STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | 25.29 | 22.75 |
Đông Nam Á học | D01; D14; D15; D66 | 26.71 | 28.5 | ||
2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Đông phương học | D01; D04; D14; D15 | 24.57 | 24.97 |
3 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | Đông phương học | D01; D06; D09; D14; D10; D15 | 20.88 | 21.81 |
4 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Đông phương học | C00; D14; D15; D63; D65; X70; X78; X90 | 15 | 15 |
5 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Đông Nam Á học | C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | 18 | 22.6 |
6 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Đông phương học | D01; C03; C04; X03; X04 | 15 | 15 |
7 | Trường Đại Học Cửu Long | Đông phương học | A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | 15 |
8 | Trường Đại Học Văn Lang | Đông phương học | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | 16 | 16 |
9 | Trường Đại Học Lạc Hồng | Đông phương học | C00; C03; C04; X01; X70; X74 | 15 | 15.75 |
10 | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | Đông phương học | D14; D15; D11; D01; X79 (Văn, Tin, Anh); X78 (Văn, GDKT&PL, Anh); A01 | 17 | 17 |
11 | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A01; C00; D01; X01 | 15 | |
Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A01; C00; D01; X01 | 15 | |||
12 | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học) | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 15 | 15 |
13 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Đông phương học | D01; A01; D06; DD2; D15; D14 | 15 | 15 |
14 | Trường Đại Học Văn Hiến | Đông phương học | A01; D01; C00; D15; D66; D84; D78; D90 | 16.5 | 17 |
15 | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Đông phương học | C00; C01; C02; D01; D14; D15; D66 | 15 | 15 |
16 | Trường Đại Học Khoa Học Huế | Đông phương học | C00; C19; D01; D14; X70 | 16 | 16 |
17 | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | Đông phương học | C00; D01; D14; D15; D63; D65 | 16 | 17 |
18 | Trường Đại Học Thái Bình Dương | Đông phương học | C00; C14; C19; C20 | 15 | 15 |
19 | Trường Đại Học Gia Định | Đông phương học | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | 15 | 15 |
20 | Trường Đại Học Đà Lạt | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | D01; C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; C00; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | 17 | 16.5 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT