Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo có những trường Đại học nào đào tạo năm 2026, ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 38 Khối xét tuyển ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 131 Trường xét tuyển ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo - Xem chi tiết


1. Ngành CÔNG NGHỆ VÀ ĐỔI MỚI SÁNG TẠO xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D0725.8935.1735.3
2Học Viện Tài chínhTrí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toánA00; A01; D01; D0724.97
3Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn ThôngCông nghệ thông tinA00; A01; X06; X2625.826.426.59
4Trường Đại Học Sư Phạm Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; X0620.624.1
5Trường Đại Học Sư Phạm TPHCMCông nghệ thông tinD0719.523.0523.34
Công nghệ thông tinA01; B08; X26
6Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; A02; C01; D3022.9523.6522.55
7Trường Đại Học Giao Thông Vận TảiCông nghệ thông tinA00; A01; D07; X0623.725.4125.38
8Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; X06; X0723.0925.2225.19
9Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMNhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệuC01; C02; D01; X02; X0324.523.525.25
10Học Viện Phụ Nữ Việt NamCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D09; X2620.6820.518.5
11Trường Đại Học Công Thương TPHCMCông nghệ thông tinA00; C01; D01; X2623.252321
12Trường Đại Học Hà NộiCông nghệ thông tinA01; D0126.0224.1724.7
Công nghệ thông tinTH01 (Toán, Tin, Anh)
13Trường Đại học Thủ Dầu MộtCông nghệ thông tinA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X0315.751818.25
14Trường Đại Học Thăng LongCông nghệ thông tinA01; D01; D07162224.02
Công nghệ thông tinA00; X06; X26
15Đại Học Cần ThơCông nghệ thông tinA00; A01; X06; X2624.7825.3525.16
16Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCMCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X26; X06; D0726.627.126.9
17Trường Đại Học Sài GònCông nghệ thông tinD0720.0623.8223.68
Công nghệ thông tinA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
18Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà NẵngCông nghệ thông tinA00; X06; A0117.521.3521.15
19Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X0621.621.615
20Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt NamCông nghệ thông tinD01; A00; X21; D1020
21Đại Học Kinh Tế TPHCMCông nghệ và đổi mới sáng tạo (Technology and Innovation Management)(*)A00; A01; D01; D072325.5
22Trường Đại Học Bách Khoa Đà NẵngCông nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; X06; X2625.5726.125.86
23Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) Công nghệ thông tinA00; A01; D01; C01; X0624.7624.7324.54
24Trường Đại Học Nha TrangCông nghệ thông tinX02; C01; X03; X04; D0120.752121
25Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)Công nghệ thông tinA00; A01; X06; X2623.4725.1725.1
26Trường Đại Học Hùng VươngCông nghệ thông tinD01; X02; X25; X26181817
27Trường Đại Học Mở Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X2619.522.9523.38
28Trường Đại Học Công ĐoànCông nghệ thông tinA00; A01; A03; C01; D01; X0623.6
29Trường Đại Học Hàng Hải Việt NamCông nghệ phần mềmX0222.624.2523.5
Công nghệ phần mềmA00; A01; C01; C02; D01
30Trường Đại Học Kiến Trúc Hà NộiCông nghệ thông tinA00; C01; D01; X02; X03; X042123.823.56
31Trường Đại Học VinhCông nghệ thông tinA01; D07; D08; X26201920
32Trường Đại Học An GiangCông nghệ thông tinC0116.2520.7221.12
Công nghệ thông tinA00; A01; D07; D01; X06
33Trường Đại Học Đồng ThápCông nghệ thông tinX0217.811616
Công nghệ thông tinA00; A01; A02; C01; D01
34Trường Đại Học Tây NguyênCông nghệ thông tinA00; A01; X06; X2620.9616.8518.75
35Trường Đại Học Quy NhơnCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X2621.516.515
36Trường Đại Học Hạ LongCông nghệ thông tinA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X061515
37Trường Đại Học Hải Dương Công nghệ thông tinA00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D01151515
38Trường Đại Học Quảng BìnhCông nghệ thông tinX7918.221515
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X02; X06; X10; X22; X26; X75
39Trường Đại Học Phạm Văn ĐồngCông nghệ thông tinA00; D01; X05; X06151521
40Trường Đại Học Hà TĩnhCông nghệ thông tinA00; A01; A02; C01; C02; X02; X06; X10; X14; X26151516
41Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; B00; B03; C01; C02; C04; D01; X02; X03; X04; X06; X2624.3522.7522.75
42Trường Đại Học Lao Động – Xã HộiCông nghệ thông tinA00; A01; D011422.423.1
43Trường Đại Học Quảng NamCông nghệ Thông tinA00; A01; D01; X01; X02141414
44Trường Đại Học Phú YênCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X2615
45Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumCông nghệ thông tinC01; C02; A00; A01; D07151515
46Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X2524.232322.16
47Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ thông tin - Truyền thôngA00; A01; A0218.522.524.05
Công nghệ thông tin - Truyền thôngX06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
48Trường Đại học Công nghiệp VinhCông nghệ Thông tinA00; A01; D01; D07152015
49Trường Đại Học Trà VinhCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27151515
50Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ thông tinA00, A01, D07, X06, X10, X0723.22
51Trường Đại Học Xây Dựng Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X06; X2625.624.7524.25
52Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D07161717.5
53Trường Đại Học Mở TPHCMCông nghệ thông tinA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.82124.5
54Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; D01; C04; X01; X021722.7523.5
55Trường Đại Học Mỏ Địa ChấtCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X06; X10; X26; X2721.523.7524
56Trường Đại Học Điện LựcCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D0721.92323.25
57Trường Đại Học Phương ĐôngCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D84; X06; X26; X27151621
58Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongCông nghệ thông tinA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02141515
59Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngCông nghệ thông tinA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27162323
60Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X05172222
61Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà NẵngCông nghệ thông tinA00; A01; C01; X10; X06; X2620.7523.3523.79
62Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái NguyênCông nghệ thông tinA00; A01; A02; A03; A06; A07; A08; A09; B00; B01; B04; B08; C03; C04; C14; D01; D07; D09; X04; X07; X08; X09; X10; X12; X13; X14; X20; X2319.520.916
Công nghệ thông tinA04; A05; A10; A11; B02; B03; C01; C02; D10; D84; X01; X02; X03; X05; X06; X11; X15; X16; X17; X18; X19; X21; X22
63Học Viện Quản Lý Giáo DụcCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D10; X26; X0615
64Trường Đại học Nam Cần ThơCông nghệ thông tinA00; A01; A02; C01; D01; X06; X26151616
Công nghệ thông tinD84; X07
65Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngCông nghệ thông tinA00; A01; D07; X06; X10; X26151516
66Trường Đại Học Cửu LongCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X02; X04; X06; X26151515
67Trường Đại Học Văn LangCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26151616
68Trường Đại Học Kinh BắcCông nghệ thông tin1515
Công nghệ thông tinA00; D01; A01; A10
69Trường Đại Học Hòa BìnhCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07151715
70Trường Đại Học Đại NamCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26151615
71Trường Đại Học Võ Trường ToảnCông nghệ thông tin1515
Công nghệ thông tinA00
72Trường Đại Học Đông ÁCông nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26151515
73Trường Đại học Sao ĐỏCông nghệ thông tinA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21151717
74Trường Đại Học Tây ĐôCông nghệ thông tinA00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01151515
75Trường Đại học Công Nghệ TPHCMCông nghệ thông tinC01; C03; C04; D01; X01; X02152121
76Trường Đại Học Đông ĐôCông nghệ thông tinA00; A01; D01141515
Công nghệ thông tinA12; A13; A14
77Trường Đại Học Lạc HồngCông nghệ thông tinD01; C01; X04; A00; A03; A041515.0515
78Trường Đại Học Thành ĐôngCông nghệ thông tin1414
Công nghệ thông tinA00; A01; D07; D08
79Trường Đại Học Yersin Đà LạtCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; K01; X02; X06; X07; X27; X5615.51717
80Trường Đại học Thành ĐôCông nghệ thông tinA00; A01; A0C; C03; D01; D07161716.5
81Trường Đại Học Bình DươngCông nghệ thông tin A00; C01; C03; C04; C14; D01151515
82Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuCông nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X26151515
83Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01151515
Công nghệ thông tinM01; M02; K01
84Trường Đại Học FPTCông nghệ thông tin21
Công nghệ thông tinA; B; C01; C02; C03; C04
85Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56141414
86Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCMCông nghệ thông tin1718
Công nghệ thông tinD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
87Trường Đại Học Tiền GiangĐH Công nghệ thông tinC01; C02; D01; A00; A01; D07151515
ĐH Công nghệ thông tin(Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ)
88Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMCông nghệ thông tinA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06151516
89Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhCông nghệ thông tinA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X031719
90Trường Đại học Nghệ AnCông nghệ thông tinA00; A01; C03; D0116.251718
91Trường Đại Học Văn HiếnCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54151623.51
92Trường Đại Học Quang TrungCông nghệ thông tinA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03141616
93Trường Đại Học Hoa SenCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D03; D07151815
94Trường Đại Học Phan ThiếtCông nghệ Thông tinA00; A01; C01; D01; D10; D07151515
Công nghệ Thông tinD00; X15
95Trường Đại Học Trưng VươngCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D10161515
96Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiCông nghệ thông tinA00; A01; A04; A10; D01; D09; D1017.331515
97Trường Đại Học Thái BìnhCông nghệ thông tinA00; A01; B00; D01; X01161716
98Trường Đại Học Khoa Học HuếCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X2617.517.517.5
99Trường Đại Học Hồng ĐứcCông nghệ thông tinB03; C01; C02; C04; D0117.51616
100Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCMCông nghệ thông tin1617.517
Công nghệ thông tinB03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02
101Trường Đại Học Nguyễn TrãiCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57151822
102Trường Đại Học Công Nghiệp Việt TrìCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57151718
103Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài GònCông nghệ thông tinA00; A01; X06; X02; D01; D071617
104Trường Đại học IntracomCông nghệ thông tin1717
Công nghệ thông tinA00; A01; C04; D01
105Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long AnCông nghệ thông tinA00; C01; X01; B0818.561515
106Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam ĐịnhCông nghệ thông tinA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07141616
107Trường Đại Học Nông Lâm Thái NguyênCông nghệ và đổi mới sáng tạoA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D141515
108Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCMCông nghệ thông tinA00; A01; A03; A04; C01; D01; D03; D07; X061515.515
109Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịCông nghệ thông tinA00; X02; X26; X18161615
110Trường Đại Học Thái Bình DươngCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56151515
111Trường Đại học Hùng Vương TPHCMCông nghệ Game
Công nghệ GameA00; A01; D01; D07
112Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái NguyênCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X06151515
113Trường Đại Học Phú XuânCông nghệ thông tin151515
Công nghệ thông tinA00; A01; A02; C01; C02; D01; X02; X06; X10; X26
114Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải PhòngCông nghệ thông tinA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; D04; D06; D07; D08; D09; D10; D18; D20; D23; D25151515
115Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - HungCông nghệ thông tinA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D8416.11515
116Trường Đại Học Gia ĐịnhCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01161518
Công nghệ thông tinK01 (Toán, Anh, Tin)
117Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng NinhCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D04; X17; X21; X2315.21515
118Trường Đại Học Xây Dựng Miền TrungCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56151515
119Trường Đại Học Công Nghệ Sài GònCông nghệ thông tinA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25; D27; D28; D29; D30; D32; D33; D34; D35; D37; D38; D39; D40; D84; D86; D87; D88151515
120Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà NẵngCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X5615
121Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangCông nghệ thông tinA00; A01; C01; C03; C04; D01; D04; D30; X06; X07; X08; X25; X3717.515
122Trường Đại Học Tây BắcCông nghệ thông tinA00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X5617.6818.516
123Trường Đại Học Đà LạtCông nghệ Thông tin17
Công nghệ Thông tinMôn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ
124Trường Đại học Kiên GiangCông nghệ thông tinA00; A01; A08; A09; D01; D091715.1517.5
125Trường Đại Học Hoa LưCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X02161615
126Trường Đại Học Công Nghệ Đông ÁCông nghệ thông tin20
Công nghệ thông tinA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
127Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà NẵngCông nghệ thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X26202325.01
128Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên LạcCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D0120.85

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data