STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Y Dược TPHCM | Dược học | B00; A00 | 25.72 | 25.5 |
2 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Dược học | A00; B00; C02; D07; X11 | 23 | 23 |
3 | Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | Dược học | B00 | 25.51 | |
4 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Dược học | A00; B00; C02; D07; X10; X11 | 31.45 | 31.4 |
5 | Trường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM | Dược học | B00; A00 | 25.31 | 25.12 |
6 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 21 | 21 |
7 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Dược học | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 21 | 21 |
8 | Trường Đại Học Văn Lang | Dược học | A00; B00; D07; X09; X10 | 21 | 21 |
9 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Dược học | D07; B00; A00; B03; C02; X09 | 21 | 21 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT