Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Công nghệ thông tin - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Công nghệ thông tin có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Công nghệ thông tin lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Công nghệ thông tin, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 79 Khối xét tuyển ngành Công nghệ thông tin - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Công nghệ thông tin của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 157 Trường xét tuyển ngành Công nghệ thông tin - Xem chi tiết


1. Ngành CÔNG NGHỆ THÔNG TIN xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
  • X26, K01: Toán, Tiếng Anh, Tin học
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Công nghệ thông tin tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânHệ thống thông tinA00; A01; D01; D0735.94
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0735.1735.3
Công nghệ thông tin và chuyển đổi sốA00; A01; D01; D07
2Đại Học Bách Khoa Hà NộiCông nghệ thông tin (Việt - Nhật)A00; A01; B03; C01; C02; D28; X0227.3527.64
Công nghệ thông tin (Global ICT)A00; A01; B03; C01; C02; X0228.0128.16
Công nghệ thông tin (Việt - Pháp)A00; A01; B03; C01; C02; D29; X0227.3527.32
3Học Viện Tài chínhTrí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toánA00; A01; D01; D07
Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toánA00; A01; D01; D07
4Học Viện Ngân HàngCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D0725.825.1
5Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn ThôngCông nghệ thông tinA00; A01; X06; X2626.426.59
Công nghệ thông tin - Chương trình chất lượng caoA00; A01; X06; X2625.43
Công nghệ thông tin Việt - NhậtA00; A01; X06; X2624.25
6Trường Đại Học Sư Phạm Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; X0624.1
7Trường Đại Học Sư Phạm TPHCMCông nghệ thông tinA01; B08; D07; X2623.0523.34
8Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; X06; X26; D0127.827.85
9Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; A02; C01; D3023.6522.55
10Trường Đại Học Giao Thông Vận TảiCông nghệ thông tinA00; A01; D07; X0625.4125.38
Công nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt - Anh)A00; A01; D07; X0624.4
11Học Viện Kỹ Thuật Mật MãCông nghệ thông tin (Cơ sở Hà Nội)A00; A01; X06; X2626.126.2
12Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiKỹ thuật phần mềmA00; A01; X06; X0724.6824.54
Hệ thống thông tinA00; A01; X06; X0724.4424.31
Công nghệ thông tinA00; A01; X06; X0725.2225.19
13Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMNhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệuC01; C02; D01; X02; X0323.525.25
Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.C01; C02; D01; X02; X032223.5
14Học Viện Phụ Nữ Việt NamCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D09; X2620.518.5
15Học Viện An Ninh Nhân DânNgành Công nghệ thông tin (Thí sinh Nam)A00; A01; X26; X27; X2818.69
16Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ thông tin (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X561919
Công nghệ thông tin (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X562424
17Trường Đại Học Công Thương TPHCMCông nghệ thông tinA00; C01; D01; X262321
18Học Viện Hàng không Việt NamTrí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (Ngành: CNTT)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (Ngành: CNTT)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNTT)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
19Đại Học PhenikaaCông nghệ thông tin Việt NhậtA00; A01; D01; D06; X06; X262121
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X06; X262121
20Trường Đại Học Hà NộiCông nghệ thông tinA01; D01; TH01 (Toán, Tin, Anh)24.1724.7
Công nghệ thông tin - CTTTA01; D01; TH01 (Toán, Tin, Anh)16.7
21Trường Đại học Thủ Dầu MộtKỹ thuật phần mềmA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X031716
Công nghệ thông tinA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X031818.25
22Trường Đại Học Thăng LongHệ thống thông tinA00; A01; D01; D07; X06; X2623.29
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X06; X262224.02
23Trường Đại Học Thủy LợiCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)25.2525.89
24Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCMCông nghệ thông tin (CT tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D07; X26; X06; B0826
Nhóm ngành máy tính và CNTT (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)A00; A01; D07; X26; X06; B0826.75
25Trường Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; D01; D07; X2633.333.7
Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)A00; A01; C01; D01; D07; X2628
Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)A00; A01; C01; D01; D07; X262831
26Học Viện Nông Nghiệp Việt NamCông nghệ thông tin và Kỹ thuật sốA00; A01; C01; C02; C03; D01; X02; X03; X04; X07; X081922
27Đại Học Cần ThơKỹ thuật phần mềmA00; A01; X06; X2624.8324.8
Hệ thống thông tinA00; A01; X06; X2623.4822.65
Công nghệ thông tinA00; A01; X06; X2625.3525.16
Công nghệ thông tin (CTCLC)A01; D01; D07; X2623.724.1
Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa AnA00; A01; X06; X2623.0523.25
28Trường Đại Học Sư Phạm HuếHệ thống thông tinA00; C01; D01; X02; X261515
29Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCMKỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; X26; X06; D0726.8526.9
Hệ thống thông tinA00; A01; D01; X26; X06; D07; D0826.2526.1
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X26; X06; D0727.126.9
Công nghệ thông tin Việt NhậtA00; A01; D01; X26; X06; D07; D06
30Trường Đại Học Sài GònKỹ thuật phần mềmA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X5424.3424.21
Công nghệ thông tinA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X5423.8223
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X5422.4521.8
31Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà NẵngCông nghệ thông tinA00; X06; A0121.3521.15
32Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X0621.615
33Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0125.6525.98
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D0125.65
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0125.97
34Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt NamCông nghệ thông tinD01; A00; X21; D10
35Đại Học Kinh Tế TPHCMKỹ thuật phần mềm (Software Engineering)(*)A00; A01; D01; D0725.4325.8
Công nghệ thông tin (Information Technology)(*)A00; A01; D01; D0725.4
36Trường Đại Học Bách Khoa Đà NẵngCông nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; X06; X2626.125.86
Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)A00; A01; D28; X06; X26; X4625.5525
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạoA00; A01; X06; X2627.1126.45
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)A00; A01; D07; X06; X07; X2622.3521
37Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) Công nghệ thông tinA00; A01; D01; C01; X0624.7324.54
38Trường Đại Học Nha TrangCông nghệ thông tinX02; C01; X03; X04; D012121
Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt)X02; C01; X03; X04; D0120
Công nghệ thông tin Việt Nhật X02; C01; X03; X04; D01
39Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)Công nghệ thông tinA00; A01; X06; X2625.1725.1
Công nghệ thông tin (chất lượng cao)A00; A01; X06; X2623.25
40Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCMToán – Tin học (Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH West of England) (4+0); Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH Macquarie) (2+1); Khoa học máy tính (CTLK với ĐH West of England) (2+2); Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH Deakin) (2+2); Công nghệ thông tin (CTLK vA00; A01; X26; X06; X10
Toán – Tin học (Nhóm ngành: Công nghệ thông tin; Khoa học máy tính; Khoa học dữ liệu; Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro); Thống kê (Thống kê ứng dụng))A00; A01; X26; X06; X10
41Trường Đại Học Hùng VươngCông nghệ thông tinD01; X02; X25; X261817
42Trường Đại Học Hải PhòngCông nghệ thông tinA00; A01; C01; C02; D01
43Trường Đại Học Mở Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X2622.9523.38
44Trường Đại Học Công ĐoànCông nghệ thông tinA00; A01; A03; C01; D01; X06
45Trường Đại Học Hàng Hải Việt NamCông nghệ thông tinA00; A01; C01; C02; D01; X022524.5
Công nghệ phần mềmA00; A01; C01; C02; D01; X0224.2523.5
Công nghệ thông tin (NC)A00; A01; C01; C02; D01; X0222.522
46Trường Đại Học Kiến Trúc Hà NộiCông nghệ thông tinA00; C01; D01; X02; X03; X0423.823.56
47Trường Đại Học VinhCông nghệ thông tinA01; D07; D08; X261920
48Trường Đại Học An GiangKỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; D01; X06; X2619.418.5
Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D07; D01; X0620.7221.12
49Trường Đại Học Đồng ThápCông nghệ thông tinA00; A01; A02; C01; D01; X021616
50Trường Đại Học Tây NguyênCông nghệ thông tinA00; A01; X06; X2616.8518.75
51Trường Đại Học Quy NhơnKỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D07; X261515
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X2616.515
52Trường Đại Học Hạ LongCông nghệ thông tinA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X0615
53Trường Đại Học Hải Dương Công nghệ thông tinA00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D011515
54Trường Đại Học Quảng BìnhCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X02; X06; X10; X22; X26; X75; X791515
55Trường Đại Học Phạm Văn ĐồngCông nghệ thông tinA00; D01; X05; X061521
56Trường Đại Học Hà TĩnhCông nghệ thông tinA00; A01; A02; C01; C02; X02; X06; X10; X14; X261516
57Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; B00; B03; C01; C02; C04; D01; X02; X03; X04; X06; X2622.7522.75
58Trường Đại Học Lao Động – Xã HộiCông nghệ thông tinA00; A01; D0122.423.1
59Trường Đại Học Quảng NamViệt Nam học (Văn hóa - Du lịch)C00; D14; X70; X741414
60Trường Đại Học Phú YênCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X26
61Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumCông nghệ thông tinC01; C02; A00; A01; D071515
62Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơKỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X2521.922.8
Hệ thống thông tinA00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X2523.316
Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X252322.16
63Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà NộiCông nghệ thông tin ứng dụngA00; A01; A02; D07; C01; C02; X02; X06; X2622.75
64Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ thông tin - Truyền thôngA00; A01; A02; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5622.524.05
65Trường Đại học Công nghiệp VinhCông nghệ Thông tinA00; A01; D01; D072015
66Trường Đại Học Trà VinhCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X06; X26; X271515
Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D07
67Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMHệ thống thông tinA00, A01, A04, D01, D07, X2621.2521.5
Công nghệ thông tinA00, A01, D07, X06, X10, X0722.2523
Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)A00, A01, D07, X06, X10, X07
68Trường Đại Học Xây Dựng Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X06; X2624.7524.25
Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện (*)A00; A01; C01; D01; D07; X06; X2624
69Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênKỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D071717
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D071717.5
70Trường Đại Học Mở TPHCMKỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
Công nghệ thông tinA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X262124.5
Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28
71Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; D01; C04; X01; X0222.7523.5
72Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X2721.3
Công nghệ thông tinA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X2723.1
Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằngA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X2718
73Trường Đại Học Mỏ Địa ChấtCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X06; X10; X26; X2723.7524
74Trường Đại Học Điện LựcCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D072323.25
75Trường Đại Học Phương ĐôngCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D84; X06; X26; X271621
76Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongCông nghệ thông tinA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X021515
Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X021515
77Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngCông nghệ thông tinA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X272323
78Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X052222
79Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà NẵngCông nghệ thông tinA00; A01; C01; X10; X06; X2623.3523.79
80Trường Đại Học CMCCông nghệ Thông tin(Toán, 2 môn bất kì)23
81Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhKỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; X021515
Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)A00; D01; C01; C0315
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X0215
Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tếA00; D01; C01; C03
82Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái NguyênKỹ thuật phần mềmA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X2316
Công nghệ thông tinA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X2320.916
Công nghệ thông tin quốc tếA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X2318.7
83Học Viện Quản Lý Giáo DụcCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D10; X26; X06
84Đại Học Duy TânNgành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
Ngành Kỹ thuật Phần mềmA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
Ngành Kỹ thuật Phần mềmA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
85Trường Đại học Nam Cần ThơKỹ thuật phần mềmA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X261615
Công nghệ thông tinA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X261616
86Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngCông nghệ thông tinA00; A01; D07; X06; X10; X261516
87Trường Đại Học Cửu LongCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X02; X04; X06; X261515
88Trường Đại Học Văn LangKỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; D01; X02; X06; X261616
Hệ thống thông tinA00; A01; C01; D01; X02; X06; X261616
Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; X02; X06; X261616
89Trường Đại Học Kinh BắcCông nghệ thông tinA00; D01; A01; A101515
90Trường Đại Học Hòa BìnhCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D071715
91Trường Đại Học Đại NamHệ thống thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X06; X2616
Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X06; X261615
92Trường Đại Học Võ Trường ToảnCông nghệ thông tinA001515
93Trường Đại Học Đông ÁCông nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X261515
Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X2615
94Trường Đại học Sao ĐỏCông nghệ thông tinA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X211717
95Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh ThuậnCông nghệ thông tin (Phân hiệu Ninh Thuận)A00, A01, D07, X06, X10, X071515
96Trường Đại Học Tây ĐôCông nghệ thông tinA00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D011515
97Trường Đại học Công Nghệ TPHCMCông nghệ thông tinD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X012121
98Trường Đại Học Đông ĐôCông nghệ thông tinA00; A01; A12; A13; A14; D011515
99Trường Đại Học Lạc HồngCông nghệ thông tinD01; C01; X04; A00; A03; A0415.0515
100Trường Đại Học Thành ĐôngCông nghệ thông tinA00; A01; D07; D081414
101Trường Đại Học Yersin Đà LạtCông nghệ thông tinA00; A01; C01; X06 (Toán, Lí, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ); D01; K01 (Toán, Anh, Tin); X27 (Toán, Công nghệ, Anh); X56 (Toán, Tin, Công nghệ); X02 (Toán, Văn, Tin)1717
102Trường Đại học Thành ĐôCông nghệ thông tinA00; A01; A0C; C03; D01; D071716.5
103Trường Đại Học Bình DươngCông nghệ thông tin A00; C01; C03; C04; C14; D011515
104Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuCông nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X261515
Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X2615
Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X2615
Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)A00; A01; D01; X2615
105Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngCông nghệ thông tinA00; A01; C01; M01; M02; D01; K011515
106Trường Đại Học FPTCông nghệ thông tinA; B; C01; C02; C03; C0421
107Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngKỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X561414
Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X561414
108Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCMKỹ thuật phần mềmD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C0417
Công nghệ thông tinD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C041718
109Trường Đại Học Tiền GiangĐH Công nghệ thông tinC01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ)1515
110Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMKỹ thuật phần mềmA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06
Kế toánD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
Công nghệ thông tinA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061516
111Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D0719
112Trường Đại học Nghệ AnCông nghệ thông tinA00; A01; C03; D011718
113Trường Đại Học Lâm nghiệpHệ thống thông tinA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5615.315
114Trường Đại Học Văn HiếnCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X541623.51
115Trường Đại Học Quang TrungCông nghệ thông tinA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X031616
116Trường Đại Học Hoa SenKỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D03; D071815
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D03; D071815
117Trường Đại Học Phan ThiếtCông nghệ Thông tinA00; A01; C01; D01; D10; D07; D00; X151515
118Trường Đại Học Trưng VươngCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D101515
119Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiKỹ thuật phần mềmA00; A01; A04; A10; D01; D09; D1015
Công nghệ thông tinA00; A01; A04; A10; D01; D09; D101515
120Trường Đại Học Quốc Tế Miền ĐôngKỹ thuật phần mềmA00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X271515
121Trường Đại Học Thái BìnhCông nghệ thông tinA00; A01; B00; D01; X011716
122Trường Đại Học Khoa Học HuếKỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; X261716.5
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X2617.517.5
123Trường Đại Học Hồng ĐứcCông nghệ thông tinB03; C01; C02; C04; D011616
124Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng NaiHệ thống thông tinA00; A01; C01; D01; X02; X03; X041615
125Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCMHệ thống thông tinB03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X021515
Công nghệ thông tinB03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X0217.517
126Trường Đại Học Nguyễn TrãiCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X571822
127Trường Đại Học Công Nghiệp Việt TrìCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X571718
128Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài GònCông nghệ thông tinA00; A01; X06; X02; D01; D0717
129Trường Đại Học Chu Văn AnCông nghệ thông tinA00; A01; C04; D011717
130Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long AnCông nghệ thông tinA00; C01; X01; B081515
131Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam ĐịnhCông nghệ thông tinA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X071616
132Trường Đại Học Nông Lâm Thái NguyênCông nghệ và đổi mới sáng tạoA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D1415
133Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCMCông nghệ thông tinA00; A01; A03; A04; C01; D01; D03; D07; X0615.515
134Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịKỹ thuật phần mềmA00; X02; X26; X181615
Công nghệ thông tinA00; X02; X26; X181615
135Trường Đại Học Thái Bình DươngKỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X561515
136Trường Đại học Hùng Vương TPHCMCông nghệ phần mềm & Ứng dụng AIA00; A01; D01; C03; C00
137Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái NguyênCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X061515
138Trường Đại Học Phú XuânCông nghệ thông tinA00; A01; A02; C01; C02; D01; X02; X06; X10; X261515
139Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải PhòngCông nghệ thông tinA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; D04; D06; D07; D08; D09; D10; D18; D20; D23; D251515
140Trường Đại Học Xây Dựng Miền TâyNhóm ngành Kỹ thuật phần mềmA00; A01; A10; A11; C01; D01; D07; X06; X261515
141Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - HungCông nghệ thông tinA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D841515
142Trường Đại Học Gia ĐịnhKỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)1515
Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)1516.25
143Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng NinhCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D04; X17; X21; X231515
144Trường Đại Học Xây Dựng Miền TrungCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X561515
145Trường Đại Học Công Nghệ Sài GònCông nghệ thông tin(Toán, 2 môn bất kì)1515
146Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà NẵngCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
147Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangCông nghệ thông tinA00; A01; C01; C03; C04; D01; D04; D30; X06; X07; X08; X25; X3715
148Trường Đại Học Tây BắcCông nghệ thông tinA00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X5618.516
149Trường Đại Học Đà LạtCông nghệ Thông tinMôn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ1716
150Trường Đại học Kiên GiangCông nghệ thông tinA00; A01; A08; A09; D01; D0915.1517.5
151Trường Đại Học Hoa LưCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X021615
152Trường Đại Học Công Nghệ Đông ÁCông nghệ thông tinA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D071720
Thiết kế đồ họa sốA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Trí Tuệ nhân tạo ứng dụngA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
153Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà NẵngCông nghệ thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X262325.01
Công nghệ thông tin (cử nhân)A00; A01; D01; D07; X06; X2622.523.5
Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; D01; D07; X06; X262223
Công nghệ thông tin- Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X26
154Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên LạcCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Công nghệ thông tin và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data