Em hãy chọn ngành, nhóm ngành mà em quan tâm
Xem 52 Trường xét tuyển ngành Khoa học Máy tính - Xem chi tiết
Xem 45 Khối xét tuyển ngành Khoa học Máy tính - Xem chi tiết
Ngành KHOA HỌC MÁY TÍNH xét tuyển các khối phổ biến sau:
(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)
Tên Trường | Kết quả | Phương thức xét tuyển | Xem chi tiết |
---|---|---|---|
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT | Xem | |
3 ngành | Kết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HNƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGTD BK | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGTD BKKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HNĐGTD BKCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạV-SAT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGTD BKKết Hợp | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTV-SAT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTThi RiêngKết HợpƯu Tiên | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênCCQTV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênV-SAT | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạThi RiêngƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGNL SPHCMƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênV-SAT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTThi RiêngĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạThi Riêng | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BK | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu Tiên | Xem |
Xem thêm các ngành có liên quan khác: