Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối X78; D66 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối X78; D66 năm 2025

Khối X78; D66 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối X78; D66 gồm các môn Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối X78; D66 với tổ hợp Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh mới nhất 2025

Xem 92 trường xét tuyển khối X78; D66 - Xem chi tiết

Xem 111 ngành xét tuyển khối X78; D66 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp X78; D66

Lọc theo
STTMã trườngTên trườngKết quả
1SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội3 ngành
2SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM4 ngành
3HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội11 ngành
4IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM1 ngành
5DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp6 ngành
6HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam3 ngành
7PKAĐại Học Phenikaa4 ngành
8YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng1 ngành
9TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một3 ngành
10DTLTrường Đại Học Thăng Long1 ngành
11VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội20 ngành
12HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam1 ngành
13QHXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội27 ngành
14HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyền18 ngành
15DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên1 ngành
16TCTĐại Học Cần Thơ1 ngành
17DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế5 ngành
18SGDTrường Đại Học Sài Gòn4 ngành
19DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng7 ngành
20SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 21 ngành
21SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM2 ngành
22LPSTrường Đại Học Luật TPHCM3 ngành
23DHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Huế3 ngành
24THVTrường Đại Học Hùng Vương3 ngành
25HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển15 ngành
26TDVTrường Đại Học Vinh5 ngành
27QSATrường Đại Học An Giang1 ngành
28SPDTrường Đại Học Đồng Tháp1 ngành
29QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội3 ngành
30TTNTrường Đại Học Tây Nguyên10 ngành
31DQNTrường Đại Học Quy Nhơn3 ngành
32DTFTrường Ngoại Ngữ Thái Nguyên4 ngành
33HLUTrường Đại Học Hạ Long8 ngành
34DKTTrường Đại Học Hải Dương2 ngành
35DQBTrường Đại Học Quảng Bình2 ngành
36DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng1 ngành
37HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh1 ngành
38DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội1 ngành
39TDHTrường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội1 ngành
40KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ2 ngành
41DVTTrường Đại Học Trà Vinh6 ngành
42MBSTrường Đại Học Mở TPHCM14 ngành
43MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất2 ngành
44DPDTrường Đại Học Phương Đông7 ngành
45VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long3 ngành
46DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội5 ngành
47CMCTrường Đại Học CMC9 ngành
48NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành1 ngành
49HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục1 ngành
50DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ7 ngành
51DVLTrường Đại Học Văn Lang8 ngành
52UKBTrường Đại Học Kinh Bắc1 ngành
53DDNTrường Đại Học Đại Nam5 ngành
54DADTrường Đại Học Đông Á9 ngành
55SDUTrường Đại học Sao Đỏ2 ngành
56DTDTrường Đại Học Tây Đô3 ngành
57DLHTrường Đại Học Lạc Hồng1 ngành
58DHATrường Đại học Luật Huế2 ngành
59DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt2 ngành
60DBDTrường Đại Học Bình Dương4 ngành
61VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội2 ngành
62BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu12 ngành
63DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương1 ngành
64UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM5 ngành
65DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM9 ngành
66LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp9 ngành
67DVHTrường Đại Học Văn Hiến7 ngành
68DQTTrường Đại Học Quang Trung1 ngành
69DPTTrường Đại Học Phan Thiết14 ngành
70DVPTrường Đại Học Trưng Vương1 ngành
71DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai6 ngành
72DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế2 ngành
73DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên8 ngành
74HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngành
75NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi4 ngành
76VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì4 ngành
77SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn3 ngành
78DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An2 ngành
79TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương1 ngành
80DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM2 ngành
81DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên4 ngành
82HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngành
83LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai3 ngành
84DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn9 ngành
85DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang2 ngành
86TTBTrường Đại Học Tây Bắc2 ngành
87TDLTrường Đại Học Đà Lạt11 ngành
88TKGTrường Đại học Kiên Giang2 ngành
89DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa10 ngành
90DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang2 ngành
91DNBTrường Đại Học Hoa Lư1 ngành
92DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á5 ngành

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp X78; D66

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)