
7 | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện | A01; C00; C19; C20; D01 | ||
Thông tin - thư viện | A01; C00; C19; C20; D01 | 23.6 | |||
8 | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | |
9 | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | Thông tin - Thư viện | C00; C20; D15; D66; X74; X78 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT