STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00 | 28.83 | |
2 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07; C00; C19; C20; X70; X74 | 27.75 | 26.03 |
3 | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07; C00; C19; C20; X70; X74 | 28.27 | 26.25 |
4 | Đại Học Cần Thơ | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D14; X70; X74 | ||
5 | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | 27.37 | 26 |
6 | Trường Đại Học Sài Gòn | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C03; C04; C07; C09; C10; C11; C12; C13; D14; D15; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77 | 27.35 | 24.21 |
7 | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; D14; C19; X70 | 27.43 | 25.8 |
8 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; A07; D14; C03 | 28.42 | 27.43 |
9 | Trường Đại Học Hùng Vương | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00; C19; C20; D14 | ||
10 | Trường Đại Học Vinh | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; A07 | 28.25 | |
11 | Trường Đại Học An Giang | Sư phạm Lịch sử - Địa Lí (dự kiện mở) | A07; C00; C03; D14; X70; X74 | ||
12 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | A07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | 26.98 | 20.25 |
13 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Sư phạm Lịch sử Địa lý | C00; D14; D15; X70; X74 | 27.15 | 24.25 |
14 | Trường Đại Học Quảng Bình | Sư phạm Lịch sử – Địa lý | C00; C03; C04; A09; C19; C20; X70; X74; D14; D15 | 26.5 | |
15 | Trường Đại học Khánh Hòa | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00; A07; D14; D15; C03; C04 | ||
16 | Trường Đại Học Hồng Đức | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C03; C13; C19; D14 | 28.58 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT