STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Thiết kế công nghiệp và Đồ họa | A00; A01; X06; X26; D01 | 24.64 | |
2 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02 | 20.5 | 21.75 |
3 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Thiết kế đồ họa | H00; H01; H02; H03; H04; H05 | 31.5 | 31 |
Thiết kế đồ họa - Chương trình tiên tiến | H00; H01; H02; H03; H04; H05 | 31 | 26 | ||
Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | H00; H01; H02; H03; H04; H05 | 24 | |||
4 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V05; H01; H04; H06; H00 | 26.5 | |
5 | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | Thiết kế đồ họa | H01; H06 | 25.54 | 25.69 |
6 | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Đồ họa công nghệ số) | H01; H04; H06; H08; H09; H10; H11 | 24.38 | |
7 | Trường Đại Học Hạ Long | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |
8 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Thiết kế đồ hoạ (mới) | H00; H07; V00; V01; V02 | ||
9 | Trường Đại Học CMC | Thiết kế Đồ hoạ | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | 22 | |
10 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Thiết kế đồ họa | D01; C04; V01; H01 | 15 | 15 |
11 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | Thiết kế đồ họa | C01; C02; B03; C03; C04; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; X13; X14; X15; X16; B08; A07; X17; X18; X19; X20; D09; X21; X22; X23; X24; D10; X53; X54; X55; X25; X56; X57; X26 | 20.6 | 16.5 |
12 | Đại Học Duy Tân | Ngành Thiết kế Đồ họa | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | ||
Ngành Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; C02; D01; V01 | ||||
13 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Thiết kế đồ họa | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); H01 | 15 | 15 |
14 | Trường Đại Học Văn Lang | Thiết kế Đồ họa (*) | V02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học) | 16 | 16 |
15 | Trường Đại Học Hòa Bình | Thiết kế đồ họa | V00; V01; H01; H07; A0T (Toán, Lí, Tin) | 17 | 15 |
16 | Trường Đại Học Đại Nam | Thiết kế đồ họa – Chuyên ngành Đồ họa đa phương tiện – Chuyên ngành Thiết kế Game – Hoạt hình – Chuyên ngành Thiết kế trang trí Nội thất | C01; C03; C04; D01; H01; X01 | 16 | |
17 | Trường Đại Học Đông Á | Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 | ||
18 | Trường Đại Học Tây Đô | Thiết kế đồ họa | C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07 | 15 | 15 |
19 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Thiết kế đồ họa | D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin) | 19 | 19 |
20 | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; D01 | ||
21 | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | Thiết kế đồ họa | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | 16 | 19 |
22 | Trường Đại Học Hoa Sen | Thiết kế Đồ họa | A01; D01; C10 | 15 | 15 |
23 | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Thiết kế đồ họa | C00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66 | 15 | |
24 | Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | Thiết kế đồ họa | D01; V01; V05; H00; H06; H08; (Văn, Địa, Vẽ mỹ thuật) | 18 | |
25 | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | Thiết kế đồ họa | C01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn, Tin, Vẽ); H00; V02; V00; (Toán, Tin, Vẽ); V03 | 18 | 22 |
26 | Trường Đại Học Thái Bình Dương | Thiết kế đồ họa | A01; C03; D01; D14; H01; X02 (Toán, Văn, Tin) | 15 | |
27 | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | Đồ họa | H00 | 15 | 15 |
28 | Trường Đại Học Mỹ Thuật TPHCM | Đồ hoạ | |||
Thiết kế đồ họa |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT