Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 47 Khối xét tuyển ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo - Xem chi tiết

2. Xem 124 Trường xét tuyển ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo - Xem chi tiết

3. Xem Điểm chuẩn ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo của tất cả các trường - Xem chi tiết


1. Ngành CÔNG NGHỆ VÀ ĐỔI MỚI SÁNG TẠO xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Danh sách trường xét tuyển ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTĐGTD BKKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL SPHNXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HNĐGTD BKCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngĐGNL HNĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGTD BKKết HợpXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTThi RiêngKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênCCQTV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạKết HợpXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HNƯu TiênXem

3. Điểm chuẩn ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D0735.1735.3
2Học Viện Tài chínhTrí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toánA00; A01; D01; D07
3Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn ThôngCông nghệ thông tinA00; A01; X06; X2626.426.59
4Trường Đại Học Sư Phạm Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; X0624.1
5Trường Đại Học Sư Phạm TPHCMCông nghệ thông tinA01; B08; D07; X2623.0523.34
6Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; A02; C0123.6522.55
7Trường Đại Học Giao Thông Vận TảiCông nghệ thông tinA00; A01; D07; X0625.4125.38
8Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; X06; X0725.2225.19
9Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMNhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệuC01; C02; D01; X02; X0323.525.25
10Học Viện Phụ Nữ Việt NamCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D09; X2620.518.5
11Trường Đại Học Công Thương TPHCMCông nghệ thông tinA00; C01; D01; X262321
12Trường Đại Học Hà NộiCông nghệ thông tinA01; D01; TH01 (Toán, Tin, Anh)24.1724.7
13Trường Đại học Thủ Dầu MộtCông nghệ thông tinA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X031818.25
14Trường Đại Học Thăng LongCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X06; X262224.02
15Đại Học Cần ThơCông nghệ thông tinA00; A01; TH1; TH225.3525.16
16Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCMCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X26; X06; D0727.126.9
17Trường Đại Học Sài GònCông nghệ thông tinA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X5423.8223
18Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà NẵngCông nghệ thông tinA00; X06; A0121.3521.15
19Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2Công nghệ thông tinD01; X06; A01; A0021.615
20Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt NamCông nghệ thông tinD01; A00; X21; D10
21Đại Học Kinh Tế TPHCMCông nghệ và đổi mới sáng tạo (Technology and Innovation Management)(*)A00; A01; D01; D0725.5
22Trường Đại Học Bách Khoa Đà NẵngCông nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; X26; X0626.125.86
23Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) Công nghệ thông tinA00; A01; D01; C01; X0624.7324.54
24Trường Đại Học Nha TrangCông nghệ thông tinX02; C01; X03; X04; D012121
25Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)Công nghệ thông tinA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh)25.1725.1
26Trường Đại Học Hùng VươngCông nghệ thông tinD01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); D841817
27Trường Đại Học Mở Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)22.9523.38
28Trường Đại Học Công ĐoànCông nghệ thông tinA00; A01; A03; C01; D01; X06
29Trường Đại Học Hàng Hải Việt NamCông nghệ phần mềmA00; A01; C01; C02; D01; X0224.2523.5
30Trường Đại Học Kiến Trúc Hà NộiCông nghệ thông tinA00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)23.823.56
31Trường Đại Học VinhCông nghệ thông tinK01; A01; D07; D081920
32Trường Đại Học An GiangCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D07; D01; X0620.7221.12
33Trường Đại Học Đồng ThápCông nghệ thông tin A00; A01; A02; C01; D01; X021616
34Trường Đại Học Tây NguyênCông nghệ thông tinA01; (Toán, Lí, Tin); A00; (Toán, Anh, Tin)16.8518.75
35Trường Đại Học Quy NhơnCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)16.515
36Trường Đại Học Hạ LongCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0615
37Trường Đại Học Hải DươngCông nghệ thông tinA00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D011515
38Trường Đại Học Quảng BìnhCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X02; X06; X10; X22; X26; X75; X791515
39Trường Đại Học Phạm Văn ĐồngCông nghệ thông tinA00; X05; X06; D011521
40Trường Đại Học Hà TĩnhCông nghệ thông tinA00; A01; A02; C01; C02; X02; X06; X10; X14; X261516
41Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; B00; D01; C01; C02; X03; X04; B03; C04; X02; X26; X0622.7522.75
42Trường Đại Học Lao Động – Xã HộiCông nghệ thông tinA00; A01; D0122.423.1
43Trường Đại Học Bạc LiêuCông nghệ thông tin (CNTT, CNPM và công nghệ số)A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X261515
44Trường Đại Học Quảng NamViệt Nam học (Văn hóa - Du lịch)C00; D14; X70; X741414
45Trường Đại Học Phú YênCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X26
46Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumCông nghệ thông tinC01; C02; A00; A01; D071515
47Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X252322.16
48Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ thông tin - Truyền thôngA00; A01; X06; X07; X08; A02; X10; X11; X12; X14; X26; X15; X16; X56; X57; X27; X2822.524.05
49Trường Đại học Công nghiệp VinhCông nghệ Thông tinA00; A01; D01; D072015
50Trường Đại Học Trà VinhCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X06; X26; X271515
51Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ thông tinA00, A01, D07, X06, X10, X0722.2523
52Trường Đại Học Xây Dựng Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)24.7524.25
53Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D071717.5
54Trường Đại Học Mở TPHCMCông nghệ thông tinA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).2124.5
55Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; D01; C04; X01; X0222.7523.5
56Trường Đại Học Mỏ Địa ChấtCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; D0C (Toán, Anh, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin); K01 (Toán, Anh, Tin); A1T23.7524
57Trường Đại Học Điện LựcCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D072323.25
58Trường Đại Học Phương ĐôngCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D84; X06; X26; X271621
59Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongCông nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D101515
60Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngCông nghệ thông tinA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X272323
61Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X052222
62Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà NẵngCông nghệ thông tinA00; A01; C01; X10; X06; X2623.3523.79
63Học Viện Quản Lý Giáo DụcCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D10; X26; X06
64Trường Đại học Nam Cần ThơCông nghệ thông tinA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X261616
65Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngCông nghệ thông tinA00; A01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X10 (Toán, Hóa, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)1516
66Trường Đại Học Văn LangCông nghệ Thông tinA00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)1616
67Trường Đại Học Kinh BắcCông nghệ thông tinA00; D01; A01; A101515
68Trường Đại Học Hòa BìnhCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)1715
69Trường Đại Học Đại NamCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X06; X261615
70Trường Đại Học Đông ÁCông nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X261515
71Trường Đại học Sao ĐỏCông nghệ thông tinA00; A09; C01; C04; C14; D011717
72Trường Đại Học Tây ĐôCông nghệ thông tinA00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D011515
73Trường Đại học Công Nghệ TPHCMCông nghệ thông tinD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X012121
74Trường Đại Học Đông ĐôCông nghệ thông tinA00; A01; A12; A13; A14; D011515
75Trường Đại Học Lạc HồngCông nghệ thông tinD01; C01; X04; A00; A03; A0415.0515
76Trường Đại Học Thành ĐôngCông nghệ thông tinA00; A01; D07; D081414
77Trường Đại Học Yersin Đà LạtCông nghệ thông tinA00; A01; C01; X06 (Toán, Lí, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ); D01; K01 (Toán, Anh, Tin); X27 (Toán, Công nghệ, Anh); X56 (Toán, Tin, Công nghệ); X02 (Toán, Văn, Tin)1717
78Trường Đại học Thành ĐôCông nghệ thông tinA00; A01; A0C; C03; D01; D071716.5
79Trường Đại Học Bình DươngCông nghệ thông tin A00; C01; C03; C04; C14; D011515
80Trường Đại Học Lương Thế Vinhcông nghệ thông tin(Tổ hợp khối A; C01)15
81Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngCông nghệ thông tinA00; A01; C01; M01; M02; D01; K011515
82Trường Đại Học FPTCông nghệ thông tinA; B; C01; C02; C03; C0421
83Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCMCông nghệ thông tinD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C041718
84Trường Đại Học Tiền GiangĐH Công nghệ thông tinC01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ)1515
85Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMCông nghệ thông tinA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061516
86Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D0719
87Trường Đại học Kinh Tế Nghệ AnCông nghệ thông tinA00; A01; C03; D011718
88Trường Đại Học Văn HiếnCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X541623.51
89Trường Đại Học Quang TrungCông nghệ thông tinB03; C01; C02; C03; C04; D01; E01; F011616
90Trường Đại Học Hoa SenCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D03; D071815
91Trường Đại Học Phan ThiếtCông nghệ Thông tinA00; A01; C01; D01; D10; D07; D00; X151515
92Trường Đại Học Trưng VươngCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D101515
93Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiCông nghệ thông tinA00; A01; A04; A10; D01; D09; D101515
94Trường Đại Học Khoa Học HuếCông nghệ thông tinA00; A01; D01; (Toán, Anh, Tin)17.517.5
95Trường Đại Học Hồng ĐứcCông nghệ thông tinB03; C01; C02; C04; D011616
96Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCMCông nghệ thông tinC01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X0117.517
97Trường Đại Học Nguyễn TrãiCông nghệ thông tinA00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); D01; (Toán, Văn, Tin; (Toán, Tin, Công nghệ)1822
98Trường Đại Học Công Nghiệp Việt TrìCông nghệ thông tinA01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin)1718
99Trường Đại Học Quốc Tế Sài GònCông nghệ thông tinA00; A01; X06; X02; D01; D0717
100Trường Đại Học Chu Văn AnCông nghệ thông tinA00; A01; C04; D011717
101Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long AnCông nghệ thông tinA00; C01; X01; B081515
102Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam ĐịnhCông nghệ thông tinA00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C031616
103Trường Đại Học Nông Lâm Thái NguyênCông nghệ và đổi mới sáng tạoA00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A0715
104Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịCông nghệ thông tinA00; X02; X26; X181615
105Trường Đại Học Thái Bình DươngCông nghệ bán dẫnA00; D01; D03; D04; DD2; A01; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin); X56 (Toán, Công nghệ, Tin)1515
106Trường Đại học Hùng Vương TPHCMCông nghệ GameA00; A01; D01; D07
107Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái NguyênCông nghệ thông tinA00; A01; D01; X061515
108Trường Đại Học Phú XuânCông nghệ Thông tinA00; A01; A02; C01; C02; D01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X10 (Toán, Hóa, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)1515
109Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải PhòngCông nghệ thông tin(Toán, 2 môn bất kì)1515
110Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - HungCông nghệ thông tinA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D841515
111Trường Đại Học Gia ĐịnhCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)1516.25
112Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng NinhCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D04; X17; X21; X231515
113Trường Đại Học Xây Dựng Miền TrungCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X561515
114Trường Đại Học Công Nghệ Sài GònCông nghệ thông tin(Toán, 2 môn bất kì)1515
115Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà NẵngCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
116Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangCông nghệ thông tinA00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C03; C04; X25; D30; D04; X3715
117Trường Đại Học Tây BắcCông nghệ thông tinA00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X5618.516
118Trường Đại Học Đà LạtCông nghệ Thông tinMôn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ1716
119Trường Đại học Kiên GiangCông nghệ thông tinA00; A01; A08; A09; D01; D0915.1517.5
120Trường Đại Học Công Nghệ Đông ÁCông nghệ thông tinA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D071720
121Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà NẵngCông nghệ thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X262325.01
122Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên LạcCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT