Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Giáo dục Mầm non - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Giáo dục Mầm non có những trường Đại học nào đào tạo năm 2026, ngành Giáo dục Mầm non lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Giáo dục Mầm non, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 30 Khối xét tuyển ngành Giáo dục Mầm non - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Giáo dục Mầm non của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 35 Trường xét tuyển ngành Giáo dục Mầm non - Xem chi tiết


1. Ngành GIÁO DỤC MẦM NON xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • M00: Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát
  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
  • M01: Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu
  • X01: Ngữ văn, Toán, GDKTPL

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Giáo dục Mầm non tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Trường Đại Học Sư Phạm Hà NộiGiáo dục Mầm nonM0022.1323.43
Giáo dục Mầm non - Sư phạm Tiếng AnhM01; M0221.523.15
2Trường Đại Học Sư Phạm TPHCMGiáo dục mầm non (cao đẳng)
Giáo dục mầm non (cao đẳng)M02; M03
Giáo dục mầm nonM0326.0524.2424.21
Giáo dục mầm nonM02
Giáo dục mầm nonM0225.39
Giáo dục mầm nonM03
Giáo dục mầm nonM0225.6322
Giáo dục mầm nonM03
3Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiGiáo dục Mầm nonC03; C04; C14; D01; D04; X0124.2524.4523
4Trường Đại học Thủ Dầu MộtGiáo dục Mầm nonM00; M01; M02; M03; M04; M05; M0624.223.0419
5Đại Học Sư Phạm Thái NguyênGiáo dục Mầm nonC1923.7923.9526.62
Giáo dục Mầm nonC14; D01; D66; X01; X78
6Đại Học Cần ThơGiáo dục mầm nonM01; M05; M06; M1125.8725.95
7Trường Đại Học Sài GònGiáo dục Mầm nonM01; M0224.223.5120.8
8Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà NẵngGiáo dục Mầm nonM09; M0125.8824.2520
9Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2Giáo dục Mầm nonM05; M11; M27; M2826.1225.7323.75
10Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà NộiGiáo dục Mầm non
Giáo dục Mầm nonA00; B00; C00; D01; C14
11Trường Đại Học An GiangGiáo dục Mầm nonM00; M01; M26; M27; M28; M29; M3023.4822.79
12Trường Đại Học Đồng ThápGiáo dục Mầm nonM0023.7126.4123.23
Giáo dục Mầm nonC14; C19; C20; M05; X01; X70; X74
13Trường Đại Học Quy NhơnGiáo dục mầm nonM0021.7523.120.25
14Trường Đại Học Hạ LongGiáo dục Mầm nonC00; C03; C04; X04; X70; X73; X74; X7726.2826.6
15Trường Đại Học Hải Dương Giáo dục Mầm non (ĐH)C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X7425.7326.4
16Trường Đại Học Quảng BìnhGiáo dục mầm nonM0522.5623.0519
Giáo dục mầm nonM06; M07; M10; M11; M13; M14
17Trường Đại Học Quảng NamGiáo dục Mầm nonM01; M0324.2224.2621.5
Giáo dục Mầm nonM00; M02
18Trường Đại Học Phú YênGiáo dục Mầm nonM03; M092424.420.5
19Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumGiáo dục mầm nonM09; M0124.6
20Trường Đại Học Trà VinhGiáo dục Mầm non
Giáo dục Mầm nonC00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
21Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMGiáo dục Mầm non (Trình độ Đại học)M0019.519
22Trường Đại Học Đông ÁGiáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
23Trường Đại Học Hồng ĐứcGiáo dục Mầm nonM00; M05; M07; M11; M3026.6826.225.67
24Trường Đại Học Đồng NaiGiáo dục mầm non22.2519
Giáo dục mầm nonM05; M07; M08; M13
25Trường Đại Học Tây BắcGiáo dục mầm nonC00; C19; D14; D15; X01; X21; X70; X7427.37
26Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào CaiGiáo dục Mầm nonB03; C01; C02; C03; C04; C14; D0124.3326.9520.5
27Trường Đại học Kiên GiangGiáo dục Mầm nonA00; A01; A09; C03; C14; D0122.4527.53
28Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh HóaGiáo dục Mầm nonM01; M07; M10; M1126.8927.4326.99
29Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà GiangGiáo dục Mầm nonC00; C19; C20; D0126.0526.3620.5
Giáo dục Mầm nonM05; M06; M07

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Giáo dục Mầm non và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data