| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Việt Nam học (Tuyển sinh người Việt Nam) | D01; D14 | 20 | ||
| 2 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Việt Nam học | D01 | 27.45 | 25.28 | 23 |
| Việt Nam học | C00 | 25.95 | 25.28 | 23 | ||
| Việt Nam học | D14 | 26.45 | ||||
| 3 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Việt Nam học | C03; C19; D14; D65; X70 | 24.72 | 22.25 | |
| Việt Nam học | C00 | 25.47 | 26.36 | 22.25 | ||
| 4 | Trường Đại Học Thăng Long | Việt Nam học | D01 | 21.88 | 23.75 | 22.5 |
| Việt Nam học | C03; C04; D14; D15 | 22.88 | 23.75 | 22.5 | ||
| Việt Nam học | C00 | 23.88 | 23.75 | 22.5 | ||
| 5 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Triết học | D15 | 24.89 | ||
| Triết học | C04 | 24.89 | ||||
| Triết học | D01 | 24.39 | 24.97 | 24.5 | ||
| Triết học | C03 | 24.89 | ||||
| Triết học | C00 | 25.89 | 27.75 | 26 | ||
| Triết học | D66 | 24.89 | ||||
| Triết học | D14 | 24.89 | ||||
| 6 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Việt Nam học | D01 | 22 | 25 | 25 |
| Việt Nam học | D14 | 23.4 | 25.5 | 25 | ||
| Việt Nam học | C00 | 27.2 | 27.7 | 25.9 | ||
| Việt Nam học | D15 | 23.5 | 25.7 | 25 | ||
| 7 | Trường Đại Học Sài Gòn | Việt Nam học | C01 | 22.62 | ||
| Việt Nam học | B03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 21 | ||||
| 8 | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | C00; D14; C19; X70 | 26.87 | 24.25 | 20.5 |
| 9 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Việt Nam học | C00; D01; X70; X74 | 26.3 | 25.07 | 16.4 |
| 10 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15; D66; X78 | 15 | 15 | 15 |
| 11 | Trường Đại Học Công Đoàn | Việt Nam học | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 23.03 | 22.5 | 16 |
| 12 | Trường Đại Học Vinh | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | C00; C03; C19; D14 | 22 | 18 | 19 |
| 13 | Trường Đại Học An Giang | Việt Nam học | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 20.75 | 23.95 | 21.18 |
| Việt Nam học | C00 | 23.13 | 23.95 | 21.18 | ||
| Việt Nam học | A00; A02; X01; X06; X08; X10; A01; A03; A04; A05; A06; A07; X05; X24; X26; B00; B02; B03; B08; X04; X12; X14; X20; X65; D01; D07; D09; D10; D14; D15; X25; X27; X28; X78; X80; X81; M00; M01; M26; M27; M28; M29; M30 | 19.8 | 23.95 | 21.18 | ||
| 14 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Việt Nam học | C04 | 25.93 | ||
| Việt Nam học | D01 | 27.18 | 23.93 | 15 | ||
| Việt Nam học | C03 | 26.04 | ||||
| Việt Nam học | C20 | 23.02 | 23.93 | 15 | ||
| Việt Nam học | X74 | 23.02 | ||||
| Việt Nam học | C00 | 24.19 | 23.93 | 15 | ||
| Việt Nam học | C19 | 23.13 | 23.93 | 15 | ||
| Việt Nam học | X70 | 23.13 | ||||
| 15 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Việt Nam học | C00; C03; C04; D01; D15; X70 | 23.5 | 18 | 15 |
| 16 | Trường Đại Học Quảng Nam | Việt Nam học | C00; D145; X70; X74 | 14 | 14 | 14 |
| 17 | Trường Đại Học Phú Yên | Việt Nam học | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | ||
| 18 | Trường Đại học Khánh Hòa | Việt Nam học (Văn hóa du lịch) | C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 | 20.8 | 20 | |
| 19 | Đại Học Duy Tân | Ngành Việt Nam học | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | 16 | 17 |
| 20 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Việt Nam học | C00; C20; D01; D14; D15; X71 | 15 | 18 | 17 |
| 21 | Trường Đại Học Tây Đô | Việt Nam học | D01; C04; C00; D14; A07; D15; X78; X74; X70 | 15 | 15 | 15 |
| 22 | Trường Đại học Thành Đô | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | A00; A01; C0G; C00; D01; D09 | 16 | 17 | 16.5 |
| 23 | Trường Đại Học Văn Hiến | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74 | 15 | 18.75 | 18 |
| 24 | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | Việt Nam học | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | ||
| 25 | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | Việt Nam học | A16; B03; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17; C18; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25; C26; D01; D04; D06; D11; D12; D13; D14; D15; D43; D45; D48; D50; D53; D55; D58; D60; D63; D65; D66; D69; D71; D72 | 15 | 15 | 15 |
| 26 | Trường Đại Học Đà Lạt | Việt Nam học | D01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07 | 16.5 | 17 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


