| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Học Viện Tài chính | Kinh tế chính trị - tài chính | A00; A01; D01; D07 | 24.92 | ||
| 2 | Trường Đại học Ngoại thương | CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 24 | 27.2 | |
| 3 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Kinh tế chính trị | D01; X02 | 24.32 | 25.89 | 25.1 |
| Kinh tế chính trị | C03; X01 | 24.82 | ||||
| 4 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Kinh tế chính trị | A00; A01; D01; D07; D09 | 24 | 24.9 | 22.5 |
| 5 | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | Kinh tế chính trị | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 15 | 17 | 17 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


