| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Ngôn ngữ học | D01; D14 | 20 | 25.25 | 22.25 |
| 2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Lịch sử | C03 | 26.3 | ||
| Lịch sử | C04 | 26.3 | ||||
| Lịch sử | C00 | 27.3 | 27.94 | 26.4 | ||
| Lịch sử | D15 | 26.3 | ||||
| Lịch sử | D01 | 25.8 | 25.45 | 25.25 | ||
| Lịch sử | D14 | 26.3 | ||||
| Lịch sử | D66 | 26.3 | ||||
| 3 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Ngôn ngữ học | D01 | 22.2 | 24.8 | 24.8 |
| Ngôn ngữ học | D14 | 24 | 25.6 | 24.8 | ||
| Ngôn ngữ học | C00 | 26.6 | 27.1 | 25.5 | ||
| 4 | Trường Đại học Khánh Hòa | Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) | D04; D01; D14; D15; D09; D10 | 22.06 | 22 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


