| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Kiến trúc | H01; H06; V02 | 28.54 | ||
| Kiến trúc - Chương trình tiên tiến | H01; V02; V00 | 25.6 | 28.5 | 22 | ||
| 2 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V12 | 21.75 | ||
| Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V04 | 21.35 | 22.97 | |||
| Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V06 | 22.1 | 22.97 | |||
| Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V03 | 21.75 | 22.97 | |||
| Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V05 | 23.1 | 22.97 | |||
| 3 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | A00; A01; D01; V00; D09 | 23 | 24.7 | 24.63 |
| 4 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Kiến trúc | A00; A01; V00; V01 | 22.12 | 22.05 | 21.25 |
| 5 | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 22.18 | 24.09 | 24.64 |
| Kiến trúc (Chất lượng cao) | V00; V01; V02 | 22.11 | 23.68 | |||
| Kiến trúc (CT) | V00; V01; V02 | 22.18 | 22.78 | 22.19 | ||
| Kiến trúc (DL) | V00; V01; V02 | 22.18 | 22.15 | 21.94 | ||
| 6 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Kiến trúc | D01; V01; H01; C04 | 15 | 15 | 15 |
| 7 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Kiến trúc | A00; A01; V00; V01; X06; X10 | 15 | 15 | 15 |
| 8 | Trường Đại Học Văn Lang | Kiến trúc | H02; V00; V01 | 15 | 16 | 16 |
| 9 | Trường Đại Học Việt Đức | Kiến trúc (ARC) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; V00; A04; V01; H01; V02; H04; C01 | 20 | 20 | 20 |
| 10 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Kiến trúc | C01; C03; C04; D01; X02; H01 | 15 | 17 | 17 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


