1 | SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 3 ngành |
2 | SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 4 ngành |
3 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 11 ngành |
4 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 1 ngành |
5 | DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 6 ngành |
6 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 3 ngành |
7 | PKA | Đại Học Phenikaa | 4 ngành |
8 | YTC | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | 1 ngành |
9 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 3 ngành |
10 | DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 1 ngành |
11 | VHH | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 20 ngành |
12 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 1 ngành |
13 | QHX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | 27 ngành |
14 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 18 ngành |
15 | DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 1 ngành |
16 | TCT | Đại Học Cần Thơ | 1 ngành |
17 | DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 5 ngành |
18 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 4 ngành |
19 | DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 7 ngành |
20 | SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 1 ngành |
21 | SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 2 ngành |
22 | LPS | Trường Đại Học Luật TPHCM | 3 ngành |
23 | DHF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế | 3 ngành |
24 | THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 3 ngành |
25 | HCP | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | 15 ngành |
26 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 5 ngành |
27 | QSA | Trường Đại Học An Giang | 1 ngành |
28 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 1 ngành |
29 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 3 ngành |
30 | TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 10 ngành |
31 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 3 ngành |
32 | DTF | Trường Ngoại Ngữ Thái Nguyên | 4 ngành |
33 | HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 8 ngành |
34 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 2 ngành |
35 | DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 2 ngành |
36 | DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 1 ngành |
37 | HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 1 ngành |
38 | DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 1 ngành |
39 | TDH | Trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội | 1 ngành |
40 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2 ngành |
41 | DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 6 ngành |
42 | MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 14 ngành |
43 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 2 ngành |
44 | DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 7 ngành |
45 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 3 ngành |
46 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 5 ngành |
47 | CMC | Trường Đại Học CMC | 9 ngành |
48 | NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 1 ngành |
49 | HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 1 ngành |
50 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 7 ngành |
51 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 8 ngành |
52 | UKB | Trường Đại Học Kinh Bắc | 1 ngành |
53 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 5 ngành |
54 | DAD | Trường Đại Học Đông Á | 9 ngành |
55 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 2 ngành |
56 | DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 3 ngành |
57 | DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 1 ngành |
58 | DHA | Trường Đại học Luật Huế | 2 ngành |
59 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 2 ngành |
60 | DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 4 ngành |
61 | VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 2 ngành |
62 | BVU | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 12 ngành |
63 | DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 1 ngành |
64 | UEF | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | 5 ngành |
65 | DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 9 ngành |
66 | LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 9 ngành |
67 | DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 7 ngành |
68 | DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 1 ngành |
69 | DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 14 ngành |
70 | DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 1 ngành |
71 | DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 6 ngành |
72 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 2 ngành |
73 | DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 8 ngành |
74 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 1 ngành |
75 | NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 4 ngành |
76 | VUI | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 4 ngành |
77 | SIU | Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | 3 ngành |
78 | DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 2 ngành |
79 | TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 1 ngành |
80 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 2 ngành |
81 | DVB | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | 4 ngành |
82 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 1 ngành |
83 | LNA | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | 3 ngành |
84 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 9 ngành |
85 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 2 ngành |
86 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 2 ngành |
87 | TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 11 ngành |
88 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 2 ngành |
89 | DVD | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 10 ngành |
90 | DTG | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang | 2 ngành |
91 | DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 1 ngành |
92 | DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 5 ngành |