| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Giáo dục học | D01 | 23.35 | 24.82 | 23.5 |
| Giáo dục học | A00; C03; C14; X01 | |||||
| 2 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Giáo dục học | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23 | 23 | |
| 3 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Giáo dục học | C00 | 26.3 | 26.6 | 24.1 |
| Giáo dục học | B00; C01; D01 | |||||
| 4 | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | Giáo dục học | D01 | 24.23 | 26.62 | 23 |
| Giáo dục học | C00; C19; C20; X70; X74 | |||||
| 5 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Giáo dục học | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 14 | 15 | 15 |
| 6 | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | Giáo dục học | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 24.83 | 15 | |
| 7 | Trường Đại học Thành Đô | Giáo dục học | A00; A01; C0G; C00; D01; D09 | 16 | 16.5 | 16.5 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


