Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Công nghệ thông tin - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Công nghệ thông tin có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Công nghệ thông tin lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Công nghệ thông tin, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 74 Khối xét tuyển ngành Công nghệ thông tin - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Công nghệ thông tin của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 157 Trường xét tuyển ngành Công nghệ thông tin - Xem chi tiết


1. Ngành CÔNG NGHỆ THÔNG TIN xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí
  • X06, A0T, GT1, TH1: Toán, Vật lí, Tin học

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Công nghệ thông tin tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânHệ thống thông tinA00; A01; D01; D0726.3835.94
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0725.8935.1735.3
Công nghệ thông tin và chuyển đổi số - CT CLC1A00; A01; D01; D0725.25
2Đại Học Bách Khoa Hà NộiCông nghệ thông tin (Việt - Nhật)B03; C01; C02; X0227.97
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)A00; A01; D2827.9727.3527.64
Công nghệ thông tin (Global ICT)B03; C01; C02; X0228.66
Công nghệ thông tin (Global ICT)A00; A0128.6628.0128.16
Công nghệ thông tin (Việt - Pháp)A00; A01; D2927.8327.3527.32
Công nghệ thông tin (Việt - Pháp)B03; C01; C02; X0227.83
3Học Viện Tài chính Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toánA00; A01; D01; D0724.97
4Học Viện Ngân Hàng Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0723.5325.825.1
5Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn ThôngCông nghệ thông tinA00; A01; X06; X2625.826.426.59
Công nghệ thông tin - Chương trình chất lượng caoA00; A01; X06; X2623.625.43
Công nghệ thông tin Việt - NhậtA00; A01; X06; X2623.4824.25
6Trường Đại Học Sư Phạm Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; X0620.624.1
7Trường Đại Học Sư Phạm TPHCMCông nghệ thông tinD0719.5
Công nghệ thông tinB0819.7523.0523.34
Công nghệ thông tinA01; X261923.0523.34
8Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; X06; X26; D0128.1927.827.85
9Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; A02; C01; D3022.9523.6522.55
10Trường Đại Học Giao Thông Vận TảiCông nghệ thông tinA00; A01; D07; X0623.725.4125.38
Công nghệ thông tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt-Anh)A00; A01; D07; X0623.124.4
11Học Viện Kỹ Thuật Mật MãCông nghệ thông tinA00; A01; X26; X06026.126.2
12Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiKỹ thuật phần mềmA00; A01; X06; X0721.7524.6824.54
Hệ thống thông tinA00; A01; X06; X0721.124.4424.31
Công nghệ thông tinA00; A01; X06; X0723.0925.2225.19
13Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMNhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệuC01; C02; D01; X02; X0324.523.525.25
Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin. (CT tăng cường TA)C01; C02; D01; X02; X03222223.5
14Học Viện Phụ Nữ Việt NamCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D09; X2620.6820.518.5
15Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ thông tin (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5622.51919
Công nghệ thông tin (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56242424
16Trường Đại Học Công Thương TPHCMCông nghệ thông tinA00; C01; D01; X2623.252321
17Học Viện Hàng không Việt NamTrí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (Ngành: CNTT)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X5418
Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (Ngành: CNTT)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X5418
Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNTT)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X5418
18Đại Học PhenikaaCông nghệ thông tin Việt NhậtA00; A01; D01; D06; X06; X26192121
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X06; X26212121
19Trường Đại Học Hà NộiCông nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)A01; D01; X2626.0224.1724.7
Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CTTTA01; D01; X2624.816.7
20Trường Đại học Thủ Dầu MộtKỹ thuật phần mềmA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X0319.51716
Công nghệ thông tinA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X0315.751818.25
21Trường Đại Học Thăng LongHệ thống thông tinA01; D01; D071523.29
Hệ thống thông tinA00; X06; X261623.29
Công nghệ thông tinA00; X06; X26172224.02
Công nghệ thông tinA01; D01; D07162224.02
22Trường Đại Học Thủy LợiCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2623.2325.2525.89
23Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCMCông nghệ thông tin (CT TCTA)A01; X2624.6226
Công nghệ thông tin (CT TCTA)A00; X0625.8726
Công nghệ thông tin (CT TCTA)D0724.3726
Công nghệ thông tin (CT TCTA)B0824.9926
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)B0826.6626.75
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)A01; X2626.2726.75
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)A00; X0627.2726.75
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)D0726.1626.75
24Trường Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật phần mềmA0029.8333.333.7
Kỹ thuật phần mềmC0129.98
Kỹ thuật phần mềmA01; D07; D01; X2629.5833.333.7
Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)A00; A01; C01; D01; D07; X262628
Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)A00; A01; C01; D01; D07; X26242831
25Học Viện Nông Nghiệp Việt NamCông nghệ thông tin và Kỹ thuật sốA00; A01; C01; C02; C03; D01; X02; X03; X04; X07; X0819.61922
26Đại Học Cần ThơKỹ thuật phần mềmA00; A01; X06; X2623.0524.8324.8
Hệ thống thông tinA00; A01; X06; X2621.3823.4822.65
Công nghệ thông tinA00; A01; X06; X2624.7825.3525.16
Công nghệ thông tin (CTCLC)A01; D01; D07; X2620.2523.724.1
Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa AnA00; A01; X06; X2621.1523.0523.25
27Trường Đại Học Sư Phạm HuếHệ thống thông tinA00; C01; D01; X02; X2617.51515
28Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCMKỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; X26; X06; D072626.8526.9
Hệ thống thông tinA00; A01; D01; X26; X06; D07; D0824.726.2526.1
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X26; X06; D0726.627.126.9
Công nghệ thông tin Việt NhậtA00; A01; D01; X26; X06; D07; D0624.2
29Trường Đại Học Sài GònKỹ thuật phần mềmA0021.6824.3424.21
Kỹ thuật phần mềmA0120.9924.3424.21
Kỹ thuật phần mềmC0122.62
Kỹ thuật phần mềmA02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5721
Kỹ thuật phần mềmB0020.47
Kỹ thuật phần mềmD0720.06
Công nghệ thông tinA0021.6823.8223
Công nghệ thông tinA0120.9923.8223.68
Công nghệ thông tinC0122.62
Công nghệ thông tinD0720.06
Công nghệ thông tinA02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5721
Công nghệ thông tinB0020.47
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A012122.4521.8
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao)B0020.48
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao)D0720.07
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5721.01
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A0021.6922.4521.8
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao)C0122.63
30Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà NẵngCông nghệ thông tinA00; X06; A0117.521.3521.15
31Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X0621.621.615
32Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)C0125.62
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A0127.3825.6525.98
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A0026.425.6525.98
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)D0127.7825.6525.98
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật)A0024.5525.65
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật)D0125.9325.65
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật)C0123.77
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật)A0125.5325.65
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A0027.4525.97
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)D0128.8325.97
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)C0126.67
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A0128.4325.97
33Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt NamCông nghệ thông tinD01; A00; X21; D1020
34Đại Học Kinh Tế TPHCMKỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D0723.625.4325.8
Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D0724.325.4
35Trường Đại Học Bách Khoa Đà NẵngCông nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; X06; X2625.5726.125.86
Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)A00; A01; D28; X06; X26; X4622.525.5525
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạoA00; A01; X06; X2627.227.1126.45
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)A00; A01; D07; X06; X07; X2621.3822.3521
36Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; X0624.7624.7324.54
37Trường Đại Học Nha TrangCông nghệ thông tinX02; C01; X03; X04; D0120.752121
Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt)X02; C01; X03; X04; D0120.7520
Công nghệ thông tin Việt Nhật X02; C01; X03; X04; D0120.75
38Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)Công nghệ thông tinA00; A01; X06; X2623.4725.1725.1
Công nghệ thông tinA00; A01; X06; X2621.523.25
39Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCMToán – Tin học (Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH West of England) (4+0); Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH Macquarie) (2+1); Khoa học máy tính (CTLK với ĐH West of England) (2+2); Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH Deakin) (2+2); Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH Deakin) (3+1))A00; A01; X26; X06; X1020
Toán – Tin học (Nhóm ngành: Công nghệ thông tin; Khoa học máy tính; Khoa học dữ liệu; Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro); Thống kê (Thống kê ứng dụng))A00; A01; X26; X06; X1021
40Trường Đại Học Hùng VươngCông nghệ thông tinD01; X26; X02; X25181817
41Trường Đại Học Hải PhòngCông nghệ thông tinA00; A01; C01; C02; D0120
42Trường Đại Học Mở Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X2619.522.9523.38
43Trường Đại Học Công ĐoànCông nghệ thông tinA00; A01; A03; C01; D01; X0623.6
44Trường Đại Học Hàng Hải Việt NamCông nghệ thông tinA0023.672524.5
Công nghệ thông tinX0223.85
Công nghệ thông tinA01; D0123.52524.5
Công nghệ thông tinC0223.67
Công nghệ thông tinC0123.92524.5
Công nghệ phần mềmC0222.42
Công nghệ phần mềmC0122.6524.2523.5
Công nghệ phần mềmA0022.4224.2523.5
Công nghệ phần mềmX0222.6
Công nghệ phần mềmA01; D0122.2524.2523.5
Công nghệ thông tin (NC)A01; D012022.522
Công nghệ thông tin (NC)C0220.17
Công nghệ thông tin (NC)C0120.422.522
Công nghệ thông tin (NC)A0020.1722.522
Công nghệ thông tin (NC)X0220.35
45Trường Đại Học Kiến Trúc Hà NộiCông nghệ thông tinA00; C01; D01; X02; X03; X042123.823.56
46Trường Đại Học VinhCông nghệ thông tinA01; D07; D08; X26201920
47Trường Đại Học An GiangKỹ thuật phần mềmA00; A02; X01; X06; X08; X10; A01; A03; A04; A05; A06; A07; X05; X24; X26; B00; B02; B03; B08; X04; X12; X14; X20; X65; D01; D07; D09; D10; D14; D15; X25; X27; X28; X78; X80; X81; M00; M01; M26; M27; M28; M29; M301619.418.5
Kỹ thuật phần mềmC01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X7416.2519.418.5
Công nghệ thông tinC01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X7416.2520.7221.12
Công nghệ thông tinA00; A02; X01; X06; X08; X10; A01; A03; A04; A05; A06; A07; X05; X24; X26; B00; B02; B03; B08; X04; X12; X14; X20; X65; D01; D07; D09; D10; D14; D15; X25; X27; X28; X78; X80; X81; M00; M01; M26; M27; M28; M29; M301620.7221.12
48Trường Đại Học Đồng ThápCông nghệ thông tinA0018.541616
Công nghệ thông tinC0117.6
Công nghệ thông tinX0217.81
Công nghệ thông tinA0218.821616
Công nghệ thông tinD0119.21
Công nghệ thông tinA0119.221616
49Trường Đại Học Tây NguyênCông nghệ thông tinA00; A01; X06; X2620.9616.8518.75
50Trường Đại Học Quy NhơnKỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D07; X2619.51515
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X2621.516.515
51Trường Đại Học Hạ LongCông nghệ thông tin A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X061515
52Trường Đại Học Hải Dương Công nghệ thông tinA00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D01151515
53Trường Đại Học Quảng BìnhCông nghệ thông tinX7918.22
Công nghệ thông tinA0116.211515
Công nghệ thông tinX0617.61
Công nghệ thông tinX7519.47
Công nghệ thông tinA0016.891515
Công nghệ thông tinX0217.62
Công nghệ thông tinX2616
Công nghệ thông tinX2217.25
Công nghệ thông tinD0116.221515
Công nghệ thông tinX1016.68
54Trường Đại Học Phạm Văn ĐồngCông nghệ thông tinA00; X05; X06; D01151521
55Trường Đại Học Hà TĩnhCông nghệ thông tinA00; A01; A02; C01; C02; X02; X06; X10; X14; X26151516
56Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; B00; B03; C01; C02; C04; D01; X02; X03; X04; X06; X2624.3522.7522.75
57Trường Đại Học Lao Động – Xã HộiCông nghệ thông tinA00; A01; D011422.423.1
58Trường Đại Học Bạc LiêuCông nghệ thông tinA00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26151515
59Trường Đại Học Quảng NamCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X01; X02141414
60Trường Đại Học Phú YênCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X2615
61Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumCông nghệ thông tinC01; C02; A00; A01; D07151515
62Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơKỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X2522.9421.922.8
Hệ thống thông tinA00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X2521.9223.316
Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X2524.232322.16
63Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà NộiCông nghệ thông tin ứng dụngA00; A01; A02; D07; C01; C02; X02; X06; X2619.522.75
64Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ thông tin - Truyền thôngA00; A01; A09; A19; A02; D90; D91; D32; D96; D08; D97; D8418.522.524.05
65Trường Đại học Công nghiệp VinhCông nghệ thông tinA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03152015
66Trường Đại Học Trà VinhCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27151515
67Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMHệ thống thông tinA00, A01, A04, D01, D07, X2622.2
Công nghệ thông tinA00, A01, D07, X06, X10, X0723.22
Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)A00, A01, D07, X06, X10, X0723.22
68Trường Đại Học Xây Dựng Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X06; X2625.624.7524.25
Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiệnA00; A01; C01; D01; D07; X06; X2625.124
69Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênKỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D07161717
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07161717.5
70Trường Đại Học Mở TPHCMKỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.1
Công nghệ thông tinA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.82124.5
Công nghệ thông tin Chương trình Tiên tiếnA01; B08; D01; D07; X26; X27; X2816
71Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; C04; D01; X01; X021722.7523.5
72Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X271621.3
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2723.523.1
Công nghệ thông tin (ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X272118
73Trường Đại Học Mỏ Địa ChấtCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X06; X10; X26; X2721.523.7524
74Trường Đại Học Điện LựcCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D0721.92323.25
75Trường Đại Học Phương ĐôngCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; D84; X06; X26; X27151621
76Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongCông nghệ thông tinA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02141515
77Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngCông nghệ thông tinA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27162323
78Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X05172222
79Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà NẵngCông nghệ thông tinA00; A01; C01; X06; X10; X2620.7523.3523.79
80Trường Đại Học CMCCông nghệ Thông tinA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D08; D09; D10; D1626.723
81Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhKỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; X02151515
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X02151515
Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)A00; C01; C03; D011515
Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trườngA00; B00; A01; D011515
Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tếA00; C01; C03; D0115
82Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái NguyênKỹ thuật phần mềmA00; A01; A02; A03; A04, A05; A06; A07; A08; A09; A10, AU; B00; B01; B02, BO3; B04; B08; C0TC02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10, D84; X01.X02, X03; X04; X05, X06; X07; X08; X09; X10; XI1; X12; X13; X14; X15-X16; X17-X18; XI9; X20; X21-X22; X23; X24; X2518.7516
Công nghệ thông tin trọng điểmA00; A01; A02; A03; A04, A05; A06; A07; A08; A09; A10, AU; B00; B01; B02, BO3; B04; B08; C0TC02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10, D84; X01.X02, X03; X04; X05, X06; X07; X08; X09; X10; XI1; X12; X13; X14; X15-X16; X17-X18; XI9; X20; X21-X22; X23; X24; X2519.520.916
83Học Viện Quản Lý Giáo DụcCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D10; X26; X0615
84Trường Đại học Nam Cần ThơKỹ thuật phần mềmA00; A01; A02; C01; D01; X06; X08; X25; X26151615
Công nghệ thông tinA00; A01; A02; C01; D01; X06; X08; X25; X26151616
85Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngCông nghệ thông tinA00; A01; D07; X06; X10; X26151516
86Trường Đại Học Cửu LongCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; C01; X02; X04; X06; X26151515
87Trường Đại Học Văn LangKỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26151616
Hệ thống thông tinA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26151616
Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26151616
88Trường Đại Học Hòa BìnhCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; C01; A0T151715
89Trường Đại Học Đại NamHệ thống thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X06; X261516
Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26151615
90Trường Đại Học Đông ÁCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26151515
91Trường Đại học Sao ĐỏCông nghệ thông tinA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21151717
92Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh ThuậnCông nghệ thông tin (Phân hiệu Ninh Thuận)A00, A01, D07, X06, X10, X0717
93Trường Đại Học Tây ĐôCông nghệ thông tinA00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01151515
94Trường Đại học Công Nghệ TPHCMCông nghệ thông tinC01; C03; C04; D01; X01; X02152121
95Trường Đại Học Đông ĐôCông nghệ thông tinA00; A01; X02; D01; X26; X06141515
96Trường Đại Học Lạc HồngCông nghệ thông tinD01; C01; X04; A00; A03; A041515.0515
97Trường Đại Học Yersin Đà LạtCông nghệ thông tinA00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X0215.51717
98Trường Đại học Thành ĐôCông nghệ thông tinA00; A01; A0C; C03; D01; D07161716.5
99Trường Đại Học Bình DươngCông nghệ thông tinA00; C01; C03; C04; C14; D01151515
100Trường Đại Học Lương Thế VinhCông nghệ thông tinA00; B00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C09; C14; C15; C16; D01; D07; D08; D09; D10; D111515
101Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X26151515
Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X261515
Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X261515
Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)A00; A01; D01; X261515
102Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01151515
103Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngKỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56141414
Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56141414
104Trường Đại Học Tiền GiangCông nghệ thông tinC01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07151515
105Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMKế toánD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D1415
Kỹ thuật phần mềmA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X0615
Công nghệ thông tinA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06151516
106Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhCông nghệ thông tinA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X031719
107Trường Đại học Nghệ AnCông nghệ thông tinA00; D01; A01; C0316.251718
108Trường Đại Học Lâm nghiệpHệ thống thông tinA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5615.215.315
109Trường Đại Học Văn HiếnCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54151623.51
110Trường Đại Học Quang TrungCông nghệ thông tinA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03141616
111Trường Đại Học Hoa SenKỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D03; D07151815
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D03; D07151815
112Trường Đại Học Phan ThiếtCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; D10; D90; X25151515
113Trường Đại Học Trưng VươngCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D10161515
114Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiKỹ thuật phần mềmA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.3315
Công nghệ thông tinA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.331515
115Trường Đại Học Quốc Tế Miền ĐôngKỹ thuật phần mềmA00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27151515
116Trường Đại Học Thái BìnhCông nghệ thông tinA00; A01; B00; D01; X01161716
117Trường Đại Học Khoa Học HuếKỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; X2617.51716.5
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X2617.517.517.5
118Trường Đại Học Hồng ĐứcCông nghệ thông tinB03; C01; C02; C04; D0117.51616
119Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCMHệ thống thông tinB03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X0215
Công nghệ thông tinB03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X0216
120Trường Đại Học Nguyễn TrãiCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57151822
121Trường Đại Học Công Nghiệp Việt TrìCông nghệ thông tin A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57151718
122Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài GònCông nghệ thông tinA00; A01; X06; X02; D01; D071617
123Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long AnCông nghệ thông tinA00; C01; X01; B0818.561515
124Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam ĐịnhCông nghệ thông tinA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07141616
125Trường Đại Học Nông Lâm Thái NguyênCông nghệ và đổi mới sáng tạoA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D141515
126Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCMCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D03; A03; A04; D07; X061515.515
127Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịKỹ thuật phần mềmA00; X02; X26; X18161615
Công nghệ thông tinA00; X02; X26; X18161615
128Trường Đại Học Thái Bình DươngKỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X5615
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56151515
129Trường Đại học Hùng Vương TPHCMCông nghệ thông tinD01; A01; C04; C03; X01; C01; A00151515
130Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái NguyênCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X06151515
131Trường Đại Học Phú XuânCông nghệ thông tinA00, A01, A02, C01, C02, D01, X02, X06, X10, X2615
132Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải PhòngCông nghệ thông tinA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; D04; D06; D07; D08; D09; D10; D18; D20; D23; D25151515
133Trường Đại Học Xây Dựng Miền TâyKỹ thuật phần mềmA00; A01; A10; A11; C01; D01; D07; X06; X26151515
134Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - HungCông nghệ thông tinA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D8416.11515
135Trường Đại Học Gia ĐịnhKỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; D01; X26151515
Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; X26161518
136Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng NinhCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D04; X17; X21; X2315.21515
137Trường Đại Học Xây Dựng Miền TrungCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56151515
138Trường Đại Học Công Nghệ Sài GònCông nghệ thông tinA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25; D27; D28; D29; D30; D32; D33; D34; D35; D37; D38; D39; D40; D84; D86; D87; D88151515
139Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà NẵngCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X5615
140Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangCông nghệ thông tinA00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C03; C04; X25; D30; D04; X3717.515
141Trường Đại Học Tây BắcCông nghệ thông tinA00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X5617.6818.516
142Trường Đại Học Đà LạtCông nghệ thông tinA00; A01; A02; X06; X07; D07; X10; X11; X26; X27; X56171716
143Trường Đại học Tân TràoCông nghệ thông tinA00; A01; B00; D01; D07; X02; X26; X25161615
144Trường Đại học Kiên GiangCông nghệ thông tinA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D091715.1517.5
145Trường Đại Học Hoa LưCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X02161615
146Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà NẵngCông nghệ thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X26202325.01
Công nghệ thông tin (cử nhân)A00; A01; D01; D07; X06; X2618.522.523.5
Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; D01; D07; X06; X2618.52223
Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2619
147Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên LạcCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D0120.85

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Công nghệ thông tin và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data