| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04 | 25.39 | 26.44 | 25.83 |
| 2 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | Sư phạm tiếng Trung | A01; D01; D04; D07; D08; D14; D15; D25; D30; D35; D45; D65 | 30 | 37.85 | 35.9 |
| 3 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D01; D04; D09; D10; D14; D15 | 27.25 | 26.09 | 24.48 |
| 4 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 30 | 26.5 | 24.85 |
| 5 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D14 | 21.64 | ||
| Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D45; D65 | 23.38 | ||||
| Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D15 | 21.53 | ||||
| 6 | Trường Ngoại Ngữ Thái Nguyên | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; X78; X90 | 27.02 | 26.65 | 25.15 |
| 7 | Trường Đại học Sao Đỏ | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D15; D78; D83 | 26.1 | 21.74 | |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


