Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Robot và trí tuệ nhân tạo - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Robot và trí tuệ nhân tạo có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Robot và trí tuệ nhân tạo lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Robot và trí tuệ nhân tạo, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 42 Khối xét tuyển ngành Robot và trí tuệ nhân tạo - Xem chi tiết

2. Xem 27 Trường xét tuyển ngành Robot và trí tuệ nhân tạo - Xem chi tiết

3. Xem Điểm chuẩn ngành Robot và trí tuệ nhân tạo của tất cả các trường - Xem chi tiết


1. Ngành ROBOT VÀ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Danh sách trường xét tuyển ngành Robot và trí tuệ nhân tạo

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTĐGTD BKKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạKết HợpXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGNL SPHCMƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem

3. Điểm chuẩn ngành Robot và trí tuệ nhân tạo tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
1Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn ThôngTrí tuệ nhân tạoA00; A01; X06; X26
2Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiRobot và trí tuệ nhân tạoA00; A01; X06; X07
3Đại Học PhenikaaKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)A00; A01; C01; D07; X06; X262222
4Trường Đại Học Thủy LợiKỹ thuật Robot và Điều khiển thông minhA00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)24.2623.72
5Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCMTrí tuệ nhân tạoA00; A01; D07; X26; X06; B0827.727
6Đại Học Cần ThơTrí tuệ nhân tạo A00; A01; TH1; TH2
7Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCMTrí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; X26; X06; D0728.327.8
8Trường Đại Học Sài GònTrí tuệ nhân tạoA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X5422.27
9Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)C01; A01; A00; D0125.66
10Đại Học Kinh Tế TPHCMRobot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) (Robotics and Artificial Intelligence)A00; A01; D01; D0724.7
11Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCMTư pháp nhân tạo (Mới)A00; A01; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin)
12Trường Đại Học Trà VinhTrí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D07; X06; X26; X271515
13Trường Đại Học Mở TPHCMTrí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).20
14Trường Đại Học Điện LựcTrí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D07
15Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhTrí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; X0215
16Đại Học Duy TânNgành Trí tuệ Nhân tạoA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)16
17Trường Đại học Nam Cần ThơTrí tuệ nhân tạoA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
18Trường Đại học Tân TạoTrí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D07; X26; X25
19Trường Đại Học Đông ÁTrí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X261515
20Trường Đại học Công Nghệ TPHCMTrí tuệ nhân tạoD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X0116
Robot và trí tuệ nhân tạoD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X011717
21Trường Đại Học Lạc HồngTrí tuệ nhân tạoD01; C01; X04; A00; A03; A0417.215.2
22Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMTrí tuệ nhân tạoA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X0615
23Trường Đại Học Hoa SenTrí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D03; D071816
24Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiTrí tuệ nhân tạoA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10
25Trường Đại Học Thái Bình DươngTrí tuệ nhân tạoA00; D01; D03; D04; DD2; A01; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin); X56 (Toán, Công nghệ, Tin)15
26Trường Đại Học Gia ĐịnhTrí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
27Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà NẵngTrí tuệ nhân tạo (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X262325.01

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT