1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 35.17 | 35.3 |
2 | Học Viện Tài chính | Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toán | A00; A01; D01; D07 | | |
3 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 26.4 | 26.59 |
4 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06 | 24.1 | |
5 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Công nghệ thông tin | A01; B08; D07; X26 | 23.05 | 23.34 |
6 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01 | 23.65 | 22.55 |
7 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; X06 | 25.41 | 25.38 |
8 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X07 | 25.22 | 25.19 |
9 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu | C01; C02; D01; X02; X03 | 23.5 | 25.25 |
10 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D09; X26 | 20.5 | 18.5 |
11 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Công nghệ thông tin | A00; C01; D01; X26 | 23 | 21 |
12 | Trường Đại Học Hà Nội | Công nghệ thông tin | A01; D01; TH01 (Toán, Tin, Anh) | 24.17 | 24.7 |
13 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 18 | 18.25 |
14 | Trường Đại Học Thăng Long | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 22 | 24.02 |
15 | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ thông tin | A00; A01; TH1; TH2 | 25.35 | 25.16 |
16 | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 27.1 | 26.9 |
17 | Trường Đại Học Sài Gòn | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | 23.82 | 23 |
18 | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | A00; X06; A01 | 21.35 | 21.15 |
19 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Công nghệ thông tin | D01; X06; A01; A00 | 21.6 | 15 |
20 | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | Công nghệ thông tin | D01; A00; X21; D10 | | |
21 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Công nghệ và đổi mới sáng tạo (Technology and Innovation Management)(*) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
22 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | A00; A01; X26; X06 | 26.1 | 25.86 |
23 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01; X06 | 24.73 | 24.54 |
24 | Trường Đại Học Nha Trang | Công nghệ thông tin | X02; C01; X03; X04; D01 | 21 | 21 |
25 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh) | 25.17 | 25.1 |
26 | Trường Đại Học Hùng Vương | Công nghệ thông tin | D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); D84 | 18 | 17 |
27 | Trường Đại Học Mở Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | 22.95 | 23.38 |
28 | Trường Đại Học Công Đoàn | Công nghệ thông tin | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | | |
29 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Công nghệ phần mềm | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | 24.25 | 23.5 |
30 | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin) | 23.8 | 23.56 |
31 | Trường Đại Học Vinh | Công nghệ thông tin | K01; A01; D07; D08 | 19 | 20 |
32 | Trường Đại Học An Giang | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D07; D01; X06 | 20.72 | 21.12 |
33 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 16 | 16 |
34 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Công nghệ thông tin | A01; (Toán, Lí, Tin); A00; (Toán, Anh, Tin) | 16.85 | 18.75 |
35 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin) | 16.5 | 15 |
36 | Trường Đại Học Hạ Long | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | 15 | |
37 | Trường Đại Học Hải Dương | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D01 | 15 | 15 |
38 | Trường Đại Học Quảng Bình | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79 | 15 | 15 |
39 | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | Công nghệ thông tin | A00; X05; X06; D01 | 15 | 21 |
40 | Trường Đại Học Hà Tĩnh | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; C02; X02; X06; X10; X14; X26 | 15 | 16 |
41 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; C01; C02; X03; X04; B03; C04; X02; X26; X06 | 22.75 | 22.75 |
42 | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 22.4 | 23.1 |
43 | Trường Đại Học Bạc Liêu | Công nghệ thông tin
(CNTT, CNPM và công nghệ số) | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26 | 15 | 15 |
44 | Trường Đại Học Quảng Nam | Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch) | C00; D14; X70; X74 | 14 | 14 |
45 | Trường Đại Học Phú Yên | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26 | | |
46 | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | Công nghệ thông tin | C01; C02; A00; A01; D07 | 15 | 15 |
47 | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 23 | 22.16 |
48 | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Công nghệ thông tin - Truyền thông | A00; A01; X06; X07; X08; A02; X10; X11; X12; X14; X26; X15; X16; X56; X57; X27; X28 | 22.5 | 24.05 |
49 | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D07 | 20 | 15 |
50 | Trường Đại Học Trà Vinh | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | 15 | 15 |
51 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07, X06, X10, X07 | 22.25 | 23 |
52 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | 24.75 | 24.25 |
53 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 17 | 17.5 |
54 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin). | 21 | 24.5 |
55 | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C04; X01; X02 | 22.75 | 23.5 |
56 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; D0C (Toán, Anh, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin); K01 (Toán, Anh, Tin); A1T | 23.75 | 24 |
57 | Trường Đại Học Điện Lực | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 23 | 23.25 |
58 | Trường Đại Học Phương Đông | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D84; X06; X26; X27 | 16 | 21 |
59 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn) | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | 15 | 15 |
60 | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 23 | 23 |
61 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X05 | 22 | 22 |
62 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; X10; X06; X26 | 23.35 | 23.79 |
63 | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10; X26; X06 | | |
64 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | 16 | 16 |
65 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X10 (Toán, Hóa, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | 15 | 16 |
66 | Trường Đại Học Văn Lang | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin) | 16 | 16 |
67 | Trường Đại Học Kinh Bắc | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; A10 | 15 | 15 |
68 | Trường Đại Học Hòa Bình | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | 17 | 15 |
69 | Trường Đại Học Đại Nam | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 16 | 15 |
70 | Trường Đại Học Đông Á | Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | 15 |
71 | Trường Đại học Sao Đỏ | Công nghệ thông tin | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | 17 | 17 |
72 | Trường Đại Học Tây Đô | Công nghệ thông tin | A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 | 15 | 15 |
73 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Công nghệ thông tin | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | 21 | 21 |
74 | Trường Đại Học Đông Đô | Công nghệ thông tin | A00; A01; A12; A13; A14; D01 | 15 | 15 |
75 | Trường Đại Học Lạc Hồng | Công nghệ thông tin | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | 15.05 | 15 |
76 | Trường Đại Học Thành Đông | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D08 | 14 | 14 |
77 | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; X06 (Toán, Lí, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ); D01; K01 (Toán, Anh, Tin); X27 (Toán, Công nghệ, Anh); X56 (Toán, Tin, Công nghệ); X02 (Toán, Văn, Tin) | 17 | 17 |
78 | Trường Đại học Thành Đô | Công nghệ thông tin | A00; A01; A0C; C03; D01; D07 | 17 | 16.5 |
79 | Trường Đại Học Bình Dương | Công nghệ thông tin | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 15 | 15 |
80 | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | công nghệ thông tin | (Tổ hợp khối A; C01) | 15 | |
81 | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; M01; M02; D01; K01 | 15 | 15 |
82 | Trường Đại Học FPT | Công nghệ thông tin | A; B; C01; C02; C03; C04 | 21 | |
83 | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | Công nghệ thông tin | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | 17 | 18 |
84 | Trường Đại Học Tiền Giang | ĐH Công nghệ thông tin | C01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ) | 15 | 15 |
85 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Công nghệ thông tin | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 15 | 16 |
86 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
87 | Trường Đại học Kinh Tế Nghệ An | Công nghệ thông tin | A00; A01; C03; D01 | 17 | 18 |
88 | Trường Đại Học Văn Hiến | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 16 | 23.51 |
89 | Trường Đại Học Quang Trung | Công nghệ thông tin | B03; C01; C02; C03; C04; D01; E01; F01 | 16 | 16 |
90 | Trường Đại Học Hoa Sen | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07 | 18 | 15 |
91 | Trường Đại Học Phan Thiết | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C01; D01; D10; D07; D00; X15 | 15 | 15 |
92 | Trường Đại Học Trưng Vương | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10 | 15 | 15 |
93 | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Công nghệ thông tin | A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10 | 15 | 15 |
94 | Trường Đại Học Khoa Học Huế | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Tin) | 17.5 | 17.5 |
95 | Trường Đại Học Hồng Đức | Công nghệ thông tin | B03; C01; C02; C04; D01 | 16 | 16 |
96 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | Công nghệ thông tin | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01 | 17.5 | 17 |
97 | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); D01; (Toán, Văn, Tin; (Toán, Tin, Công nghệ) | 18 | 22 |
98 | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | Công nghệ thông tin | A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin) | 17 | 18 |
99 | Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X02; D01; D07 | 17 | |
100 | Trường Đại Học Chu Văn An | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | 17 | 17 |
101 | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | Công nghệ thông tin | A00; C01; X01; B08 | 15 | 15 |
102 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | Công nghệ thông tin | A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03 | 16 | 16 |
103 | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | 15 | |
104 | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Công nghệ thông tin | A00; X02; X26; X18 | 16 | 15 |
105 | Trường Đại Học Thái Bình Dương | Công nghệ bán dẫn | A00; D01; D03; D04; DD2; A01; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin); X56 (Toán, Công nghệ, Tin) | 15 | 15 |
106 | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | Công nghệ Game | A00; A01; D01; D07 | | |
107 | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X06 | 15 | 15 |
108 | Trường Đại Học Phú Xuân | Công nghệ Thông tin | A00; A01; A02; C01; C02; D01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X10 (Toán, Hóa, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | 15 | 15 |
109 | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | Công nghệ thông tin | (Toán, 2 môn bất kì) | 15 | 15 |
110 | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | Công nghệ thông tin | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 | 15 | 15 |
111 | Trường Đại Học Gia Định | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | 15 | 16.25 |
112 | Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 15 | 15 |
113 | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 |
114 | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Công nghệ thông tin | (Toán, 2 môn bất kì) | 15 | 15 |
115 | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | | |
116 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Công nghệ thông tin | A00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C03; C04; X25; D30; D04; X37 | 15 | |
117 | Trường Đại Học Tây Bắc | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | 18.5 | 16 |
118 | Trường Đại Học Đà Lạt | Công nghệ Thông tin | Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ | 17 | 16 |
119 | Trường Đại học Kiên Giang | Công nghệ thông tin | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | 15.15 | 17.5 |
120 | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | 17 | 20 |
121 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 23 | 25.01 |
122 | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | | |