| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Dược Hà Nội | Dược học | A00; B00 | 24.5 | 25.51 | 25 |
| 2 | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | Dược học | A00; B00; C02; D07; X10 | 21.35 | 23.52 | 22.7 |
| Dược học | AH2; D21; D22; D23; D24; D25 | |||||
| 3 | Đại Học Phenikaa | Dược học | A00; B00; B08; D07; X10; X14 | 21 | 21 | 21 |
| 4 | Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự | Dược học (Thí sinh Nam, miền Bắc) | A00; D07 | 25.41 | 25.19 | |
| Dược học (Thí sinh Nam, miền Nam) | A00; D07 | 24.81 | 24.56 | |||
| Dược học (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | A00; D07 | 28.31 | 27.28 | |||
| Dược học (Thí sinh Nữ, miền Nam) | A00; D07 | 28.12 | 26.26 | |||
| 5 | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | Dược học | D07 | 21.59 | 25.1 | 24.35 |
| Dược học | A00 | |||||
| 6 | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Dược học | A00; A01; A02; B00; D07 | 20 | 23.57 | |
| Dược học | B08; X06; X07; X10; X11; X14; X15 | |||||
| 7 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Dược học | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 19 | 21 | 21 |
| 8 | Trường Đại Học Hòa Bình | Dược học | A00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07 | 19 | 21 | 21 |
| 9 | Trường Đại Học Đại Nam | Dược học | A00; B00; C02; D07; X09; X10 | 19 | 21 | 21 |
| Dược học | A11 | |||||
| 10 | Trường Đại Học Đông Đô | Dược học | A00; A02; B00; B08; D07 | 19 | 21 | 19 |
| Dược học | B04 | |||||
| 11 | Trường Đại học Thành Đô | Dược học | A00; A02; A03; B00; B08; D07 | 19 | 21 | 21 |
| 12 | Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự | Dược học | A00; D07 | 23.93 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


