STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Công nghệ giáo dục | D01 | 23.3 | 25.3 | 24.55 |
Công nghệ giáo dục | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 23.8 | 25.3 | 24.55 | ||
2 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Công nghệ giáo dục | D07 | 19.75 | ||
Công nghệ giáo dục | B08 | 20 | ||||
Công nghệ giáo dục | A01 | 19.25 | ||||
Công nghệ giáo dục | X26 | 19.25 | ||||
3 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | Công nghệ giáo dục | A00; C01; C02; X02; X06; X10 | 24.25 | ||
Công nghệ giáo dục | B03; B08; X14 | 23.13 | ||||
Công nghệ giáo dục | D01; D07 | 22.5 | ||||
Công nghệ giáo dục | A01; X26 | 22.88 | ||||
4 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Công nghệ Giáo dục | C01 | 20.12 | ||
Công nghệ Giáo dục | X26 | 21.95 | ||||
Công nghệ Giáo dục | A00 | 21.06 | ||||
Công nghệ Giáo dục | X03 | 21.32 | ||||
Công nghệ Giáo dục | D01 | 21.73 | ||||
Công nghệ Giáo dục | X27 | 22.94 | ||||
5 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Công nghệ giáo dục | A00; A01; D01; D07 | 15 | ||
6 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Công nghệ giáo dục | A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28 | 15 | 15 | |
7 | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | Công nghệ giáo dục | A00; A01; X06; X10; X02; D07 | 15 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT