STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Hoá học | A00; B00 | 27.62 | |
Sư phạm Hoá học (dạy Hóa học bằng tiếng Anh) | D07 | 27.2 | |||
2 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07 | 27.67 | 26.55 |
3 | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07 | 26.17 | 24.8 |
4 | Đại Học Cần Thơ | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D24 | 26.6 | 25.76 |
5 | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 25.8 | 24.6 |
6 | Trường Đại Học Sài Gòn | Sư phạm Hoá học | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | 26.96 | 25.28 |
7 | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; C02 | 25.99 | 25.02 |
8 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; X10 | 26.54 | 25.29 |
9 | Trường Đại Học Vinh | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07 | 26.4 | 24.8 |
10 | Trường Đại Học An Giang | Sư phạm Hóa học | A00; A06; B00; C02; D07; X10 | 25.81 | 24.15 |
11 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07; X10; X11 | 25.94 | 24.45 |
12 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 25.32 | 23.65 |
13 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | ||
14 | Trường Đại Học Hải Dương | Sư phạm Hoá học | A00; B00; C02; D07; D12 | ||
15 | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | Sư phạm Hoá học | A00; B00; C02; D07 | ||
16 | Trường Đại Học Hồng Đức | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07; X11 | ||
17 | Trường Đại Học Tây Bắc | Sư phạm Hóa học | A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | 24.52 | 19 |
18 | Trường Đại Học Đà Lạt | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; X10; X11; X12 | 25.25 | 24 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT