STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Kiến trúc | A00; A01, V00; V01 | 21.6 | |
2 | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | Kiến trúc và Thiết kế cảnh quan | V00; V01; V02; V03; V06; V10; V11 | ||
3 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kiến trúc | V00; V02; V10 | 21.9 | 21.05 |
4 | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | Kiến trúc | A00; V00; V01; C04; A07; V02; V05 | 18 | 20 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT