STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 |
---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | Đông Phương học | C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78 | 17 |
2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | C04 | 25.3 |
Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | D66 | 25.3 | ||
Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | D14 | 25.3 | ||
Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | C03 | 25.3 | ||
Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | D15 | 25.3 | ||
Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | C00 | 27.3 | ||
Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | D01 | 24.8 | ||
Đông Nam Á học | D66 | 23.25 | ||
Đông Nam Á học | D15 | 23.25 | ||
Đông Nam Á học | D01 | 21.75 | ||
Đông Nam Á học | D14 | 23.25 | ||
3 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Đông phương học | D04 | 22.7 |
Đông phương học | D15 | 22.5 | ||
Đông phương học | D01 | 21.9 | ||
Đông phương học | D14 | 22.3 | ||
4 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | Đông phương học | D01; D06; D09; D10; D14; D15 | 18.25 |
5 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Đông phương học | C00; D14; D15; D63; D65; X70; X78; X90 | 22.3 |
6 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Đông Nam á học | C00; C14; C19; C20; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | 21.8 |
Đông Nam á học | D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X01 | 20.8 | ||
7 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Đông Phương học | C04; D01; C03; X03; X04 | 15 |
8 | Trường Đại Học Cửu Long | Đông phương học | A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 |
9 | Trường Đại Học Văn Lang | Đông phương học | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | 15 |
10 | Trường Đại Học Lạc Hồng | Đông phương học - Nhật Bản học - Hàn Quốc học | C00; C03; C04; X01; X70; X74 | 15.25 |
11 | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | Đông phương học | D01; D14; D15; D11; X78; C00; C03; C04 | 15.5 |
12 | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A01; C00; D01; X01 | 15 |
Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A01; C00; D01; X01 | 15 | ||
13 | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | Đông phương học (chuyên ngành Tiếng Hàn) | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01 | 15 |
14 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Đông phương học | D01; A01; D63; D06; D14; D15 | 15 |
15 | Trường Đại Học Văn Hiến | Đông phương học | A01; D01; C00; D15; D66; D84; D78; D90 | 15 |
16 | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Đông phương học | C00; C01; C02; D01; D14; D15; D66; X78 | 17.67 |
17 | Trường Đại Học Khoa Học Huế | Đông phương học | C00; C19; D01; D14; X70 | 15.5 |
18 | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | Đông phương học | C00; D01; D14; D15; D63; D65 | 15 |
19 | Trường Đại Học Thái Bình Dương | Đông Phương học | C00; C14; C19; C20 | 15 |
20 | Trường Đại Học Gia Định | Đông phương học | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26 | 15 |
21 | Trường Đại Học Đà Lạt | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | D01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07 | 16.5 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT