STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Sinh học | B00; D08 | 26.74 | |
2 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Sinh học | B00; D08 | 26.22 | 24.9 |
3 | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B08; X16 | 25.51 | 23.3 |
4 | Đại Học Cần Thơ | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 25.38 | 24.45 |
5 | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B01; B02; B03; B08 | 24.6 | 22.5 |
6 | Trường Đại Học Sài Gòn | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X16 | 25.16 | 23.82 |
7 | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | Sư phạm Sinh học | B00; B03; B08; X16; X14 | 25.12 | 22.35 |
8 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 26.33 | 24.49 |
9 | Trường Đại Học Vinh | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 25.25 | 23.55 |
10 | Trường Đại Học An Giang | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B02; B03; B08; X14 | 24.98 | 22.24 |
11 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; D08; X14; X16 | 24.86 | 23.2 |
12 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 24.05 | 20.45 |
13 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B08 | 23.9 | 20 |
14 | Trường Đại Học Hải Dương | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B01; B02; B03; B08 | ||
15 | Trường Đại Học Quảng Nam | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B08; D13 | 21.75 | 19 |
16 | Trường Đại Học Hồng Đức | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B04; B08; X13 | ||
17 | Trường Đại Học Tây Bắc | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B04; B08; X13; X14; X16 | 23.95 | 19 |
18 | Trường Đại Học Đà Lạt | Sư phạm Sinh học | A00; D07; X10; X11; X12; A05; A02; B00; B08; X14; X15; X16; B01 | 24.25 | 20.25 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT