STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 36.36 | 36.15 |
Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 35.94 | |||
2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 27.34 | 27.06 |
3 | Học Viện Tài chính | Tin học tài chính kế toán | A00; A01; D01; D07 | 26.03 | 25.94 |
Tin học tài chính kế toán | A00; A01; D01; D07 | ||||
4 | Học Viện Ngân Hàng | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 26 | 25.55 |
Chất lượng cao Hệ thống thông tin quản lý | A01; D01; D07; D09 | ||||
5 | Trường Đại Học Thương Mại | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
6 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Hệ thống thông tin | A00; A01; X06; X07 | 24.44 | 24.31 |
7 | Trường Đại Học Thăng Long | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 23.29 | |
8 | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01 | 23.09 | 22.85 |
9 | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; A02; D01; D07; C01; C02; X02; X26 | 22.35 | |
10 | Trường Đại Học Đại Nam | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 16 | |
11 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 15.3 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT