Em hãy chọn ngành, nhóm ngành mà em quan tâm
Xem 31 Trường xét tuyển ngành Sư phạm Tiếng Anh - Xem chi tiết
Xem 16 Khối xét tuyển ngành Sư phạm Tiếng Anh - Xem chi tiết
Ngành SƯ PHẠM TIẾNG ANH xét tuyển các khối phổ biến sau:
(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)
Tên Trường | Kết quả | Phương thức xét tuyển | Xem chi tiết |
---|---|---|---|
1 ngành | ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HNĐGNL SPHNƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngĐGNL HNĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạKết HợpƯu TiênCCQT | Xem | |
2 ngành | ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGTD BKKết Hợp | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạKết HợpƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | Xem | |
1 ngành | ĐT THPT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPT | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu Tiên | Xem | |
1 ngành | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | Xem |
Xem thêm các ngành có liên quan khác: