STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 27.75 | |
2 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Tiếng Anh | D01; X79 | 27.01 | 26.62 |
Sư phạm Tiếng Anh | D01; X79 | 25.47 | |||
3 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | ||
4 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | Sư phạm tiếng Anh | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | 38.45 | 37.21 |
5 | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D15 | 26.87 | 25.88 |
6 | Đại Học Cần Thơ | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66; X78 | 26.93 | 26.1 |
7 | Trường Đại Học Sài Gòn | Sư phạm Tiếng Anh | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | 27 | 26.15 |
8 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D14; D12 | 27.2 | 26.25 |
9 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D09; D10; (Toán, Anh, Tin); D01 | 27.5 | |
10 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | Sư phạm tiếng Anh | D01; A01; D09; D14 | 27.24 | 27.17 |
11 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 27.1 | 25.5 |
12 | Trường Đại Học Hùng Vương | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D15; D14; D66 | 26.6 | 25.3 |
13 | Trường Đại Học Vinh | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 26.46 | 25.3 |
Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) | D01; D14; D15 | 27.25 | 27 | ||
14 | Trường Đại Học An Giang | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D10; X26; X27; X28 | 25.61 | 24.18 |
15 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D13; D14; D15 | 25.43 | 23.79 |
16 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; X78 | 26.62 | 25.55 |
17 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 25.92 | 24.75 |
18 | Trường Ngoại Ngữ Thái Nguyên | Sư phạm Tiếng Anh | D14; D01; D15; D66 | 26.95 | 25.9 |
19 | Trường Đại Học Hạ Long | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D10; D09; D15; D14 | 25.2 | |
20 | Trường Đại Học Hải Dương | Sư phạm tiếng Anh | A01; D01; D11; D12; D14; D07; D15 | 25.25 | 19 |
21 | Trường Đại Học Quảng Bình | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D09; D10; D14; D15 | ||
22 | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | Sư phạm Tiếng Anh | D01; X25; X78; D15 | 24.5 | |
23 | Trường Đại Học Quảng Nam | Sư phạm Sinh | 23.94 | ||
24 | Trường Đại Học Phú Yên | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D10; D14 | ||
25 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D10 | 24.75 | 22 |
26 | Trường Đại học Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D10; D14; D15 | 24.15 | |
27 | Trường Đại Học Hồng Đức | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D10; D84 | 26.85 | 25.98 |
28 | Trường Đại Học Đồng Nai | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; A01 | 24.75 | 24.25 |
29 | Trường Đại Học Tây Bắc | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D14; D15; D66; X26; X78; X79 | 25.57 | 23.9 |
30 | Trường Đại Học Đà Lạt | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 25.5 | 27 |
31 | Trường Đại học Kiên Giang | Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025) | D01; D09; D11; D14; D15; D66 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT