| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 26.29 | 27.75 | |
| 2 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Tiếng Anh | X79 | 26.54 | 27.01 | 26.62 |
| Sư phạm Tiếng Anh | D01 | |||||
| Sư phạm Tiếng Anh | X79 | 25.37 | 25.47 | |||
| Sư phạm Tiếng Anh | D01 | |||||
| 3 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Tiếng Anh | 25.89 | |||
| Sư phạm Tiếng Anh | A00; A01; A02; C01; D30 | |||||
| 4 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | Sư phạm tiếng Anh | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | 30 | 38.45 | 37.21 |
| 5 | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | Sư phạm Tiếng Anh | D15 | 25.06 | 26.87 | 25.88 |
| Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09 | |||||
| 6 | Đại Học Cần Thơ | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 26.78 | 26.93 | 26.1 |
| Sư phạm Tiếng Anh | X78 | |||||
| 7 | Trường Đại Học Sài Gòn | Sư phạm Tiếng Anh | D07 | 26.25 | 27 | 26.15 |
| Sư phạm Tiếng Anh | A01; B08; D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | |||||
| 8 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D12; D14 | 27.2 | 27.2 | 26.25 |
| 9 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | X26 | 28.89 | 27.5 | |
| Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01; D09; D10 | |||||
| 10 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | Sư phạm tiếng Anh | D01; A01; D09; D14 | 27.1 | 27.24 | 27.17 |
| 11 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 30 | 27.1 | 25.5 |
| 12 | Trường Đại Học Hùng Vương | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; X78 | 26.71 | 26.6 | 25.3 |
| 13 | Trường Đại Học Vinh | Sư phạm Tiếng Anh | D14; D15 | 24.73 | 26.46 | 25.3 |
| Sư phạm Tiếng Anh | D01 | |||||
| 14 | Trường Đại Học An Giang | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D10; X26; X27; X28 | 23.08 | 25.61 | 24.18 |
| 15 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Sư phạm Tiếng Anh | D15 | 22.41 | 25.43 | 23.79 |
| Sư phạm Tiếng Anh | D01; D13; D14 | |||||
| 16 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; X78 | 26.71 | 26.62 | 25.55 |
| 17 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 23.59 | 25.92 | 24.75 |
| 18 | Trường Ngoại Ngữ Thái Nguyên | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66; X78 | 27.07 | 26.95 | 25.9 |
| 19 | Trường Đại Học Hạ Long | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D10; D14; D15 | 23.6 | 25.2 | |
| 20 | Trường Đại Học Hải Dương | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D07; D11; D12; D14; D15 | 24.44 | 25.25 | 19 |
| 21 | Trường Đại Học Quảng Bình | Sư phạm Tiếng Anh | D15 | 21.85 | ||
| Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D10; D14 | |||||
| 22 | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D15; X25; X78 | 26.02 | 24.5 | |
| 23 | Trường Đại Học Quảng Nam | Sư phạm Tiếng Anh | D14; D15 | 25.68 | 23.94 | |
| Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01 | |||||
| 24 | Trường Đại Học Phú Yên | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D10; D14 | 22.75 | ||
| 25 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D10 | 26.7 | 24.75 | 22 |
| 26 | Trường Đại học Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D10; D14; D15 | 26.2 | 24.15 | |
| 27 | Trường Đại Học Hồng Đức | Sư phạm Tiếng Anh | A01 | 25.57 | 26.85 | 25.98 |
| Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D10; D84; X25 | |||||
| 28 | Trường Đại Học Đồng Nai | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; A01 | 24.49 | 24.75 | 24.25 |
| 29 | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | Giảng dạy tiếng Anh | ||||
| Giảng dạy tiếng Anh | A00; A01; D01 | |||||
| 30 | Trường Đại Học Tây Bắc | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D14; D15; D66; X26; X78; X79 | 23.81 | 25.57 | 23.9 |
| 31 | Trường Đại Học Đà Lạt | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 27.75 | 25.5 | 27 |
| 32 | Trường Đại học Kiên Giang | Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025) | ||||
| Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025) | D01; D09; D11; D14; D15; D66 | |||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


