STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 27.48 | |
Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A01; D01 | 27.68 | |||
2 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Toán học | A00; A01; X06 | 27.6 | 26.5 |
Sư phạm Toán học | A00; A01; X06 | 26.18 | |||
3 | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; D01 | 26.37 | 25.43 |
4 | Đại Học Cần Thơ | Sư phạm Toán học | A00; A01; B08; D07 | 26.79 | 26.18 |
5 | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 26.2 | 25 |
Sư phạm Toán học (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | A00; A01 | 26.2 | 25 | ||
6 | Trường Đại Học Sài Gòn | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | 27 | 26.31 |
7 | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | Sư phạm Toán học | A00; A01; X06 | 26.18 | 24.96 |
8 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26 | 26.83 | 26.28 |
9 | Trường Đại Học Hùng Vương | Sư phạm Toán học | A00; D01; X06; X25 | 26.5 | 24.75 |
10 | Trường Đại Học Vinh | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; B00 | 26.2 | 25 |
11 | Trường Đại Học An Giang | Sư phạm Toán học | A00; A01; C01; D01; D07 | 26.18 | 25 |
12 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; C01; C02; D01 | 26.33 | 24.17 |
13 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; C01 | 25.91 | 24.75 |
14 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26 | 26.5 | 25.25 |
15 | Trường Đại Học Hạ Long | Sư phạm Toán học | A00; A01; A04; B00; C01; C02; D01; D07 | ||
16 | Trường Đại Học Hải Dương | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07 | 25.11 | 19 |
17 | Trường Đại Học Quảng Bình | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D07; X05; X09; X26; X27 | 19 | |
18 | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; X05 | 24.4 | |
19 | Trường Đại Học Quảng Nam | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D14; D15 | 24.25 | 23.5 |
20 | Trường Đại Học Phú Yên | Sư phạm Toán học | A00; A01; A04; B00; D01; D14 | 25.7 | 24 |
21 | Trường Đại học Khánh Hòa | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; D01; D07; X26 | ||
22 | Trường Đại Học Hồng Đức | Sư phạm Toán học | A00; A01; A04; C01; (Toán, Lí, Tin) | 26.28 | |
23 | Trường Đại Học Đồng Nai | Sư phạm Toán học | A00; A01; C01; D07; D01 | 25.25 | 24.75 |
24 | Trường Đại Học Tây Bắc | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06 | 25.34 | 24.2 |
25 | Trường Đại Học Đà Lạt | Sư phạm Toán học | Môn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ | 25.8 | 26.5 |
26 | Trường Đại học Kiên Giang | Sư phạm Toán học | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 25.88 | 24.44 |
27 | Trường Đại Học Hoa Lư | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; X06 | 26.03 | 24.35 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT