Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối X07, A0C, TH3, TH4 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối X07, A0C, TH3, TH4 năm 2025

Khối X07, A0C, TH3, TH4 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối X07, A0C, TH3, TH4 gồm các môn Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối X07, A0C, TH3, TH4 với tổ hợp Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Xem 54 trường xét tuyển khối X07, A0C, TH3, TH4 - Xem chi tiết

Xem 192 ngành xét tuyển khối X07, A0C, TH3, TH4 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4

Lọc theo
STTMã trườngTên trườngKết quả
1QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM59 ngành
2SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội1 ngành
3SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM3 ngành
4DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội29 ngành
5IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM21 ngành
6DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp44 ngành
7HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam23 ngành
8PKAĐại Học Phenikaa6 ngành
9TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một4 ngành
10DTLTrường Đại Học Thăng Long3 ngành
11QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM11 ngành
12HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam12 ngành
13DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên1 ngành
14TCTĐại Học Cần Thơ7 ngành
15DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế2 ngành
16SGDTrường Đại Học Sài Gòn23 ngành
17DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng1 ngành
18DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng10 ngành
19SPDTrường Đại Học Đồng Tháp2 ngành
20QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội2 ngành
21KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ4 ngành
22KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội12 ngành
23DVTTrường Đại Học Trà Vinh8 ngành
24NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM9 ngành
25MBSTrường Đại Học Mở TPHCM8 ngành
26DPDTrường Đại Học Phương Đông3 ngành
27KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng15 ngành
28DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội4 ngành
29DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng12 ngành
30CMCTrường Đại Học CMC15 ngành
31NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành6 ngành
32DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên22 ngành
33DDTĐại Học Duy Tân4 ngành
34DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ6 ngành
35DVLTrường Đại Học Văn Lang13 ngành
36ETUTrường Đại Học Hòa Bình1 ngành
37DADTrường Đại Học Đông Á14 ngành
38NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngành
39DTDTrường Đại Học Tây Đô4 ngành
40DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt3 ngành
41TTGTrường Đại Học Tiền Giang5 ngành
42PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam3 ngành
43LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp3 ngành
44EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông7 ngành
45HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngành
46VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì5 ngành
47DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị1 ngành
48DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên2 ngành
49HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngành
50DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngành
51DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang4 ngành
52TTBTrường Đại Học Tây Bắc1 ngành
53TDLTrường Đại Học Đà Lạt8 ngành
54BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngành

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)