| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Sinh học | B00; D08 | 26.27 | 26.74 | |
| 2 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Sinh học | D08 | 26.71 | 26.22 | 24.9 |
| Sư phạm Sinh học | B00 | 26.21 | 26.22 | 24.9 | ||
| 3 | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | Sư phạm Sinh học | A02 | 22 | ||
| Sư phạm Sinh học | B00; X16 | 21.75 | 25.51 | 23.3 | ||
| Sư phạm Sinh học | B08 | 21.25 | 25.51 | 23.3 | ||
| 4 | Đại Học Cần Thơ | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 25.52 | 25.38 | 24.45 |
| 5 | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B01; B02; B03; B08 | 23.08 | 24.6 | 22.5 |
| 6 | Trường Đại Học Sài Gòn | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X16 | 24.77 | 25.16 | 23.82 |
| 7 | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | Sư phạm Sinh học | B00; B03; B08; X16; X14 | 24.87 | 25.12 | 22.35 |
| 8 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 24.2 | 26.33 | 24.49 |
| 9 | Trường Đại Học Vinh | Sư phạm Sinh học | B08 | 22.9 | 25.25 | 23.55 |
| Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03 | 23.9 | 25.25 | 23.55 | ||
| 10 | Trường Đại Học An Giang | Sư phạm Sinh học | A00; A02; X01; X06; X08; X10; A01; A03; A04; A05; A06; A07; X05; X24; X26; B00; B02; B03; B08; X04; X12; X14; X20; X65; D01; D07; D09; D10; D14; D15; X25; X27; X28; X78; X80; X81; M00; M01; M26; M27; M28; M29; M30 | 23.49 | 24.98 | 22.24 |
| 11 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Sư phạm Sinh học | B03 | 26.56 | ||
| Sư phạm Sinh học | X16 | 25.84 | ||||
| Sư phạm Sinh học | A02 | 26.57 | 24.86 | 23.2 | ||
| Sư phạm Sinh học | X14 | 26.78 | ||||
| Sư phạm Sinh học | B00 | 27.5 | 24.86 | 23.2 | ||
| Sư phạm Sinh học | D08 | 28.18 | 24.86 | 23.2 | ||
| 12 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 26.64 | 24.05 | 20.45 |
| 13 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B08 | 21.2 | 23.9 | 20 |
| 14 | Trường Đại Học Hải Dương | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B01; B02; B03; B08 | 19.75 | ||
| 15 | Trường Đại Học Quảng Nam | Sư phạm Sinh học | B08 | 24 | ||
| Sư phạm Sinh học | A02; D13 | 23.75 | 21.75 | 19 | ||
| Sư phạm Sinh học | B00 | 23.25 | 21.75 | 19 | ||
| 16 | Trường Đại Học Hồng Đức | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B04; B08; X13 | 22.75 | ||
| 17 | Trường Đại Học Tây Bắc | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B04; B08; X13; X14; X16 | 22.6 | 23.95 | 19 |
| 18 | Trường Đại Học Đà Lạt | Sư phạm Sinh học | A00; A02; B00; B08; X14; X16; B01; B02; D07; X10; X12; A05; A06 | 27.25 | 24.25 | 20.25 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


