| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Kiến trúc | A00; A01; V00; V01 | 23.52 | 21.6 | |
| 2 | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | Kiến trúc và Thiết kế cảnh quan | V02; V10; V11 | 22.06 | ||
| Kiến trúc và Thiết kế cảnh quan | V00; V01; V03; V06 | 22.56 | ||||
| 3 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kiến trúc | V00; V02; V10 | 21.9 | 21.9 | 21.05 |
| 4 | Trường Đại Học Phương Đông | Kiến trúc | H00; V00; V01; V02 | 15 | 20 | 20 |
| 5 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Kiến trúc | V00; V01; V02; H06; H00; V03; V06; H02 | 17 | 19 | 19 |
| 6 | Trường Đại Học Đại Nam | Kiến trúc | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 15 | 16 | |
| 7 | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | Kiến trúc | A00; A07; C04 | 15 | 18 | 20 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


