Em hãy chọn ngành, nhóm ngành mà em quan tâm
Xem 144 Trường xét tuyển ngành Công nghệ thông tin - Xem chi tiết
Xem 80 Khối xét tuyển ngành Công nghệ thông tin - Xem chi tiết
Ngành CÔNG NGHỆ THÔNG TIN xét tuyển các khối phổ biến sau:
(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)
Tên Trường | Kết quả | Phương thức xét tuyển | Xem chi tiết |
---|---|---|---|
3 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNKết HợpƯu TiênV-SAT | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HNƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGTD BK | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTƯu Tiên | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTĐGTD BKKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | Kết Hợp | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BK | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNCCQT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKV-SAT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HNĐGTD BKCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMKết HợpƯu Tiên | Xem | |
5 ngành | ĐT THPTHọc BạV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênCCQT | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngĐGNL HNĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
4 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGTD BK | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCM | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGTD BKKết Hợp | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTThi RiêngKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SAT | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênCCQTV-SAT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênV-SAT | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HN | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BK | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BK | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạThi RiêngƯu Tiên | Xem | |
4 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGNL SPHCMƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SAT | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BK | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HN | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngĐGNL HNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HN | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BK | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | Ưu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BK | Xem | |
4 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên | Xem |
Xem thêm các ngành có liên quan khác: