| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 26.27 | 35.55 | 35.35 |
| 2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | CNTT: Khoa học Máy tính | B03; C01; C02; X02 | 29.19 | 28.53 | 29.42 |
| CNTT: Khoa học Máy tính | A00; A01 | |||||
| Khoa học máy tính - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 21.8 | 21 | 24.96 | ||
| Khoa học máy tính - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) | D01 | |||||
| 3 | Học Viện Tài chính | Khoa học dữ liệu trong tài chính | A00; A01; D01; D07 | 25.52 | ||
| 4 | Trường Đại học Ngoại thương | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | 27.2 | |||
| Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | |||||
| 5 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu) | A00; A01; X06; X26 | 26.21 | 26.31 | 26.55 |
| 6 | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X26; D01 | 27.86 | 27.58 | 27.25 |
| 7 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Khoa học máy tinh | A00; A01; D07; X06 | 24.35 | 25.41 | 25.24 |
| 8 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X07 | 23.72 | 25.32 | 25.05 |
| Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; X06; X07 | 20.45 | ||||
| 9 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Khoa học dữ liệu | A00; C01; D01; X26 | 22 | 20 | 16.75 |
| 10 | Đại Học Phenikaa | Tài năng Khoa học máy tính | A00; A01; D07; X06; X26; X27 | 23 | 23 | 23 |
| Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu) | A00; A01; D07; X06; X26; X27 | 21 | 21 | |||
| 11 | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | Khoa học dữ liệu | A00; A01; B00; D01; D07; X26 | 19 | 16.1 | 16.45 |
| 12 | Trường Đại Học Thăng Long | Khoa học máy tính | A01; D01; D07 | 15 | 22 | 23.66 |
| Khoa học máy tính | A00; X06; X26 | |||||
| 13 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | Khoa học máy tính (CT Tiên tiến) | D07 | 29.56 | 28.5 | 28.05 |
| Khoa học máy tính (CT Tiên tiến) | A00; A01; X26; X06; B08 | |||||
| 14 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Khoa học máy tính | A01; D01; D07; X26 | 30.27 | 33 | 33.35 |
| Khoa học máy tính | A00; C01 | |||||
| Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | 24 | 28 | |||
| Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | 24 | 28 | 31 | ||
| Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc) | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | 22 | 28 | 26 | ||
| 15 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | Khoa học máy tính và thông tin | A00; A01; D07; D08; C01; X26 | 25.35 | 34 | 34.7 |
| 16 | Đại Học Cần Thơ | Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X26 | 23.07 | 24.43 | 24.4 |
| 17 | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; X26; X06; D07; A02 | 27.7 | 27.1 | |
| Khoa học máy tính | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 27.2 | 27.3 | 26.9 | ||
| 18 | Trường Đại Học Sài Gòn | Khoa học dữ liệu | C01 | 22.99 | 22.99 | 21.74 |
| Khoa học dữ liệu | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | |||||
| 19 | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | Khoa học dữ liệu | C01; D01; X02 | 19.25 | ||
| 20 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Khoa học máy tính (Computer Science)(*) | A00; A01; D01; D07 | 24 | 25 | 23.4 |
| 21 | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | Khoa học dữ liệu | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | 24.01 | ||
| 22 | Trường Đại Học Nha Trang | Khoa học máy tính | X02; C01; X03; X04; D01 | 20.75 | 20 | |
| 23 | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | Toán - Tin học (Chương trình liên kết với ĐH nước ngoài: Anh, Úc) (Nhóm ngành: Công nghệ thông tin, Khoa học máy tính) | A00; A01; X06; X10; X26 | 20 | ||
| Toán - Tin học (Nhóm ngành: Công nghệ thông tin, Khoa học máy tính, Khoa học dữ liệu, Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro), Thống kê (Thống kê ứng dụng)) | A00; A01; X06; X10; X26 | 21 | ||||
| 24 | Trường Đại Học Công Đoàn | Khoa học dữ liệu | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 21.5 | ||
| 25 | Trường Đại Học Vinh | Khoa học máy tính | A01; D07; D08; X26 | 19.5 | 18 | 18 |
| 26 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Khoa học máy tính | A02 | 17.17 | 15 | 15 |
| Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01; X02 | |||||
| 27 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; X26 | 17.1 | 15 | 15 |
| 28 | Trường Đại Học Hạ Long | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 | 15 | 15 | |
| 29 | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; X26 | 20.5 | ||
| 30 | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 21.24 | 21.95 | 15 |
| Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 22.54 | 23.05 | 20.4 | ||
| 31 | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Khoa học dữ liệu | A00; A01; A02 | 20 | 22.05 | 24.51 |
| Khoa học dữ liệu | X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | |||||
| 32 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Khoa học dữ liệu (*) | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 25 | ||
| Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 25.5 | 24.6 | 23.91 | ||
| Khoa học Máy tính (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | 22.7 | 22 | 22.9 | ||
| 33 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 16 | 17 | 17 |
| 34 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | 20.3 | 20 | 23.9 |
| Khoa học máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | 19 | 20 | 24 | ||
| Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28 | 16 | 20 | 22.7 | ||
| 35 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; X06; X10; X26; X27 | 20 | 21.75 | 23 |
| 36 | Trường Đại Học Điện Lực | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | ||
| 37 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26 | 14 | ||
| 38 | Trường Đại Học CMC | Khoa học Máy tính | 28 | |||
| Khoa học Máy tính | (Toán, 2 môn bất kì) | |||||
| 39 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; X02 | 15 | 15 | |
| 40 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn) | A00; A01; A02; A03; A06; A07; A08; A09; B00; B01; B04; B08; C03; C04; C14; D01; D07; D09; X04; X07; X08; X09; X10; X12; X13; X14; X20; X23 | 19.5 | 22.1 | 16.5 |
| Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn) | A04; A05; A10; A11; B02; B03; C01; C02; D10; D84; X01; X02; X03; X05; X06; X11; X15; X16; X17; X18; X19; X21; X22 | |||||
| 41 | Đại Học Duy Tân | Ngành Khoa học Dữ liệu | A00; A01; C01; C02; D01 | 15 | 16 | 14 |
| Ngành Khoa học Dữ liệu | X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||
| Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; C02; D01 | 15 | 16 | 14 | ||
| Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính | X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||
| 42 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; C01; D01; X06; X26 | 15 | 16 | 15 |
| Khoa học máy tính | D84; X07 | |||||
| 43 | Trường Đại học Tân Tạo | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 |
| 44 | Trường Đại Học Văn Lang | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 15 | 16 | 16 |
| 45 | Trường Đại Học Đại Nam | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 15 | 16 | 15 |
| 46 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Khoa học dữ liệu | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 17 | 17 |
| Khoa học máy tính | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 17 | |||
| 47 | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46 | 20.75 | 20.75 | 21 |
| 48 | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | Khoa học dữ liệu | 17 | 17 | ||
| Khoa học dữ liệu | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | |||||
| 49 | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X01 | 19 | ||
| 50 | Trường Đại Học Văn Hiến | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | 16.3 | 16.15 |
| 51 | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Phát triển ứng dụng | 15.5 | 18.5 | ||
| Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Phát triển ứng dụng | A00; A01; D01; X26; X02; X06 | |||||
| Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm | 15.5 | 17 | 17 | |||
| Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm | A00; A01; D01; X26; X02; X06 | |||||
| 52 | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X02; D07 | 16 | 17 | 17 |
| Khoa học máy tính | D01 | |||||
| 53 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | Khoa học máy tính | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | 14 | 16 | 16 |
| 54 | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | Khoa học máy tính | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 | 16.6 | ||
| 55 | Trường Đại Học Đà Lạt | Khoa học dữ liệu | 17 | |||
| Khoa học dữ liệu | Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ | |||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


