| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 25.89 | 35.17 | 35.3 |
| 2 | Học Viện Tài chính | Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toán | A00; A01; D01; D07 | 24.97 | ||
| 3 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 25.8 | 26.4 | 26.59 |
| 4 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06 | 20.6 | 24.1 | |
| 5 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Công nghệ thông tin | D07 | 19.5 | 23.05 | 23.34 |
| Công nghệ thông tin | A01; B08; X26 | |||||
| 6 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; D30 | 22.95 | 23.65 | 22.55 |
| 7 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; X06 | 23.7 | 25.41 | 25.38 |
| 8 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X07 | 23.09 | 25.22 | 25.19 |
| 9 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu | C01; C02; D01; X02; X03 | 24.5 | 23.5 | 25.25 |
| 10 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D09; X26 | 20.68 | 20.5 | 18.5 |
| 11 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Công nghệ thông tin | A00; C01; D01; X26 | 23.25 | 23 | 21 |
| 12 | Trường Đại Học Hà Nội | Công nghệ thông tin | A01; D01 | 26.02 | 24.17 | 24.7 |
| Công nghệ thông tin | TH01 (Toán, Tin, Anh) | |||||
| 13 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 15.75 | 18 | 18.25 |
| 14 | Trường Đại Học Thăng Long | Công nghệ thông tin | A01; D01; D07 | 16 | 22 | 24.02 |
| Công nghệ thông tin | A00; X06; X26 | |||||
| 15 | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 24.78 | 25.35 | 25.16 |
| 16 | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 26.6 | 27.1 | 26.9 |
| 17 | Trường Đại Học Sài Gòn | Công nghệ thông tin | D07 | 20.06 | 23.82 | 23.68 |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | |||||
| 18 | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | A00; X06; A01 | 17.5 | 21.35 | 21.15 |
| 19 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X06 | 21.6 | 21.6 | 15 |
| 20 | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | Công nghệ thông tin | D01; A00; X21; D10 | 20 | ||
| 21 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Công nghệ và đổi mới sáng tạo (Technology and Innovation Management)(*) | A00; A01; D01; D07 | 23 | 25.5 | |
| 22 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | A00; A01; X06; X26 | 25.57 | 26.1 | 25.86 |
| 23 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01; X06 | 24.76 | 24.73 | 24.54 |
| 24 | Trường Đại Học Nha Trang | Công nghệ thông tin | X02; C01; X03; X04; D01 | 20.75 | 21 | 21 |
| 25 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 23.47 | 25.17 | 25.1 |
| 26 | Trường Đại Học Hùng Vương | Công nghệ thông tin | D01; X02; X25; X26 | 18 | 18 | 17 |
| 27 | Trường Đại Học Mở Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26 | 19.5 | 22.95 | 23.38 |
| 28 | Trường Đại Học Công Đoàn | Công nghệ thông tin | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 23.6 | ||
| 29 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Công nghệ phần mềm | X02 | 22.6 | 24.25 | 23.5 |
| Công nghệ phần mềm | A00; A01; C01; C02; D01 | |||||
| 30 | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; C01; D01; X02; X03; X04 | 21 | 23.8 | 23.56 |
| 31 | Trường Đại Học Vinh | Công nghệ thông tin | A01; D07; D08; X26 | 20 | 19 | 20 |
| 32 | Trường Đại Học An Giang | Công nghệ thông tin | C01 | 16.25 | 20.72 | 21.12 |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D01; X06 | |||||
| 33 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Công nghệ thông tin | X02 | 17.81 | 16 | 16 |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; D01 | |||||
| 34 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 20.96 | 16.85 | 18.75 |
| 35 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X26 | 21.5 | 16.5 | 15 |
| 36 | Trường Đại Học Hạ Long | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 | 15 | 15 | |
| 37 | Trường Đại Học Hải Dương | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D01 | 15 | 15 | 15 |
| 38 | Trường Đại Học Quảng Bình | Công nghệ thông tin | X79 | 18.22 | 15 | 15 |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X02; X06; X10; X22; X26; X75 | |||||
| 39 | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | Công nghệ thông tin | A00; D01; X05; X06 | 15 | 15 | 21 |
| 40 | Trường Đại Học Hà Tĩnh | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; C02; X02; X06; X10; X14; X26 | 15 | 15 | 16 |
| 41 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C04; D01; X02; X03; X04; X06; X26 | 24.35 | 22.75 | 22.75 |
| 42 | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 14 | 22.4 | 23.1 |
| 43 | Trường Đại Học Quảng Nam | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; X01; X02 | 14 | 14 | 14 |
| 44 | Trường Đại Học Phú Yên | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26 | 15 | ||
| 45 | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | Công nghệ thông tin | C01; C02; A00; A01; D07 | 15 | 15 | 15 |
| 46 | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 24.23 | 23 | 22.16 |
| 47 | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Công nghệ thông tin - Truyền thông | A00; A01; A02 | 18.5 | 22.5 | 24.05 |
| Công nghệ thông tin - Truyền thông | X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | |||||
| 48 | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | 20 | 15 |
| 49 | Trường Đại Học Trà Vinh | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | 15 | 15 | 15 |
| 50 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07, X06, X10, X07 | 23.22 | ||
| 51 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 25.6 | 24.75 | 24.25 |
| 52 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 16 | 17 | 17.5 |
| 53 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | 20.8 | 21 | 24.5 |
| 54 | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C04; X01; X02 | 17 | 22.75 | 23.5 |
| 55 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X06; X10; X26; X27 | 21.5 | 23.75 | 24 |
| 56 | Trường Đại Học Điện Lực | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 21.9 | 23 | 23.25 |
| 57 | Trường Đại Học Phương Đông | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D84; X06; X26; X27 | 15 | 16 | 21 |
| 58 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | 14 | 15 | 15 |
| 59 | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | 23 | 23 |
| 60 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X05 | 17 | 22 | 22 |
| 61 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; X10; X06; X26 | 20.75 | 23.35 | 23.79 |
| 62 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A03; A06; A07; A08; A09; B00; B01; B04; B08; C03; C04; C14; D01; D07; D09; X04; X07; X08; X09; X10; X12; X13; X14; X20; X23 | 19.5 | 20.9 | 16 |
| Công nghệ thông tin | A04; A05; A10; A11; B02; B03; C01; C02; D10; D84; X01; X02; X03; X05; X06; X11; X15; X16; X17; X18; X19; X21; X22 | |||||
| 63 | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10; X26; X06 | 15 | ||
| 64 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; D01; X06; X26 | 15 | 16 | 16 |
| Công nghệ thông tin | D84; X07 | |||||
| 65 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; X06; X10; X26 | 15 | 15 | 16 |
| 66 | Trường Đại Học Cửu Long | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X04; X06; X26 | 15 | 15 | 15 |
| 67 | Trường Đại Học Văn Lang | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 15 | 16 | 16 |
| 68 | Trường Đại Học Kinh Bắc | Công nghệ thông tin | 15 | 15 | ||
| Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; A10 | |||||
| 69 | Trường Đại Học Hòa Bình | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07 | 15 | 17 | 15 |
| 70 | Trường Đại Học Đại Nam | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 15 | 16 | 15 |
| 71 | Trường Đại Học Võ Trường Toản | Công nghệ thông tin | 15 | 15 | ||
| Công nghệ thông tin | A00 | |||||
| 72 | Trường Đại Học Đông Á | Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | 15 | 15 |
| 73 | Trường Đại học Sao Đỏ | Công nghệ thông tin | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 15 | 17 | 17 |
| 74 | Trường Đại Học Tây Đô | Công nghệ thông tin | A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 | 15 | 15 | 15 |
| 75 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Công nghệ thông tin | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 21 | 21 |
| 76 | Trường Đại Học Đông Đô | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 14 | 15 | 15 |
| Công nghệ thông tin | A12; A13; A14 | |||||
| 77 | Trường Đại Học Lạc Hồng | Công nghệ thông tin | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | 15 | 15.05 | 15 |
| 78 | Trường Đại Học Thành Đông | Công nghệ thông tin | 14 | 14 | ||
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D08 | |||||
| 79 | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; K01; X02; X06; X07; X27; X56 | 15.5 | 17 | 17 |
| 80 | Trường Đại học Thành Đô | Công nghệ thông tin | A00; A01; A0C; C03; D01; D07 | 16 | 17 | 16.5 |
| 81 | Trường Đại Học Bình Dương | Công nghệ thông tin | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 15 | 15 | 15 |
| 82 | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | 15 | 15 |
| 83 | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | 15 | 15 |
| Công nghệ thông tin | M01; M02; K01 | |||||
| 84 | Trường Đại Học FPT | Công nghệ thông tin | 21 | |||
| Công nghệ thông tin | A; B; C01; C02; C03; C04 | |||||
| 85 | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56 | 14 | 14 | 14 |
| 86 | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | Công nghệ thông tin | 17 | 18 | ||
| Công nghệ thông tin | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | |||||
| 87 | Trường Đại Học Tiền Giang | ĐH Công nghệ thông tin | C01; C02; D01; A00; A01; D07 | 15 | 15 | 15 |
| ĐH Công nghệ thông tin | (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ) | |||||
| 88 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Công nghệ thông tin | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 15 | 15 | 16 |
| 89 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 17 | 19 | |
| 90 | Trường Đại học Nghệ An | Công nghệ thông tin | A00; A01; C03; D01 | 16.25 | 17 | 18 |
| 91 | Trường Đại Học Văn Hiến | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | 16 | 23.51 |
| 92 | Trường Đại Học Quang Trung | Công nghệ thông tin | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03 | 14 | 16 | 16 |
| 93 | Trường Đại Học Hoa Sen | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07 | 15 | 18 | 15 |
| 94 | Trường Đại Học Phan Thiết | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C01; D01; D10; D07 | 15 | 15 | 15 |
| Công nghệ Thông tin | D00; X15 | |||||
| 95 | Trường Đại Học Trưng Vương | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10 | 16 | 15 | 15 |
| 96 | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Công nghệ thông tin | A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10 | 17.33 | 15 | 15 |
| 97 | Trường Đại Học Thái Bình | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; X01 | 16 | 17 | 16 |
| 98 | Trường Đại Học Khoa Học Huế | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26 | 17.5 | 17.5 | 17.5 |
| 99 | Trường Đại Học Hồng Đức | Công nghệ thông tin | B03; C01; C02; C04; D01 | 17.5 | 16 | 16 |
| 100 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | Công nghệ thông tin | 16 | 17.5 | 17 | |
| Công nghệ thông tin | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02 | |||||
| 101 | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57 | 15 | 18 | 22 |
| 102 | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 15 | 17 | 18 |
| 103 | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X02; D01; D07 | 16 | 17 | |
| 104 | Trường Đại học Intracom | Công nghệ thông tin | 17 | 17 | ||
| Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | |||||
| 105 | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | Công nghệ thông tin | A00; C01; X01; B08 | 18.56 | 15 | 15 |
| 106 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | Công nghệ thông tin | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | 14 | 16 | 16 |
| 107 | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | |
| 108 | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | Công nghệ thông tin | A00; A01; A03; A04; C01; D01; D03; D07; X06 | 15 | 15.5 | 15 |
| 109 | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Công nghệ thông tin | A00; X02; X26; X18 | 16 | 16 | 15 |
| 110 | Trường Đại Học Thái Bình Dương | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 15 | 15 | 15 |
| 111 | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | Công nghệ Game | ||||
| Công nghệ Game | A00; A01; D01; D07 | |||||
| 112 | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X06 | 15 | 15 | 15 |
| 113 | Trường Đại Học Phú Xuân | Công nghệ thông tin | 15 | 15 | 15 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; C02; D01; X02; X06; X10; X26 | |||||
| 114 | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; D04; D06; D07; D08; D09; D10; D18; D20; D23; D25 | 15 | 15 | 15 |
| 115 | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | Công nghệ thông tin | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 | 16.1 | 15 | 15 |
| 116 | Trường Đại Học Gia Định | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16 | 15 | 18 |
| Công nghệ thông tin | K01 (Toán, Anh, Tin) | |||||
| 117 | Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 15.2 | 15 | 15 |
| 118 | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 |
| 119 | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25; D27; D28; D29; D30; D32; D33; D34; D35; D37; D38; D39; D40; D84; D86; D87; D88 | 15 | 15 | 15 |
| 120 | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | ||
| 121 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D04; D30; X06; X07; X08; X25; X37 | 17.5 | 15 | |
| 122 | Trường Đại Học Tây Bắc | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | 17.68 | 18.5 | 16 |
| 123 | Trường Đại Học Đà Lạt | Công nghệ Thông tin | 17 | |||
| Công nghệ Thông tin | Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ | |||||
| 124 | Trường Đại học Kiên Giang | Công nghệ thông tin | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | 17 | 15.15 | 17.5 |
| 125 | Trường Đại Học Hoa Lư | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X02 | 16 | 16 | 15 |
| 126 | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | Công nghệ thông tin | 20 | |||
| Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | |||||
| 127 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 20 | 23 | 25.01 |
| 128 | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 20.85 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


