1 | SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
2 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
3 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 24 ngành | Xem chi tiết |
4 | YTC | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | 1 ngành | Xem chi tiết |
5 | VHH | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 20 ngành | Xem chi tiết |
6 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 18 ngành | Xem chi tiết |
7 | DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
8 | TCT | Trường Đại Học Cần Thơ | 1 ngành | Xem chi tiết |
9 | DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 5 ngành | Xem chi tiết |
10 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 4 ngành | Xem chi tiết |
11 | DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 7 ngành | Xem chi tiết |
12 | SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 2 ngành | Xem chi tiết |
13 | SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
14 | LPS | Trường Đại Học Luật TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
15 | DHF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
16 | THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 3 ngành | Xem chi tiết |
17 | HCP | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | 15 ngành | Xem chi tiết |
18 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 5 ngành | Xem chi tiết |
19 | QSA | Trường Đại Học An Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
20 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
21 | TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 10 ngành | Xem chi tiết |
22 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 3 ngành | Xem chi tiết |
23 | DTF | Trường Ngoại Ngữ Thái Nguyên | 4 ngành | Xem chi tiết |
24 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 2 ngành | Xem chi tiết |
25 | DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
26 | TDH | Trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
27 | DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
28 | MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 14 ngành | Xem chi tiết |
29 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 2 ngành | Xem chi tiết |
30 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 3 ngành | Xem chi tiết |
31 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
32 | HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 1 ngành | Xem chi tiết |
33 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 1 ngành | Xem chi tiết |
34 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 2 ngành | Xem chi tiết |
35 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
36 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 2 ngành | Xem chi tiết |
37 | DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 2 ngành | Xem chi tiết |
38 | DHA | Trường Đại học Luật Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
39 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 2 ngành | Xem chi tiết |
40 | DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
41 | BVU | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 12 ngành | Xem chi tiết |
42 | DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
43 | UEF | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
44 | DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
45 | LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 9 ngành | Xem chi tiết |
46 | DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 1 ngành | Xem chi tiết |
47 | DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 3 ngành | Xem chi tiết |
48 | DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 6 ngành | Xem chi tiết |
49 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
50 | DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 8 ngành | Xem chi tiết |
51 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 2 ngành | Xem chi tiết |
52 | DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 2 ngành | Xem chi tiết |
53 | TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
54 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
55 | DVB | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
56 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 1 ngành | Xem chi tiết |
57 | DVD | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 10 ngành | Xem chi tiết |
58 | DTG | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
59 | DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 1 ngành | Xem chi tiết |
60 | DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 5 ngành | Xem chi tiết |