STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trường Đại Học Y Hà Nội | Y khoa | B00 | 28.13 | 28.27 | 27.73 |
Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 25.8 | 26.67 | 26.39 | ||
2 | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | Y khoa | B00; B03; A02; D08; X14 | 24.25 | ||
3 | Đại Học Phenikaa | Y khoa | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 22.5 | ||
4 | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | Y khoa | D08 | 26.68 | ||
Y khoa | B00 | 27.43 | 27.15 | 26.75 | ||
5 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Y khoa | A00; A02; B00; D08; B03; X13 | 20.5 | ||
6 | Trường Đại Học Hòa Bình | Y khoa | B00; A02; B03; B08; A00 | 20.5 | ||
7 | Trường Đại Học Đại Nam | Y khoa | A00; B00; B03; B04; B08; D07; X13 | 20.5 | ||
8 | Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự | Y khoa | A00; B00; D07 | 27.33 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT