| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Văn học | C00; D01 | 27.64 | 28.31 | |
| 2 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Văn học | D01 | 28.97 | 26.62 | 24.6 |
| Văn học | C00 | 27.47 | 26.62 | 24.6 | ||
| Văn học | D14 | 27.97 | ||||
| 3 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Văn học | C00 | 26.52 | 27.08 | 24.59 |
| Văn học | C03; C04; D01; D04; D14; D65 | 25.77 | 27.08 | 24.59 | ||
| 4 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Tôn giáo học | D66 | 24 | ||
| Tôn giáo học | C04 | 24 | ||||
| Tôn giáo học | C03 | 24 | ||||
| Tôn giáo học | C00 | 25 | 28.31 | 26.8 | ||
| Tôn giáo học | D14 | 24 | ||||
| Tôn giáo học | D01 | 23.5 | 25.99 | 25.75 | ||
| Tôn giáo học | D15 | 24 | ||||
| 5 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Văn học | D01 | 23.15 | 25.7 | 25.73 |
| Văn học | D14 | 24.6 | 26.18 | 25.73 | ||
| Văn học | C00 | 26.92 | 27.7 | 27 | ||
| 6 | Đại Học Cần Thơ | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 26.5 | 26.1 | 24.16 |
| 7 | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | Văn học | C00; D14; C03 | 27.38 | 26 | 23.34 |
| 8 | Trường Đại Học An Giang | Văn học | C00 | 26 | 24.91 | 22.5 |
| Văn học | A00; A02; X01; X06; X08; X10; A01; A03; A04; A05; A06; A07; X05; X24; X26; B00; B02; B03; B08; X04; X12; X14; X20; X65; D01; D07; D09; D10; D14; D15; X25; X27; X28; X78; X80; X81; M00; M01; M26; M27; M28; M29; M30 | 22.72 | 24.91 | 22.5 | ||
| Văn học | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 23.04 | ||||
| 9 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Văn học | C00; D14; D15; X70; X74 | 25.17 | 23.48 | 15 |
| 10 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Văn học | D14; D15; X70; X74; X78 | 25.29 | 23.5 | 15 |
| 11 | Trường Đại Học Hạ Long | Văn học (Văn báo chí truyền thông) | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74; X78 | 16.5 | 15 | |
| 12 | Trường Đại Học Hải Dương | Văn học | C00; C03; C04; C09; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 21.15 | ||
| 13 | Trường Đại học Khánh Hòa | Văn học (Báo chí - Truyền thông) | C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 | 22.6 | 23.7 | 20 |
| 14 | Đại Học Duy Tân | Ngành Văn học | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | 16 | 14.5 |
| 15 | Trường Đại Học Văn Lang | Văn học | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | 15 | 16 | 16 |
| 16 | Trường Đại Học Đông Á | Văn học (Ứng dụng) | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X78 | 15 | ||
| 17 | Trường Đại Học Tây Đô | Văn học | C04; C00; D14; D15; D01 | 15 | 15 | 15 |
| 18 | Trường Đại Học Văn Hiến | Văn học | C00; D01; D14; D15; C14; C16; X01; X70 | 16.85 | 16.75 | 16.3 |
| 19 | Trường Đại Học Khoa Học Huế | Văn học | C00; C19; D01; D14; X70 | 22 | 16.25 | 15.5 |
| 20 | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | Văn học (CTĐT Giáo viên) | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 19.15 | 18 | |
| 21 | Trường Đại Học Hồng Đức | Văn học | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | 16 | ||
| 22 | Trường Đại Học Đà Lạt | Văn học (Ngữ văn tổng hợp, Ngữ văn báo chí) | C00; X70; D14; X71; X74; D15; X75; X78; Y07; X79 | 21 | 19 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


