| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Y Dược TPHCM | Dược học | B00; A00 | 22.85 | 25.72 | 25.5 |
| 2 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Dược học | A00; B00; C02; D07; X11 | 23.75 | 23 | 23 |
| 3 | Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | Dược học | B00 | 22 | 25.51 | |
| 4 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Dược học | A00; C02; X10 | 27.92 | 31.45 | 31.4 |
| Dược học | B00; D07; X11 | |||||
| 5 | Trường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM | Dược học | 25.31 | 25.12 | ||
| Dược học | B00; A00 | |||||
| 6 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 19 | 21 | 21 |
| 7 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Dược học | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 19 | 21 | 21 |
| 8 | Trường Đại Học Văn Lang | Dược học | A00; B00; D07; X09; X10 | 19 | 21 | 21 |
| 9 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Dược học | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 19 | 21 | 21 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


