STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D07 | 35 | |
2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | An toàn không gian số - Cyber Security (CT Tiên tiến) | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 27.9 | 28.05 |
3 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | An toàn thông tin | A00; A01; X06; X26 | 25.85 | 26.04 |
4 | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | An toàn thông tin (Cơ sở Hà Nội) | A00; A01; X06; X26 | 25.95 | 25.6 |
An toàn thông tin (Cơ sở Tp Hồ Chí Minh) | A00; A01; X06; X26 | 24.85 | 25 | ||
5 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | An toàn thông tin | A00; A01; X06; X07 | 24.39 | |
6 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | An toàn thông tin | A00; C01; D01; X26 | 20 | 16.5 |
7 | Đại Học Phenikaa | An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 21 | |
8 | Trường Đại Học Thủy Lợi | An ninh mạng | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | 24.17 | 24.21 |
9 | Đại Học Cần Thơ | An toàn thông tin | A00; A01; X06; X26 | 23.75 | 23.6 |
10 | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | An toàn thông tin | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 26.77 | 26.3 |
11 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01; A01; A00; D01 | 24.89 | |
12 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | An toàn thông tin (Cybersecurity)(*) | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | 22.49 |
13 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | An toàn thông tin | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh) | 24.68 | 24.44 |
14 | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | An toàn thông tin | A00; A01; X06; X07; X08; A02; X10; X11; X12; X14; X26; X15; X16; X56; X57; X27; X28 | 23 | 24.05 |
15 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | An ninh mạng | C01; C02; B03; C03; C04; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; X13; X14; X15; X16; B08; A07; X17; X18; X19; X20; D09; X21; X22; X23; X24; D10; X53; X54; X55; X25; X56; X57; X26 | 19.3 | 18 |
16 | Đại Học Duy Tân | Ngành An toàn Thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||
Ngành An toàn Thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||||
17 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | An toàn thông tin | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | 18 | 18 |
18 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng | An toàn thông tin (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 23 | |
19 | Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự | An toàn không gian mạng | A00; A01; X06 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT