| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01; X06; X26 | 24 | 25.75 | 25.89 |
| Thiết kế và phát triển Game (ngành Công nghệ đa phương tiện) | A00; A01; D01; X06; X26 | 23.48 | 24.97 | |||
| 2 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; X06; X07 | 22.25 | ||
| 3 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01; X06; X26 | 21.35 | 23.95 | 24.05 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


