| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; X06; X26; D01 | 22.25 | 23.91 | 23.1 |
| 2 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07; C01; C02 | 19.48 | 23 | 22.45 |
| Công nghệ kỹ thuật xây dựng | X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | |||||
| 3 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 23.6 | ||
| 4 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | 16 | 16 | 16 |
| Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | 16 | 16 | 16 | ||
| CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | 16 | 16 | |||
| 5 | Trường Đại Học Điện Lực | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 19.17 | 21 | 20.5 |
| 6 | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04 | 16.3 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


