Tên Trường | Kết quả | Phương thức xét tuyển | Xem chi tiết |
---|---|---|---|
2 ngành | ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTThi Riêng | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem |