| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | Quản trị thư viện | C00; X70 | 25.5 | 25.5 | |
| Quản trị thư viện | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 24 | 24.5 | |||
| Quản trị thư viện | D01 | 23.5 | 24.5 | |||
| Thư viện và thiết bị trường học | D01 | 23.34 | 22.85 | |||
| Thư viện và thiết bị trường học | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 23.84 | 22.85 | |||
| Thư viện và thiết bị trường học | C00; X70 | 25.34 | 23.85 | |||
| 2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Quốc tế học | C04 | 24 | ||
| Quốc tế học | C00 | 26.5 | 27.38 | 25 | ||
| Quốc tế học | D01 | 23 | 24.82 | 23.8 | ||
| Quốc tế học | D14 | 23.5 | 26.23 | |||
| Quốc tế học | D66 | 23.5 | ||||
| Quốc tế học | D15 | 25.3 | ||||
| Quốc tế học | C03 | 24 | ||||
| 3 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Thông tin - Thư viện | C00 | 25.9 | 26.6 | 23.5 |
| Thông tin - Thư viện | D14 | 22.25 | 24.1 | 22.1 | ||
| Thông tin - Thư viện | A01 | 22 | 23 | 22 | ||
| Thông tin - Thư viện | D01 | 21.6 | 23.3 | 22.1 | ||
| 4 | Đại Học Cần Thơ | Thông tin - thư viện | A01; D01; D03; D29 | 17.81 | 22.15 | 21.5 |
| 5 | Trường Đại Học Sài Gòn | Thông tin - Thư viện | B03; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X58; X59; X60; X61; X62; X63; X64; X65; X66; X67; X68; X69; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77; X78; X79; X80; X81; Y07; Y08 | 26.48 | 23.51 | 21.36 |
| Thông tin - Thư viện | C01 | 25.1 | ||||
| Thông tin - Thư viện | D01 | 23.48 | 23.51 | 21.36 | ||
| 6 | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | Thông tin - Thư viện | C00; D01; D09; D15 | 24.8 | 24 | 16 |
| 7 | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện | X70; C00; X74 | 24.35 | ||
| Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện | A01; D01 | 22.35 | ||||
| Thông tin - thư viện | A01; D01 | 22.35 | 23.6 | |||
| Thông tin - thư viện | X70; C00; X74 | 24.35 | 25.6 | |||
| 8 | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | 16 | |
| 9 | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | Thông tin - Thư viện | C00; C20; X74; D15; D66; X78 | 15 | 15 | 15 |
| Chuyên ngành: Thư viên - Thiết bị trường học | C00; C20; X74; D15; D66; X78 | 15 | 15 | 15 | ||
| Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; C20; X74; D15; D66; X78 | 15 | 15 | 15 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


