STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trường Đại Học Y Hà Nội | Điều dưỡng | A00; B00 | 22.25 | ||
Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa | A00; B00 | 17 | ||||
2 | Đại Học Phenikaa | Điều dưỡng | A00; B00; B03; B08; D07; X14 | 17 | ||
3 | Trường Đại Học Thăng Long | Điều dưỡng | A00; B03; C02 | 20.55 | ||
Điều dưỡng | B00; B08; D07 | 19.55 | ||||
4 | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | Điều dưỡng | D08 | 17.75 | ||
Điều dưỡng | B00 | 19 | 24.49 | 23.95 | ||
5 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 17 | ||
6 | Trường Đại Học Hòa Bình | Điều dưỡng | B00; A02; B03; B08; C02 | 17 | ||
7 | Trường Đại Học Đại Nam | Điều dưỡng | A00; B00; B03; C02; C14; D07; X01 | 17 | ||
8 | Trường Đại Học Đông Đô | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B08; X13; D07 | 17 | ||
9 | Trường Đại học Thành Đô | Điều dưỡng | A00; A02; A03; B00; B08; D07 | 17 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT