Em hãy chọn ngành, nhóm ngành mà em quan tâm
Xem 58 Trường xét tuyển ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Xem chi tiết
Xem 44 Khối xét tuyển ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Xem chi tiết
Ngành KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG xét tuyển các khối phổ biến sau:
(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)
Tên Trường | Kết quả | Phương thức xét tuyển | Xem chi tiết |
---|---|---|---|
4 ngành | ĐT THPTĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HNĐGTD BK | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGTD BKKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạV-SAT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênV-SAT | Xem | |
3 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGTD BK | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BK | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BK | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTThi RiêngĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BK | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BK | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNƯu Tiên | Xem |
Xem thêm các ngành có liên quan khác: