Em hãy chọn ngành, nhóm ngành mà em quan tâm
Lọc theo
STT | Tên Trường | Kết quả | Phương thức xét tuyển | Xem chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | 1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
2 | 1 ngành | ĐT THPTƯu Tiên | Xem | |
3 | 1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | Xem | |
4 | 1 ngành | ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
5 | 1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
6 | 1 ngành | Học BạĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | Xem | |
7 | 1 ngành | ĐT THPTĐGTD BK | Xem | |
8 | 1 ngành | ĐT THPTĐGTD BKKết HợpƯu Tiên | Xem | |
9 | 1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
10 | 1 ngành | Kết Hợp | Xem | |
11 | 1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | Xem | |
12 | 1 ngành | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | Xem | |
13 | 1 ngành | ĐT THPTĐGNL HNĐGTD BKCCQT | Xem | |
14 | 1 ngành | ĐT THPTHọc BạV-SAT | Xem | |
15 | 1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênCCQT | Xem | |
16 | 1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênV-SAT | Xem | |
17 | 1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngĐGNL HNĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
18 | 1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
19 | 1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
20 | 1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BK | Xem |
Xem thêm các ngành có liên quan khác: