| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01 | 28.48 | 29.3 | |
| 2 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 29.07 | 28.6 | 27 |
| Sư phạm Ngữ văn | D14 | 29.57 | ||||
| Sư phạm Ngữ văn | D01 | 30.57 | 28.6 | 27 | ||
| Sư phạm Ngữ văn | D14 | 28.48 | ||||
| Sư phạm Ngữ văn | D01 | 29.48 | 27.2 | |||
| Sư phạm Ngữ văn | C00 | 27.98 | 27.2 | |||
| 3 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Ngữ văn | C03; C04; C14; D01; D04; X01 | 27.35 | 26.58 | 25.8 |
| Sư phạm Ngữ văn | C00 | 28.1 | ||||
| 4 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; C07; C10; D01; D14; D15; X70; X74 | 26.86 | 23.75 | |
| 5 | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; X70 | 27.92 | 28.56 | 26.85 |
| Sư phạm Ngữ văn | D14 | 27.17 | 28.56 | 26.85 | ||
| Sư phạm Ngữ văn | D01 | 26.42 | 28.56 | 26.85 | ||
| Sư phạm Ngữ văn | C20; X74 | 28.17 | ||||
| Sư phạm Ngữ văn | D15 | 27.42 | ||||
| 6 | Đại Học Cần Thơ | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 28.23 | 27.83 | 26.63 |
| 7 | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; X70; X78 | 28.9 | 28.1 | 27.35 |
| 8 | Trường Đại Học Sài Gòn | Sư phạm Ngữ văn | B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04 | 26.58 | ||
| Sư phạm Ngữ văn | D01 | 24.96 | ||||
| 9 | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; C03 | 28.84 | 27.83 | 25.92 |
| 10 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; X70; X74 | 28.52 | 28.83 | 27.47 |
| 11 | Trường Đại Học Hùng Vương | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; X70; X74 | 27.9 | 28.44 | 27.45 |
| 12 | Trường Đại Học Vinh | Sư phạm Ngữ văn | D14 | 26.92 | ||
| Sư phạm Ngữ văn | C00; C19 | 27.92 | 28.46 | 26.7 | ||
| 13 | Trường Đại Học An Giang | Sư phạm Ngữ văn | A00; A02; X01; X06; X08; X10; A01; A03; A04; A05; A06; A07; X05; X24; X26; B00; B02; B03; B08; X04; X12; X14; X20; X65; D01; D07; D09; D10; D14; D15; X25; X27; X28; X78; X80; X81; M00; M01; M26; M27; M28; M29; M30 | 24.71 | 27.44 | 24.96 |
| Sư phạm Ngữ văn | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 24.65 | ||||
| Sư phạm Ngữ văn | C00 | 27.68 | 27.44 | 24.96 | ||
| 14 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Sư phạm Ngữ văn | D14 | 28.46 | 27.31 | 26.4 |
| Sư phạm Ngữ văn | X74 | 26.04 | ||||
| Sư phạm Ngữ văn | C03 | 29.06 | ||||
| Sư phạm Ngữ văn | C20 | 26.04 | ||||
| Sư phạm Ngữ văn | X70 | 26.15 | ||||
| Sư phạm Ngữ văn | C00 | 27.21 | 27.31 | 26.4 | ||
| Sư phạm Ngữ văn | C19 | 26.15 | 27.31 | 26.4 | ||
| Sư phạm Ngữ văn | D15 | 28.35 | 27.31 | 26.4 | ||
| Sư phạm Ngữ văn | C04 | 28.95 | ||||
| 15 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; X70; X74 | 27.13 | 27.58 | 26 |
| 16 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 26.85 | 27.35 | 25.25 |
| 17 | Trường Đại Học Hạ Long | Sư phạm Ngữ văn | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74; X78 | 27.32 | 26.9 | |
| 18 | Trường Đại Học Hải Dương | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; C09; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 26.47 | 26.62 | 19 |
| 19 | Trường Đại Học Quảng Bình | Sư phạm Ngữ văn | D14 | 24.15 | 23 | |
| Sư phạm Ngữ văn | D15 | 24.26 | ||||
| Sư phạm Ngữ văn | C13 | 24.66 | ||||
| Sư phạm Ngữ văn | X78 | 25.32 | ||||
| Sư phạm Ngữ văn | X74 | 26.57 | ||||
| Sư phạm Ngữ văn | C12 | 24.55 | ||||
| Sư phạm Ngữ văn | X71 | 25.55 | ||||
| Sư phạm Ngữ văn | X70 | 26.45 | ||||
| Sư phạm Ngữ văn | C00 | 25.4 | 23 | |||
| Sư phạm Ngữ văn | X75 | 25.66 | ||||
| 20 | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | Sư phạm Ngữ văn | C00; X74; X70; X01 | 27.02 | 26.6 | |
| 21 | Trường Đại Học Quảng Nam | Sư phạm Ngữ văn | C00; X70; X74 | 25.7 | 25.74 | 23.75 |
| Sư phạm Ngữ văn | D01 | 24.2 | ||||
| Sư phạm Ngữ văn | D14 | 25.2 | 25.74 | 23.75 | ||
| 22 | Trường Đại Học Phú Yên | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; D01; D14 | 26.25 | 25.73 | 23.2 |
| 23 | Trường Đại học Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15; C03; C04 | 26.41 | ||
| 24 | Trường Đại Học Hồng Đức | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | 28.38 | 28.83 | |
| 25 | Trường Đại Học Đồng Nai | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 26.51 | 25.5 | 23.5 |
| 26 | Trường Đại Học Tây Bắc | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15; D66; X70; X74; X78 | 28.11 | 28.11 | 27 |
| 27 | Trường Đại Học Đà Lạt | Sư phạm Ngữ văn | C00; X70; D14; X71; X74; X75; Y07; X79 | 27.75 | 27.75 | 26 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


