1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Chính trị học | C19; C20; D66 | | |
2 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Chính trị học | D01; D14; D15; D66; C00 | 24.65 | 16 |
3 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Chính trị học | C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04 | 27.98 | 23 |
4 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | 26.26 | 25.8 |
Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | 25.52 | 24.48 |
Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | 25.6 | 24.45 |
Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | 25.45 | 24.17 |
Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | 25.85 | 25.07 |
5 | Đại Học Cần Thơ | Chính trị học | C00; C19; D14; D15 | 25.9 | 25.85 |
6 | Trường Đại Học Vinh | Chính trị học | C00; C03; C19; D14 | 18 | 19 |
7 | Trường Đại Học Hà Tĩnh | Quản trị logistics
(Quản trị kinh doanh) | A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01. | 15 | 16 |
8 | Trường Đại Học Trà Vinh | Chính trị học | C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09 | 15 | |
9 | Học viện cán bộ TPHCM | Chính trị học | A01; C00; C03; C04; C14; D01 | 22 | 21.5 |
10 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Chính trị học (ngành mới) | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | | |
11 | Trường Đại Học Hồng Đức | Chính trị học | C00; C03; C13; C19; D14 | | |