STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | Nghiên cứu văn hóa | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 26.52 | 24.63 |
Văn hóa truyền thông | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.83 | 26.18 | ||
Văn hóa đối ngoại | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.43 | 24.68 | ||
2 | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15 | 25.5 | 21.5 |
Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15 | 26.3 | 22 | ||
Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00; D01; D14; D15 | 27.85 | 24.25 | ||
3 | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học | C00; C20; D01; D14; D15 | ||
Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học | C00; C20; D01; D14; D15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT