| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Quản lý giáo dục | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 23.7 | 24.78 | |
| Quản lý giáo dục | D01 | 23.2 | 24.78 | |||
| 2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Quản lí giáo dục | C03; D01; X01 | 24.68 | 27.9 | |
| 3 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Quản lý giáo dục | A00 | 23.42 | 25.22 | 23.1 |
| Quản lý giáo dục | D01 | 24.42 | 25.22 | 23.1 | ||
| Quản lý giáo dục | C14; X01 | 23.42 | 25.22 | 23.1 | ||
| Quản lý giáo dục | C03 | 23.67 | ||||
| Quản lý giáo dục | X01 | 23.42 | ||||
| 4 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Quản lí Giáo dục | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | 23.97 | 26.03 | 23.25 |
| 5 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Quản lý giáo dục | A01 | 24.4 | 24 | 23.5 |
| Quản lý giáo dục | D14 | 23.6 | 24.7 | 23.5 | ||
| Quản lý giáo dục | C00 | 26.8 | 26.9 | 24.5 | ||
| Quản lý giáo dục | D01 | 22.6 | 24.4 | 23.5 | ||
| 6 | Trường Đại Học Sài Gòn | Quản lý giáo dục | B03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 22.59 | 24.89 | 23.39 |
| Quản lý giáo dục | C01 | 24.21 | ||||
| 7 | Trường Đại Học Vinh | Quản lý giáo dục | C00; C19; C20; D15 | 25.5 | 24 | 23.25 |
| 8 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Quản lý Giáo dục | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X70; X74 | 25.1 | 22.5 | 15 |
| 9 | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 24.68 | 15 | 15 |
| 10 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Quản lý Giáo dục | A00; A01; C00; D01; D14; D15 | 15 | 16 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


