STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trường Đại Học Dược Hà Nội | Dược học | A00; B00 | 24.5 | ||
2 | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | Dược học | A00; B00; D07; C02; X10 | 21.35 | ||
3 | Đại Học Phenikaa | Dược học | A00; B00; B08; D07; X10; X14 | 21 | ||
4 | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | Dược học | A00 | 23.09 | 25.1 | 24.35 |
Dược học | D07 | 21.59 | ||||
5 | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Dược học | A00; A01; A02; A09; A19; B00; D07; D90; D91; D08; D32; D96 | 20 | ||
6 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Dược học | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 19 | ||
7 | Trường Đại Học Hòa Bình | Dược học | A00; B00; C02; D07; A11; A02; B03; B08 | 19 | ||
8 | Trường Đại Học Đại Nam | Dược học | A00; B00; B08; C02; D07; X09; X10 | 19 | ||
9 | Trường Đại Học Đông Đô | Dược học | A00; A02; B00; B08; X13; D07 | 19 | ||
10 | Trường Đại học Thành Đô | Dược học | A00; A02; A03; B00; B08; D07 | 19 | ||
11 | Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự | Dược học | A00; D07 | 23.93 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT