STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Trung Quốc học | D01; D04 | 24.51 | 23.77 |
2 | Học Viện Ngoại Giao | Trung Quốc học | A00; A01; C00; D01; D04; D07; D09; D10; D14; D15 | 27.2 | 26.92 |
3 | Trường Đại Học Văn Hiến | Trung Quốc học | A01; D01; D10; D15; D84; D66; D90; D78 | ||
4 | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | Trung Quốc học | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D10; D66 | 18 | 16.5 |
5 | Trường Đại Học Đà Lạt | Trung Quốc học | D01; C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; C00; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | 21 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT