Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

Xem 58 Trường xét tuyển ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Xem chi tiết

Xem 44 Khối xét tuyển ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Xem chi tiết


Ngành KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
  • X06, A0T, GT1, TH1: Toán, Vật lí, Tin học
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
4 ngànhĐT THPTĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQTXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGTD BKKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênXem
2 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGTD BKƯu TiênXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạV-SATXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênV-SATXem
3 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạKết HợpƯu TiênCCQTXem
2 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạKết HợpXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
2 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTThi RiêngĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênXem