Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Truyền thông đa phương tiện - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Truyền thông đa phương tiện có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Truyền thông đa phương tiện lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Truyền thông đa phương tiện, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 26 Khối xét tuyển ngành Truyền thông đa phương tiện - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Truyền thông đa phương tiện của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 41 Trường xét tuyển ngành Truyền thông đa phương tiện - Xem chi tiết


1. Ngành TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Truyền thông đa phương tiện tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn ThôngTruyền thông đa phương tiệnA00; A01; D01; X06; X2625.2525.9426.33
Truyền thông đa phương tiện - Chương trình đào tạo chất lượng caoA00; A01; D01; X06; X2622.65
2Học Viện Phụ Nữ Việt NamTruyền thông đa phương tiệnC0026.622624.75
Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; D0125.122624.75
3Trường Đại Học Hà NộiTruyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh)D0130.8225.6525.94
4Trường Đại học Thủ Dầu MộtTruyền thông đa phương tiệnC00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X7425.752523
5Trường Đại Học Thăng LongTruyền thông đa phương tiệnC0025.7526.5225.89
Truyền thông đa phương tiệnD0123.7526.5225.89
Truyền thông đa phương tiệnC03; C04; D14; D1524.75
6Học viện Báo chí và Tuyên truyềnTruyền thông đa phương tiệnX7837.5
Truyền thông đa phương tiệnX7937
Truyền thông đa phương tiệnD0136.52727.18
Truyền thông đa phương tiệnD1437.25
7Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCMTruyền thông đa phương tiệnD1426.127.8727.25
Truyền thông đa phương tiệnD1526.127.827.25
Truyền thông đa phương tiệnD0125.327.127.2
8Đại Học Cần ThơTruyền thông đa phương tiệnA00; A01; D01; X0224.1124.9424.8
9Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCMTruyền thông Đa phương tiệnA01; D01; X26; D09; D10; D0725
10Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; D01; X06; X2624
11Trường Đại Học Đồng ThápTruyền thông đa phương tiệnX7023.64
Truyền thông đa phương tiệnC0426.44
Truyền thông đa phương tiệnD6624.78
Truyền thông đa phương tiệnX7824.78
Truyền thông đa phương tiệnC0326.55
Truyền thông đa phương tiệnC2023.53
Truyền thông đa phương tiệnX7423.53
Truyền thông đa phương tiệnC0024.7
Truyền thông đa phương tiệnC1923.64
12Trường Đại Học Phương ĐôngTruyền thông đa phương tiệnA01; C03; D01; D09; D14; D15; X26182021
13Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongTruyền thông đa phương tiệnA01; C01; C03; C04; C14; D01; X01141515
14Khoa Quốc tế - Đại học HuếTruyền thông đa phương tiệnC03; C04; D01; D09; D1021.52323
15Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhTruyền thông đa phương tiệnA01; C00; D01; D15151515
16Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái NguyênNghệ thuật sốA00; A01; A02; A03; A04, A05; A06; A07; A08; A09; A10, AU; B00; B01; B02, BO3; B04; B08; C0TC02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10, D84; X01.X02, X03; X04; X05, X06; X07; X08; X09; X10; XI1; X12; X13; X14; X15-X16; X17-X18; XI9; X20; X21-X22; X23; X24; X252321.716
17Đại Học Duy TânNgành Truyền thông Đa phương tiệnC00; C03; C04; D01; D14; D15151614
18Trường Đại học Nam Cần ThơTruyền thông đa phương tiệnC00; C03; D01; D14; D15; X17; X71; X78; Y07151615
19Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngTruyền thông đa phương tiệnC00; C20; D01; D14; D15; X711516.2516
20Trường Đại Học Cửu LongTruyền thông đa phương tiệnA00; A01; D01; C00; C01; C03; C04; X02; X0615
21Trường Đại Học Văn LangTruyền thông đa phương tiệnA00; A01; C00; C01; D01; X78151918
22Trường Đại Học Hòa BìnhTruyền thông đa phương tiệnC00; D01; C04; C01; C14; TH9; D141517
23Trường Đại Học Đại NamTruyền thông đa phương tiệnC00; C01; C03; C04; C14; D01; X01151815
24Trường Đại Học Đông ÁTruyền thông đa phương tiệnA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21151515
25Trường Đại Học Tây ĐôTruyền thông đa phương tiệnA01; C00; D01; D15; A00; X02151515
26Trường Đại học Công Nghệ TPHCMTruyền thông đa phương tiệnC01; C03; C04; D01; X01; X02152020
27Trường Đại Học Lạc HồngTruyền thông đa phương tiệnC00; D01; C04; X01; C03; X0415.115.4515.75
28Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuTruyền thông đa phương tiệnA00; A01; C00; D0115
29Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngTruyền thông đa phương tiệnA00; A01; C00; C01; C03; C14; D0115
30Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMTruyền thông đa phương tiệnD01; D14; D15; D66; D09; D10; D8417
31Trường Đại Học Văn HiếnTruyền thông đa phương tiệnA00; A01; C01; D01; C16; X01; X70; X74151624.03
32Trường Đại Học Hoa SenTruyền thông đa phương tiệnA00; A01; D01; C001517
33Trường Đại Học Trưng VươngTruyền thông đa phương tiệnA00; C00; D01; D14151515
34Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiTruyền thông đa phương tiệnC00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66; X7817.6715
35Trường Đại Học Hồng ĐứcTruyền thông đa phương tiệnC0114.25
Truyền thông đa phương tiệnB03; C04; C14; D01; X01161515
36Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài GònTruyền thông đa phương tiệnA00; A01; C00; D01; D09; D101617
37Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCMTruyền thông đa phương tiệnA00; A01; C01; D01; D03; B04; B08; C02; C03; C04; H01151615
38Trường Đại Học Thái Bình DươngTruyền thông đa phương tiệnA01; C19; D01; D141515
39Trường Đại Học Gia ĐịnhTruyền thông đa phương tiệnA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26161515
40Trường Đại học Kiên GiangTruyền thông đa phương tiệnA00; A01; C00; C14; X01; C20; X74; D0118.8517

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Truyền thông đa phương tiện và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data