Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Sư phạm Tiếng Anh - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Sư phạm Tiếng Anh có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Sư phạm Tiếng Anh lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Sư phạm Tiếng Anh, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 24 Khối xét tuyển ngành Sư phạm Tiếng Anh - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tiếng Anh của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 31 Trường xét tuyển ngành Sư phạm Tiếng Anh - Xem chi tiết


1. Ngành SƯ PHẠM TIẾNG ANH xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
  • D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
  • D09: Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tiếng Anh tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Trường Đại Học Sư Phạm Hà NộiSư phạm Tiếng AnhD0126.2927.75
2Trường Đại Học Sư Phạm TPHCMSư phạm Tiếng AnhX7926.54
Sư phạm Tiếng AnhD0126.7927.0126.62
Sư phạm Tiếng AnhX7925.37
Sư phạm Tiếng AnhD0125.6225.47
3Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiSư phạm Tiếng AnhD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.89
4Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà NộiSư phạm tiếng AnhA01; D01; D07; D08; D14; D153038.4537.21
5Đại Học Sư Phạm Thái NguyênSư phạm Tiếng AnhD01; D0924.0626.8725.88
Sư phạm Tiếng AnhD1525.0626.8725.88
6Đại Học Cần ThơSư phạm Tiếng AnhD01; D14; D15; D6626.7826.9326.1
7Trường Đại Học Sài GònSư phạm Tiếng AnhD0726.25
Sư phạm Tiếng AnhA0127.18
Sư phạm Tiếng AnhB08; D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X8127.192726.15
8Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2Sư phạm Tiếng AnhA01; D01; D12; D1427.227.226.25
9Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D1029.17
Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0929.57
Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0129.5727.5
Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)X2628.89
10Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà NẵngSư phạm tiếng AnhA01; D01; D09; D1427.127.2427.17
11Trường Đại Học Ngoại Ngữ HuếSư phạm Tiếng AnhD01; D14; D153027.125.5
12Trường Đại Học Hùng VươngSư phạm Tiếng AnhD01; D15; D14; X7826.7126.625.3
13Trường Đại Học VinhSư phạm Tiếng AnhD14; D1524.7326.4625.3
Sư phạm Tiếng AnhD0123.7326.4625.3
14Trường Đại Học An GiangSư phạm Tiếng AnhA00; A02; X01; X06; X08; X10; A01; A03; A04; A05; A06; A07; X05; X24; X26; B00; B02; B03; B08; X04; X12; X14; X20; X65; D01; D07; D09; D10; D14; D15; X25; X27; X28; X78; X80; X81; M00; M01; M26; M27; M28; M29; M3023.0825.6124.18
15Trường Đại Học Đồng ThápSư phạm Tiếng AnhD1422.5225.4323.79
Sư phạm Tiếng AnhD1323.2625.4323.79
Sư phạm Tiếng AnhD0124.2625.4323.79
Sư phạm Tiếng AnhD1522.4125.4323.79
16Trường Đại Học Tây NguyênSư phạm Tiếng AnhD01; D14; D15; X7826.7126.6225.55
17Trường Đại Học Quy NhơnSư phạm Tiếng AnhD0123.5925.9224.75
18Trường Ngoại Ngữ Thái NguyênSư phạm Tiếng AnhD01; D14; D15; D66; X7827.0726.9525.9
19Trường Đại Học Hạ LongSư phạm Tiếng Anh D01; D09; D10; D14; D1523.625.2
20Trường Đại Học Hải Dương Sư phạm Tiếng AnhA01; D01; D07; D11; D12; D14; D1524.4425.2519
21Trường Đại Học Quảng BìnhSư phạm Tiếng AnhA0119.99
Sư phạm Tiếng AnhD1521.85
Sư phạm Tiếng AnhD0120
Sư phạm Tiếng AnhD1421.74
Sư phạm Tiếng AnhD1019.63
Sư phạm Tiếng AnhD0919.52
22Trường Đại Học Phạm Văn ĐồngSư phạm Tiếng AnhD01; X25; X78; D1526.0224.5
23Trường Đại Học Quảng NamSư phạm Tiếng AnhD14; D1525.6823.94
Sư phạm Tiếng AnhD01; A0124.6823.94
24Trường Đại Học Phú YênSư phạm Tiếng AnhA01; D01; D10; D1422.75
25Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênSư phạm Tiếng AnhA01; D01; D09; D1026.724.7522
26Trường Đại học Khánh HòaSư phạm Tiếng AnhD01; D14; D15; D09; D1026.224.15
27Trường Đại Học Hồng ĐứcSư phạm Tiếng AnhA0125.5726.8525.98
Sư phạm Tiếng AnhD01; D09; D10; D84; X2525.3226.8525.98
28Trường Đại Học Đồng NaiSư phạm Tiếng AnhA01; D01; D14; D1524.4924.7524.25
29Trường Đại Học Tây BắcSư phạm Tiếng AnhA01; D01; D14; D15; D66; X26; X78; X7923.8125.5723.9
30Trường Đại Học Đà LạtSư phạm Tiếng AnhD01; D09; D10; X25; X26; X27; X2827.7525.527

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Sư phạm Tiếng Anh và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data