STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | A00; A01 | 28.83 | 28.48 | 28.29 |
CNTT: Kỹ thuật Máy tính | B03; C01; C02; X02 | 28.83 | ||||
2 | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Kỹ thuật máy tính | 27 | |||
3 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu vi mạch bán dẫn, bao gồm lớp kỹ sư tài năng) | A00; A01; D07; X06 | 23.95 | 24.55 | |
4 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch (CT tăng cường TA) | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | 22.75 | 22 | 21.75 |
5 | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00; A01; X06; X07 | 24 | 24.28 | 22.8 |
6 | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; X06; X26 | 25.3 | 26.25 | 25.6 |
7 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; X06; X26 | 25.25 | 25.82 | 25.45 |
8 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu vi mạch bán dẫn) | A00; A01; C01; X06 | 23.86 | ||
9 | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; A02; D07; C01; C02; X02; X06; X26 | 19.5 | 21 | |
10 | Trường Đại Học Điện Lực | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D07 | 20.83 | ||
11 | Trường Đại Học Đông Á | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | 15 | 15 |
12 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Kỹ thuật máy tính | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 16 | |
13 | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, X26, X02, X06 | 15.15 | ||
14 | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | Kỹ thuật máy tính | D01; A01; C04; C03; X01; C01; A00 | 15 | 15 | |
15 | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25; D27; D28; D29; D30; D32; D33; D34; D35; D37; D38; D39; D40; D84; D86; D87; D88 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT