Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Xem 16 trường xét tuyển khối TH4, X10 - Xem chi tiết
Xem 76 ngành xét tuyển khối TH4, X10 - Xem chi tiết
STT | Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|---|
1 | QSB | Trường Đại Học Bách Khoa HCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
2 | TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 2 ngành | Xem chi tiết |
3 | QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 9 ngành | Xem chi tiết |
4 | TCT | Trường Đại Học Cần Thơ | 7 ngành | Xem chi tiết |
5 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 25 ngành | Xem chi tiết |
6 | QSA | Trường Đại Học An Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
7 | DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 2 ngành | Xem chi tiết |
8 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 1 ngành | Xem chi tiết |
9 | KCN | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 13 ngành | Xem chi tiết |
10 | NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
11 | MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 22 ngành | Xem chi tiết |
12 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 2 ngành | Xem chi tiết |
13 | HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7 ngành | Xem chi tiết |
14 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 2 ngành | Xem chi tiết |
15 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 4 ngành | Xem chi tiết |
16 | BMU | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | 7 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)