| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; X06; X07 | 24.3 | ||
| 2 | Đại Học Phenikaa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo) | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 22 | 22 | 22 |
| 3 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh | A00; A01; D01; D07; C01 | 21.15 | 24.26 | 23.72 |
| Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh | X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||
| 4 | Trường Đại Học Công nghệ Kỹ thuật TP HCM | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 28.88 | 25.66 | |
| Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01 | |||||
| 5 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) (Robotics and Artificial Intelligence) | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | 24.7 | |
| 6 | Trường Đại Học CMC | Công nghệ Robot thông minh | ||||
| Công nghệ Robot thông minh | (Toán, 2 môn bất kì) | |||||
| 7 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Robot và trí tuệ nhân tạo | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 17 | 17 |
| 8 | Trường Đại Học Phan Thiết | Robot và trí tuệ nhân tạo | ||||
| Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; A02; C01 | |||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


