| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | Quản lý thông tin | C03; C04; X01; D14; D15; X78 | 24.77 | 26.1 | 22.4 |
| Quản lý thông tin | C00; X70; D01 | |||||
| 2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Quản lý thông tin | C00 | 26.99 | 25.71 | 25.5 |
| Quản lý thông tin | D01; D14; D15; D66; C03; C04 | |||||
| 3 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Quản lý thông tin | A01 | 23.8 | 27.7 | 25.7 |
| Quản lý thông tin | C00; D01; D14 | |||||
| 4 | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | Quản lý thông tin | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


